Lẻ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- lẻ
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
lẻ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ lẻ trong tiếng Trung và cách phát âm lẻ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lẻ tiếng Trung nghĩa là gì.
lẻ (phát âm có thể chưa chuẩn)
单 《奇数的(一、三、五、七等, 跟"双 (phát âm có thể chưa chuẩn) 单 《奇数的(一、三、五、七等, 跟"双"相对)。》số lẻ单数单个儿 《成套或成对中的一个。》đây là nguyên bộ không bán lẻ. 这套家具不单个儿卖。 单行 《单独印行。》bản in lẻ; bản in thêm riêng单行本。挂零 《(挂零儿)整数外还有零数。》trông dáng người này thì nhiều lắm cũng bốn mươi tuổi lẻ thôi. 这个人看样子顶多不过四十挂零。 奇 《单的; 不成对的(跟"偶"相对)。》số lẻ. 奇数。chẵn lẻ. 奇偶。năm mươi lẻ. 五十有奇。零 《零头; 零数。》số lẻ. 挂零儿。một năm lẻ ba ngày. 一年零三天。tám đồng lẻ hai hào. 八元零二分。Nếu muốn tra hình ảnh của từ lẻ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- tiếp xúc tiếng Trung là gì?
- an mệnh tiếng Trung là gì?
- cuống não tiếng Trung là gì?
- kéo mì tiếng Trung là gì?
- dáng đi tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lẻ trong tiếng Trung
单 《奇数的(一、三、五、七等, 跟"双"相对)。》số lẻ单数单个儿 《成套或成对中的一个。》đây là nguyên bộ không bán lẻ. 这套家具不单个儿卖。 单行 《单独印行。》bản in lẻ; bản in thêm riêng单行本。挂零 《(挂零儿)整数外还有零数。》trông dáng người này thì nhiều lắm cũng bốn mươi tuổi lẻ thôi. 这个人看样子顶多不过四十挂零。 奇 《单的; 不成对的(跟"偶"相对)。》số lẻ. 奇数。chẵn lẻ. 奇偶。năm mươi lẻ. 五十有奇。零 《零头; 零数。》số lẻ. 挂零儿。một năm lẻ ba ngày. 一年零三天。tám đồng lẻ hai hào. 八元零二分。
Đây là cách dùng lẻ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lẻ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 单 《奇数的(一、三、五、七等, 跟 双 相对)。》số lẻ单数单个儿 《成套或成对中的一个。》đây là nguyên bộ không bán lẻ. 这套家具不单个儿卖。 单行 《单独印行。》bản in lẻ; bản in thêm riêng单行本。挂零 《(挂零儿)整数外还有零数。》trông dáng người này thì nhiều lắm cũng bốn mươi tuổi lẻ thôi. 这个人看样子顶多不过四十挂零。 奇 《单的; 不成对的(跟 偶 相对)。》số lẻ. 奇数。chẵn lẻ. 奇偶。năm mươi lẻ. 五十有奇。零 《零头; 零数。》số lẻ. 挂零儿。một năm lẻ ba ngày. 一年零三天。tám đồng lẻ hai hào. 八元零二分。Từ điển Việt Trung
- thẩm mỹ tiếng Trung là gì?
- kéo tơ tiếng Trung là gì?
- tác hoạ tiếng Trung là gì?
- đại cẩu tiếng Trung là gì?
- bữa tiệc tiếng Trung là gì?
- vùng thiếu văn minh tiếng Trung là gì?
- đơn tử diệp tiếng Trung là gì?
- quả bạch quả tiếng Trung là gì?
- ván in tiếng Trung là gì?
- kẻ ăn bám tiếng Trung là gì?
- thay đổi kế hoạch tiếng Trung là gì?
- bài chuyên khoa tiếng Trung là gì?
- hoa phù dung tiếng Trung là gì?
- chỗ tránh nạn tiếng Trung là gì?
- hát kiểu Nhị Nhân Đài tiếng Trung là gì?
- bùa gió tiếng Trung là gì?
- nghệ sĩ đàn phong cầm tiếng Trung là gì?
- phá vỡ tiếng Trung là gì?
- áng hùng văn tiếng Trung là gì?
- gương phẳng tiếng Trung là gì?
- thuộc như cháo tiếng Trung là gì?
- máy biến áp bu tiếng Trung là gì?
- thành công tiếng Trung là gì?
- răng ốc tiếng Trung là gì?
- đàn bốn dây tiếng Trung là gì?
- áo có số tiếng Trung là gì?
- viên ngọc chóp mũ tiếng Trung là gì?
- nơi yên tĩnh tiếng Trung là gì?
- bằng môn tiếng Trung là gì?
- đồng chủng tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cách Dùng Le Trong Tiếng Trung
-
Cách Dùng Le Trong Tiếng Trung | Trợ Từ Ngữ Khí 了
-
Trợ Từ Ngữ Khí “了 [le]” Trong Tiếng Trung
-
Cách Sử Dụng Chữ “了” Trong Tiếng Trung
-
Ngữ Pháp Của Từ "了" Trong Tiếng Trung
-
TÓM LƯỢC TRỢ TỪ 了 (LE ) TRONG NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG
-
Cách Dùng Le 了 Tiếng Hoa SIÊU DỄ (2020) - YouTube
-
CÁCH DÙNG TỪ “了le” Trợ Từ Ngữ Khí + Trợ Từ động Thái
-
Trợ Từ 了, Bài Học Tiếng Trung Vỡ Lòng Quan Trọng
-
Cách Dùng Chữ 了 Trong Tiếng Trung - Ngữ Pháp Tiếng Trung
-
CÁCH DÙNG TRỢ TỪ ĐỘNG THÁI 了/le
-
Học Tiếng Trung - CÁCH DÙNG “了”
-
Cách Dùng Trợ Từ Ngữ Khí 了 - Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung
-
Các Dùng Trợ Từ Ngữ Khí: 了, 吗, 呢, 吧