LEAVE ON Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LEAVE ON Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [liːv ɒn]leave on [liːv ɒn] để lại trênleft onback onrời đi vàoleave indeparture indeparted inra đi vàoleave indeparture inout inwent awaygo forth intodeparted into
Ví dụ về việc sử dụng Leave on trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Leave on trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng do thái - עוזב ב
Từng chữ dịch
leaveđể lạirời khỏirời đileaveđộng từrờibỏ leave nowleave onlyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt leave on English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cụm Từ On Leave
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Leave Trong Câu Tiếng Anh
-
Cách Dùng động Từ Và Cụm động Từ Leave - DoiSong24h
-
Leave On Là Gì
-
Động Từ 'leave' Có Những Cách Dùng Nào? - VnExpress
-
LEAVE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
IELTS VOCABULARY: 9 Common Phrases With LEAVE - Các Cụm Từ ...
-
Cách Chia động Từ Leave Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Leave For Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Test Trong Câu Tiếng Anh
-
Cách Dùng Leave - TOEIC Mỗi Ngày
-
Leave Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Leave Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Leave For Nghĩa Là Gì? Ý Nghĩa Của Nó Khi Giao Tiếp - Wiki Tiếng Anh
-
To Leave Off Là Gì? ? Nghĩa Của Từ Leave Off Trong Tiếng Việt
-
LEAVE Nghĩa Là Gì Và Dùng Như Thế Nào? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Leave - Idioms Proverbs