Left Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
left
/left/
* tính từ
trái; tả
left wing: (quân sự) cánh tả
* phó từ
về phía trái, về phía tả
left face!; left turn!: (quân sự) quay trái quay
to turn left: quay về về phía trái, rẽ trái
* danh từ
phía trái, phía tả
to turn to the left: rẽ về phía tay trái
(chính trị) (Left) phái tả
tay trái
to get in one's with one's left: đấm một cú tay trái
(quân sự) cánh tả
over the left
(từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của leave
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
left
* kỹ thuật
bên trái
phía trái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
left
location near or direction toward the left side; i.e. the side to the north when a person or object faces east
she stood on the left
Antonyms: right
those who support varying degrees of social or political or economic change designed to promote the public welfare
Synonyms: left wing
the hand that is on the left side of the body
jab with your left
Synonyms: left hand
a turn toward the side of the body that is on the north when the person is facing east
take a left at the corner
being or located on or directed toward the side of the body to the west when facing north
my left hand
left center field
the left bank of a river is bank on your left side when you are facing downstream
Antonyms: right
intended for the left hand
I rarely lose a left-hand glove
Synonyms: left-hand
of or belonging to the political or intellectual left
Antonyms: center
toward or on the left; also used figuratively
he looked right and left
the political party has moved left
Antonyms: right
Similar:
left field: the piece of ground in the outfield on the catcher's left
the batter flied out to left
Synonyms: leftfield
leave: go away from a place
At what time does your train leave?
She didn't leave until midnight
The ship leaves at midnight
Synonyms: go forth, go away
Antonyms: arrive
leave: go and leave behind, either intentionally or by neglect or forgetfulness
She left a mess when she moved out
His good luck finally left him
her husband left her after 20 years of marriage
she wept thinking she had been left behind
leave: act or be so as to become in a specified state
The inflation left them penniless
The president's remarks left us speechless
leave: leave unchanged or undisturbed or refrain from taking
leave it as is
leave the young fawn alone
leave the flowers that you see in the park behind
Synonyms: leave alone, leave behind
exit: move out of or depart from
leave the room
the fugitive has left the country
Synonyms: go out, get out, leave
Antonyms: enter
leave: make a possibility or provide opportunity for; permit to be attainable or cause to remain
This leaves no room for improvement
The evidence allows only one conclusion
allow for mistakes
leave lots of time for the trip
This procedure provides for lots of leeway
Synonyms: allow for, allow, provide
leave: have as a result or residue
The water left a mark on the silk dress
Her blood left a stain on the napkin
Synonyms: result, lead
leave: remove oneself from an association with or participation in
She wants to leave
The teenager left home
She left her position with the Red Cross
He left the Senate after two terms
after 20 years with the same company, she pulled up stakes
Synonyms: depart, pull up stakes
entrust: put into the care or protection of someone
He left the decision to his deputy
leave your child the nurse's care
Synonyms: leave
bequeath: leave or give by will after one's death
My aunt bequeathed me all her jewelry
My grandfather left me his entire estate
Synonyms: will, leave
Antonyms: disinherit
leave: have left or have as a remainder
That left the four of us
19 minus 8 leaves 11
leave: be survived by after one's death
He left six children
At her death, she left behind her husband and 11 cats
Synonyms: leave behind
impart: transmit (knowledge or skills)
give a secret to the Russians
leave your name and address here
impart a new skill to the students
Synonyms: leave, give, pass on
forget: leave behind unintentionally
I forgot my umbrella in the restaurant
I left my keys inside the car and locked the doors
Synonyms: leave
leftover: not used up
leftover meatloaf
she had a little money left over so she went to a movie
some odd dollars left
saved the remaining sandwiches for supper
unexpended provisions
Synonyms: left over, odd, remaining, unexpended
- left
- lefty
- leftish
- leftism
- leftist
- left key
- left lay
- left out
- left-off
- leftmost
- leftover
- leftward
- left back
- left bank
- left edge
- left hand
- left over
- left pane
- left side
- left turn
- left view
- left wing
- left-eyed
- left-hand
- left-laid
- left-wing
- leftfield
- leftovers
- leftwards
- left brain
- left coset
- left field
- left shift
- left stage
- left-overs
- lefthander
- left atrium
- left border
- left column
- left hander
- left margin
- left member
- left-adjust
- left-handed
- left-hander
- left-winger
- left fielder
- left inverse
- left justify
- left section
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » To The Left Of Dịch Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Left Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Left - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
TO THE LEFT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
LEFT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Left Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Left Là Gì
-
On The Left Là Gì - Từ Điển Toán Học
-
Cách Dùng Left - Học Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'left' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Left | Vietnamese Translation
-
Left Out Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
"Right And Left" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Left - Từ điển Số