Lém - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| lɛm˧˥ | lɛ̰m˩˧ | lɛm˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| lɛm˩˩ | lɛ̰m˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 歛: lượm, liệm, lẹm, liễm, lẻm, lém
- 蘝: liễm, lém
- 𠿳: rườm, lèm, rờm, lìm, lém
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- lem
- lẹm
Tính từ
lém
- Nói nhiều, nhanh, và tỏ ra tinh khôn (thường hàm ý chê nhẹ nhàng). Bình thường ít nói, sao hôm nay lại lém thế. Chỉ được cái lém! Lém như cuội (rất lém).
- Láy Lem lém. (ý mức độ nhiềuNếu bạn biết tên đầy đủ của ý mức độ nhiều, thêm nó vào danh sách này.)
Động từ
lém
- (Kng.) . (Lửa) cháy không to ngọn nhưng lan ra nhanh. Ngọn lửa đã lém gần hết mái tranh.
- Láy. Lem lém. (ý mức độ nhiều, liên tiếp). Lửa cháy lem lém.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lém”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Chỉ đến nguồn chưa biết
Từ khóa » Ba Lém Nghĩa Là Gì
-
'ba Lém' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bố Lém" - Là Gì?
-
Ba Lém Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Ba Lém Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
BA LÉM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ba Lém Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Lém Là Gì, Nghĩa Của Từ Lém | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Lém Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ba Lém Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore