LÊN BỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "lên bờ" trong Anh là gì? vi lên bờ = en volume_up ashore chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "lên bờ" trong tiếng Anh

lên bờ {trạng}

EN
  • volume_up ashore

lên bờ {động}

EN
  • volume_up go ashore

bốc hành lý cho lên bờ {động}

EN
  • volume_up disembark

Bản dịch

VI

lên bờ {trạng từ}

lên bờ (từ khác: vào bờ) volume_up ashore {trạng} VI

lên bờ {động từ}

lên bờ (từ khác: cập bờ) volume_up go ashore {động} VI

bốc hành lý cho lên bờ {động từ}

bốc hành lý cho lên bờ (từ khác: cho xuống xe) volume_up disembark [disembarked|disembarked] {động}

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "go ashore" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Again we could not go ashore, but we were able to circumnavigate the island, so we got a sea view. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
People went ashore, bought things and, although it might be a slight exaggeration, they had "eight meals a day with snacks in between". more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Grant to go ashore to arrange for a delivery of much-needed fuel and gasoline to the ship. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The landing force boarded their landing craft in darkness and went ashore. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Jones didn't go ashore until the next day.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "lên bờ" trong tiếng Anh

lên giới từEnglish
  • over
  • up
lên động từEnglish
  • ascend
bờ danh từEnglish
  • bank
  • edge
  • land
  • bank
  • side
  • border
  • bank
  • shore
  • bee
  • rim
  • limit
lên trên trạng từEnglish
  • aboard
lên trên giới từEnglish
  • over
lên án động từEnglish
  • denounce
lên đỉnh động từEnglish
  • come
lên đèn động từEnglish
  • light
ở bờ tính từEnglish
  • marginal

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • lé mắt
  • lém lỉnh
  • lén
  • lén lút
  • lén lút đi ra
  • lê bước đi
  • lê thy
  • lê thê
  • lên
  • lên bờ
  • lên cân
  • lên giọng
  • lên kí
  • lên kế hoạch
  • lên lầu
  • lên mặt ta đây
  • lên nhà trên
  • lên tiếng nêu quan điểm của mình
  • lên trên
  • lên tầng trên
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Bờ Lem Là Gì