Lend - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Lend
Email
| Cách chia động từ lend rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ lend ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: LEND
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to lend | lending | lent |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | lend | lend | lends | lend | lend | lend |
| Hiện tại tiếp diễn | am lending | are lending | is lending | are lending | are lending | are lending |
| Quá khứ đơn | lent | lent | lent | lent | lent | lent |
| Quá khứ tiếp diễn | was lending | were lending | was lending | were lending | were lending | were lending |
| Hiện tại hoàn thành | have lent | have lent | has lent | have lent | have lent | have lent |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been lending | have been lending | has been lending | have been lending | have been lending | have been lending |
| Quá khứ hoàn thành | had lent | had lent | had lent | had lent | had lent | had lent |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been lending | had been lending | had been lending | had been lending | had been lending | had been lending |
| Tương Lai | will lend | will lend | will lend | will lend | will lend | will lend |
| TL Tiếp Diễn | will be lending | will be lending | will be lending | will be lending | will be lending | will be lending |
| Tương Lai hoàn thành | will have lent | will have lent | will have lent | will have lent | will have lent | will have lent |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been lending | will have been lending | will have been lending | will have been lending | will have been lending | will have been lending |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would lend | would lend | would lend | would lend | would lend | would lend |
| Conditional Perfect | would have lent | would have lent | would have lent | would have lent | would have lent | would have lent |
| Conditional Present Progressive | would be lending | would be lending | would be lending | would be lending | would be lending | would be lending |
| Conditional Perfect Progressive | would have been lending | would have been lending | would have been lending | would have been lending | would have been lending | would have been lending |
| Present Subjunctive | lend | lend | lend | lend | lend | lend |
| Past Subjunctive | lent | lent | lent | lent | lent | lent |
| Past Perfect Subjunctive | had lent | had lent | had lent | had lent | had lent | had lent |
| Imperative | lend | Let′s lend | lend | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Bảng đông Từ Bất Quy Tắc Lend
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Lend - Leerit
-
Động Từ Bất Qui Tắc Lend Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Lend Là Gì? - .vn
-
Cách Chia động Từ Lend Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) LEND
-
Top 7 Cột 3 Của Lend
-
Động Từ Bất Qui Tắc Lend Trong Tiếng Anh. - MarvelVietnam
-
Quá Khứ Của Lend Là Gì? Động Từ Bất Qui Tắc Lend Trong Tiếng ...
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
BẢNG CÁC ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH
-
Bảng Trọn Bộ 360 động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất