Lệnh SELECT Trong SQL - W3seo

Rate this post

Lệnh SELECT trong SQL là công cụ cốt lõi cho việc truy vấn và trích xuất dữ liệu từ các bảng trong cơ sở dữ liệu. Đây là lệnh cơ bản nhất trong SQL, cho phép người dùng xác định và lấy ra chính xác thông tin cần thiết từ một hoặc nhiều bảng dữ liệu. Với sự linh hoạt và mạnh mẽ, lệnh SELECT có khả năng thực hiện từ những truy vấn đơn giản, như lấy tất cả dữ liệu từ một bảng, đến những truy vấn phức tạp, bao gồm việc kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng, lọc và sắp xếp dữ liệu theo các điều kiện cụ thể.

Mục đích chính của việc sử dụng lệnh SELECT là để cho phép người dùng có thể truy cập và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả. Trong thế giới dữ liệu ngày nay, khả năng truy vấn dữ liệu một cách nhanh chóng và chính xác không chỉ hỗ trợ việc ra quyết định kinh doanh mà còn là nền tảng cho việc phân tích dữ liệu sâu sắc, giúp các tổ chức hiểu rõ hơn về hoạt động kinh doanh và khách hàng của mình.

Hướng dẫn khác:

  1. SELECT COUNT trong SQL
  2. Hướng dẫn về SQL- SQL cơ bản cho người mới
  3. CTE (Common Table Expression) trong SQL
  4. SELECT TOP trong SQL
  5. Toán tử trong SQL – những điều cần biết
  6. Điều kiện WHERE trong SQL

Tầm quan trọng của lệnh SELECT còn nằm ở khả năng tích hợp với các lệnh SQL khác như WHERE, JOIN, GROUP BY, và ORDER BY, giúp thực hiện các truy vấn dữ liệu mạnh mẽ, từ đơn giản đến phức tạp. Điều này giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về việc truy cập và phân tích dữ liệu trong thời đại số hóa, từ việc quản lý thông tin khách hàng, theo dõi hàng tồn kho, đến việc đánh giá hiệu suất doanh nghiệp.

Như vậy, lệnh SELECT không chỉ là công cụ truy vấn dữ liệu cơ bản mà còn là nền tảng quan trọng cho quản lý và phân tích dữ liệu, làm cho nó trở thành một trong những lệnh SQL không thể thiếu trong bất kỳ ứng dụng cơ sở dữ liệu nào.

Tóm tắt nội dung

Toggle
  • Cú pháp của câu lệnh SELECT trong SQL
    • Cú Pháp Cơ Bản
    • Các Thành Phần Chính
  • Sử dụng lệnh SELECT để truy vấn dữ liệu
    • Truy Vấn Dữ Liệu từ Một Bảng
    • Truy Vấn Dữ Liệu từ Nhiều Bảng sử dụng JOIN
    • Lọc Dữ Liệu với Điều Kiện WHERE
  • Phân Tích và Tổng Hợp Dữ Liệu
    • Sử Dụng GROUP BY và HAVING
    • Sử Dụng Các Hàm Tổng Hợp
  • Sắp Xếp Dữ Liệu
    • Cách Sử Dụng ORDER BY
    • Sắp Xếp Tăng Dần và Giảm Dần
  • Lọc Dữ Liệu với WHERE
    • Sử Dụng Điều Kiện WHERE
    • Toán Tử So Sánh và Logic
  • Lệnh SELECT Nâng Cao
    • Truy Vấn Dữ Liệu với Subquery
    • Sử Dụng Các Hàm và Biểu Thức trong SELECT
    • Truy Vấn Dữ Liệu Phức Tạp với UNION, INTERSECT, và EXCEPT

Cú pháp của câu lệnh SELECT trong SQL

Lệnh SELECT trong SQL là công cụ mạnh mẽ và linh hoạt cho phép truy vấn dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng trong cơ sở dữ liệu. Cú pháp cơ bản và cấu trúc của lệnh SELECT bao gồm nhiều thành phần, cho phép bạn xác định rõ ràng dữ liệu bạn muốn lấy và cách thức bạn muốn lấy nó. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về cấu trúc cơ bản của lệnh SELECT và các thành phần chính của nó:

Cú Pháp Cơ Bản

SELECT danh_sách_cột FROM tên_bảng WHERE điều_kiện_lọc GROUP BY nhóm_cột HAVING điều_kiện_lọc_nhóm ORDER BY cột_sắp_xếp [ASC | DESC];

Các Thành Phần Chính

  • SELECT: Đây là phần khởi đầu của lệnh, nơi bạn chỉ định các cột hoặc biểu thức mà bạn muốn truy vấn. Bạn có thể sử dụng dấu sao (*) để lấy tất cả các cột từ bảng.
  • FROM: Phần này chỉ định bảng mà từ đó dữ liệu sẽ được truy vấn. Cũng có thể kết hợp nhiều bảng sử dụng JOIN trong phần này.
  • WHERE: Điều kiện lọc được áp dụng để hạn chế số hàng trả về. Chỉ những hàng thoả mãn điều kiện này mới được truy vấn.
  • GROUP BY: Được sử dụng để nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột. Thường xuyên được sử dụng cùng với các hàm tổng hợp (như COUNT, MAX, MIN, SUM, AVG).
  • HAVING: Tương tự như WHERE, nhưng được sử dụng để lọc các nhóm tạo ra bởi GROUP BY.
  • ORDER BY: Chỉ định cách thức sắp xếp kết quả truy vấn. Bạn có thể sắp xếp kết quả tăng dần (ASC) hoặc giảm dần (DESC).

Lệnh SELECT, với sự kết hợp linh hoạt của các thành phần này, không chỉ cung cấp khả năng truy vấn dữ liệu mạnh mẽ mà còn cho phép thực hiện các phân tích dữ liệu phức tạp, như phân loại, tổng hợp và sắp xếp dữ liệu. Việc hiểu rõ và sử dụng hiệu quả các thành phần của lệnh SELECT là chìa khóa để khai thác và phân tích dữ liệu trong SQL.

Sử dụng lệnh SELECT để truy vấn dữ liệu

Sử dụng lệnh SELECT để truy vấn dữ liệu là một trong những hoạt động cơ bản nhất và quan trọng nhất trong quản lý cơ sở dữ liệu SQL. Lệnh này cho phép người dùng trích xuất chính xác thông tin cần thiết từ một hoặc nhiều bảng. Dưới đây là cách thức truy vấn dữ liệu sử dụng lệnh SELECT từ một bảng, truy vấn dữ liệu từ nhiều bảng qua JOIN và lọc dữ liệu với điều kiện WHERE.

Truy Vấn Dữ Liệu từ Một Bảng

Để truy vấn dữ liệu từ một bảng, bạn cần chỉ định tên bảng trong phần FROM và liệt kê các cột bạn muốn trích xuất trong phần SELECT.

Ví dụ:

SELECT Ten, ChucVu, Luong FROM NhanVien;

Trong ví dụ này, lệnh SELECT trích xuất tên, chức vụ và lương từ bảng NhanVien.

Truy Vấn Dữ Liệu từ Nhiều Bảng sử dụng JOIN

Để truy vấn dữ liệu từ nhiều bảng và kết hợp thông tin từ chúng, bạn có thể sử dụng JOIN. JOIN cho phép bạn liên kết dữ liệu từ hai bảng hoặc nhiều hơn dựa trên một điều kiện liên kết.

Ví dụ:

SELECT NhanVien.Ten, PhongBan.TenPhongBan FROM NhanVien JOIN PhongBan ON NhanVien.PhongBanID = PhongBan.ID;

Ví dụ này trích xuất tên nhân viên và tên phòng ban của họ bằng cách kết hợp bảng NhanVien và PhongBan dựa trên cột liên kết PhongBanID.

Lọc Dữ Liệu với Điều Kiện WHERE

Điều kiện WHERE trong lệnh SELECT cho phép bạn lọc dữ liệu dựa trên một hoặc nhiều tiêu chí, chỉ trích xuất những hàng thoả mãn điều kiện đó.

Ví dụ:

SELECT Ten, Luong FROM NhanVien WHERE Luong > 5000;

Ví dụ này trích xuất tên và lương của những nhân viên có mức lương trên 5000. Điều kiện Luong > 5000 đảm bảo chỉ trích xuất thông tin của những nhân viên thoả mãn tiêu chí này.

Sử dụng lệnh SELECT một cách hiệu quả để truy vấn dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng, và lọc thông tin qua điều kiện WHERE, là kỹ năng cần thiết trong việc quản lý và phân tích dữ liệu SQL. Nó cho phép người dùng xác định và trích xuất thông tin một cách chính xác, hỗ trợ việc ra quyết định và phân tích dữ liệu.

Phân Tích và Tổng Hợp Dữ Liệu

Trong quản lý và phân tích dữ liệu SQL, việc phân tích và tổng hợp dữ liệu chơi một vai trò quan trọng, giúp trích xuất thông tin có giá trị từ lượng dữ liệu lớn. Lệnh SELECT trong SQL cung cấp các công cụ mạnh mẽ như GROUP BY, HAVING và các hàm tổng hợp như SUM, AVG, COUNT, MAX, MIN để hỗ trợ việc này.

Sử Dụng GROUP BY và HAVING

GROUP BY cho phép bạn nhóm các hàng có giá trị giống nhau trong một hoặc nhiều cột thành các nhóm dữ liệu tóm gọn, trên đó bạn có thể thực hiện các phép toán tổng hợp.

HAVING là điều kiện được sử dụng để lọc các nhóm tạo ra bởi GROUP BY, tương tự như cách WHERE lọc các hàng trước khi chúng được nhóm.

Ví dụ: Giả sử bạn muốn tính tổng lương theo từng phòng ban:

SELECT PhongBanID, SUM(Luong) AS TongLuong FROM NhanVien GROUP BY PhongBanID HAVING SUM(Luong) > 10000;

Trong ví dụ này, GROUP BY PhongBanID nhóm các nhân viên theo phòng ban, và SUM(Luong) tính tổng lương cho mỗi nhóm. HAVING SUM(Luong) > 10000 chỉ trích xuất thông tin của những phòng ban có tổng lương vượt quá 10000.

Sử Dụng Các Hàm Tổng Hợp

Các hàm tổng hợp được sử dụng để thực hiện các phép toán trên một tập hợp dữ liệu, cho phép bạn tính toán tổng, trung bình, số lượng, giá trị tối đa, và giá trị tối thiểu.

  • SUM: Tính tổng giá trị của cột.
  • AVG: Tính giá trị trung bình của cột.
  • COUNT: Đếm số lượng hàng thoả mãn điều kiện nhất định.
  • MAX và MIN: Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trong cột.

Ví dụ: Để tính trung bình lương của nhân viên:

SELECT AVG(Luong) AS LuongTrungBinh FROM NhanVien;

Ví dụ này sử dụng AVG(Luong) để tính lương trung bình trong bảng NhanVien.

Phân tích và tổng hợp dữ liệu bằng cách sử dụng GROUP BY, HAVING và các hàm tổng hợp là một phần không thể thiếu trong việc phân tích dữ liệu, giúp bạn hiểu rõ hơn về dữ liệu của mình và đưa ra quyết định dựa trên thông tin được tổng hợp và phân tích kỹ lưỡng.

Sắp Xếp Dữ Liệu

Trong SQL, lệnh ORDER BY là công cụ mạnh mẽ cho phép sắp xếp dữ liệu truy vấn theo một hoặc nhiều cột, mang lại khả năng xem dữ liệu một cách có tổ chức và dễ dàng phân tích hơn. ORDER BY có thể sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần (ASC) hoặc giảm dần (DESC), tùy vào nhu cầu cụ thể của truy vấn.

Cách Sử Dụng ORDER BY

Cú pháp cơ bản:

SELECT column_names FROM table_name ORDER BY column_name1 ASC|DESC, column_name2 ASC|DESC, ...;
  • column_names: Chỉ định các cột mà bạn muốn trích xuất dữ liệu.
  • table_name: Tên bảng chứa dữ liệu cần truy vấn.
  • ORDER BY column_name1 ASC|DESC: Chỉ định cột muốn sắp xếp và phương thức sắp xếp. Mặc định là ASC (tăng dần) nếu không chỉ định.

Sắp Xếp Tăng Dần và Giảm Dần

  • Tăng Dần (ASC): Khi sử dụng ORDER BY với ASC, dữ liệu sẽ được sắp xếp từ giá trị nhỏ nhất đến lớn nhất. Đây là cài đặt mặc định khi không chỉ định ASC hay DESC.
  • Giảm Dần (DESC): Sử dụng DESC sau tên cột trong ORDER BY để sắp xếp dữ liệu từ giá trị lớn nhất xuống nhỏ nhất.

Ví dụ

Sắp xếp tăng dần theo tên:

SELECT Ten, Luong FROM NhanVien ORDER BY Ten ASC;

Ví dụ này sẽ trả về danh sách nhân viên được sắp xếp tăng dần theo tên.

Sắp xếp giảm dần theo lương:

SELECT Ten, Luong FROM NhanVien ORDER BY Luong DESC;

Trong ví dụ này, danh sách nhân viên sẽ được sắp xếp dựa trên lương, từ cao xuống thấp.

Sử dụng ORDER BY để sắp xếp dữ liệu theo một hoặc nhiều cột là một kỹ thuật quan trọng, giúp bạn tổ chức và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả. Khi kết hợp với các lệnh và hàm khác trong SQL, ORDER BY mở ra khả năng thực hiện các truy vấn phức tạp và chính xác, hỗ trợ quá trình ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Lọc Dữ Liệu với WHERE

Lệnh WHERE trong SQL là một công cụ mạnh mẽ cho phép lọc dữ liệu truy vấn từ một hoặc nhiều bảng, dựa trên một hoặc nhiều điều kiện. Sử dụng điều kiện WHERE, bạn có thể chọn lọc và trích xuất chính xác những hàng dữ liệu thoả mãn các tiêu chí nhất định, giúp tinh giản kết quả truy vấn và tập trung vào thông tin cần thiết.

Sử Dụng Điều Kiện WHERE

Cú pháp cơ bản:

SELECT column_names FROM table_name WHERE condition;
  • column_names: Các cột bạn muốn trích xuất.
  • table_name: Tên bảng chứa dữ liệu.
  • condition: Điều kiện lọc dữ liệu.

Toán Tử So Sánh và Logic

Điều kiện trong WHERE có thể sử dụng các toán tử so sánh và logic để tinh chỉnh truy vấn:

  • Toán tử so sánh: Bao gồm =, >, <, >=, <=, <> (không bằng). Chúng cho phép so sánh giá trị của cột với một giá trị cố định, giá trị khác trong cùng một hàng, hoặc kết quả của một biểu thức.
  • Toán tử logic: Bao gồm AND, OR, và NOT. AND sử dụng để kết hợp các điều kiện sao cho tất cả điều kiện phải được thoả mãn; OR cho phép lựa chọn hàng nếu ít nhất một trong các điều kiện được thoả mãn; NOT đảo ngược điều kiện tiếp theo nó.

Ví dụ

Lọc nhân viên có lương trên 5000:

SELECT Ten, Luong FROM NhanVien WHERE Luong > 5000;

Lọc nhân viên làm trong phòng ban 5 hoặc có chức vụ là ‘Quản lý’:

SELECT Ten, ChucVu, PhongBanID FROM NhanVien WHERE PhongBanID = 5 OR ChucVu = 'Quản lý';

Sử dụng AND và NOT để lọc nhân viên có lương từ 4000 đến 6000, nhưng không phải là ‘Quản lý’:

SELECT Ten, ChucVu, Luong FROM NhanVien WHERE Luong BETWEEN 4000 AND 6000 AND NOT ChucVu = 'Quản lý';

Sử dụng điều kiện WHERE một cách hiệu quả và sáng tạo, kết hợp với các toán tử so sánh và logic, cho phép bạn thực hiện các truy vấn dữ liệu phức tạp và chính xác, từ đó rút ra những thông tin giá trị từ cơ sở dữ liệu.

Lệnh SELECT Nâng Cao

Khi bạn đã nắm vững các cơ bản của lệnh SELECT trong SQL, việc tiếp cận với các kỹ thuật SELECT nâng cao sẽ mở ra một tầm nhìn mới trong việc truy vấn và phân tích dữ liệu. Lệnh SELECT nâng cao bao gồm việc sử dụng subquery, các hàm và biểu thức, cũng như kết hợp dữ liệu thông qua UNION, INTERSECT, và EXCEPT. Các kỹ thuật này cho phép thực hiện truy vấn dữ liệu phức tạp và tinh vi, từ đó trích xuất thông tin chính xác và có giá trị cao từ cơ sở dữ liệu.

Truy Vấn Dữ Liệu với Subquery

Subquery, hay truy vấn con, là một truy vấn được nhúng trong truy vấn khác. Subquery cho phép bạn thực hiện các truy vấn phụ trợ trong điều kiện của truy vấn chính, làm tăng khả năng linh hoạt và độ chính xác của truy vấn.

Ví dụ:

SELECT Ten, Luong FROM NhanVien WHERE Luong > (SELECT AVG(Luong) FROM NhanVien);

Truy vấn này sử dụng subquery để tìm ra những nhân viên có mức lương cao hơn mức lương trung bình của tất cả nhân viên.

Sử Dụng Các Hàm và Biểu Thức trong SELECT

Bạn có thể tăng cường truy vấn SELECT bằng cách sử dụng các hàm (như các hàm toán học, chuỗi, ngày tháng) và biểu thức để thực hiện tính toán trên dữ liệu trước khi trích xuất nó.

Ví dụ:

SELECT Ten, Luong, Luong*12 AS LuongNam FROM NhanVien;

Truy vấn này tính lương hàng năm của nhân viên bằng cách nhân lương hàng tháng với 12.

Truy Vấn Dữ Liệu Phức Tạp với UNION, INTERSECT, và EXCEPT

  • UNION: Kết hợp kết quả của hai truy vấn hoặc nhiều hơn thành một tập hợp kết quả duy nhất, loại bỏ các hàng trùng lặp.
  • INTERSECT: Trả về các hàng xuất hiện trong cả hai truy vấn.
  • EXCEPT: Trả về các hàng từ truy vấn đầu tiên mà không xuất hiện trong truy vấn thứ hai.

Ví dụ sử dụng UNION:

SELECT Ten FROM KhachHang UNION SELECT Ten FROM NhanVien;

Truy vấn này lấy tên từ cả hai bảng KhachHang và NhanVien, loại bỏ bất kỳ trùng lặp nào.

Lệnh SELECT nâng cao cung cấp công cụ mạnh mẽ để xử lý và phân tích dữ liệu phức tạp, giúp bạn khai thác dữ liệu một cách hiệu quả và đạt được những hiểu biết sâu sắc từ cơ sở dữ liệu. Sự kết hợp thông minh giữa subquery, hàm, biểu thức, và các phép toán như UNION, INTERSECT, và EXCEPT sẽ nâng cao khả năng truy vấn của bạn lên một tầm mới.

Từ khóa » Câu Lệnh Select As Trong Sql