LỆNH TRACERT In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " LỆNH TRACERT " in English? lệnh tracerttracert commandlệnh tracert

Examples of using Lệnh tracert in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhập lệnh tracert.Enter tracert command.Bạn có thể kiểm tra điều này với một lệnh tracert đơn giản.You can check this with a simple tracert command.Đầu tiên, lệnh tracert gửi một gói tin với giá trị TTL là 1.First, traceroute sends a packet with a TTL of 1.Lý do tại sao chúng tôi giới thiệu cho các bạn điều nàylà để các bạn không thực hiện lệnh TRACERT đối với một site và nên nghĩ rằng quá trình đã thất bại vì host đích không được thể hiện đúng tên.The reason why I showed you this is so thatyou would not try to perform a TRACERT to a site, and think that the process failed because the destination host is not identified by name.Để cho phép lệnh tracert Windows cho PC Cillin 2007 chỉ cần làm theo những bước này.To allow the Windows tracert command for PC Cillin 2007 just follow this steps.Combinations with other parts of speechUsage with verbstập lệnhđặt lệnhlệnh chờ lệnh bán truyền lệnhnhận lệnhlệnh truyền gửi lệnhlệnh vào chạy lệnh sau MoreUsage with nounsmệnh lệnhdòng lệnhsắc lệnhtổng tư lệnhbộ tư lệnhpháp lệnhlệnh giới hạn lệnh hành pháp lệnh thị trường dấu nhắc lệnhMoreBắt đầu cửa số terminal với lệnh tracert để dò vết đường đi đến máy tính từ xa.Starts a terminal window with the tracert command to trace the route to the remote computer.Lệnh TRACERT( theo dõi đường) là một tiện ích theo dõi lộ trình được sử dụng để xác định đường dẫn một gói IP đã đến đích….The TRACERT(Trace Route) command is a route-tracing utility used to determine the path that an IP packet has taken to reach a destination.Như chúng tôi đã giới thiệu trong phần trước, lệnh TRACERT sẽ làm việc bằng cách gửi một yêu cầu ping đến một host cụ thể.As I explained in the previous article, TRACERT works by sending a ping request to the specified host.Lệnh TRACERT sẽ phân biệt mỗi host hoặc router bằng tên khi nào có thể, tuy nhiên bạn sẽ không phải lúc nào cũng có được tên của các router này.TRACERT will identify each host or router by name whenever possible, but you will not always get a full name resolution.Bằng cách thực hiện như vậy, lệnh TRACERT có thể báo cáo về bao nhiêu bước nhảy mà yêu cầu đã thực hiện để đến được host từ xa.In doing so, TRACERT is able to report how many hops the request had to make in order to reach the remote host.Chỉ có mộtcách để bảo đảm đó là chạy lệnh TRACERT đối với nhiều trang và xem xem bạn có thấy cùng một kiểu kết quả hay không.The only way to knowfor sure is to try running a TRACERT against multiple sites, and see if you keep getting the same types of results.Pathping Lệnh pathping tương tự như lệnh tracert nhưng báo cáo thông tin về độ trễ và mất mạng ở mỗi hop.Pathping The pathping command functions much like the tracert command but will also report information about network latency and loss at each hop.Advanced IP Scanner cũng cho phép bạn quét các tài nguyên RDPvà truy cập trực tiếp từ trong chương trình Bạn cũng có thể chạy lệnh ping, tracert và SSH trên một máy tính đã chọn.Advanced IP Scanner also lets you scan RDP resources andaccess them directly from within the program You can also run ping, tracert, and SSH commands on a selected computer.Một số lệnh phổ biến Command Prompt có thể bạn đã nghe đến như ping,netstat, tracert, shutdown, attrib và nhiều lệnh khác.Some popular Command Prompt commands you might have heard of include ping,netstat, tracert, shutdown, and attrib, but there are many more.Chạy các lệnh trên một máy tính từ xa với ping, tracert, telnet và SSH.Running quick commands on a remote computer: ping, tracert, telnet and SSH.Người dùng sẽ có cơhội khởi chạy nhanh chóng các lệnh như: ping, tracert, telnet và SSH trên một máy tính được lựa chọn.Users will have the opportunity toquickly launch commands such as ping, tracert, telnet and SSH on a selected computer.Máy tính thậm chí không se về 15 các lệnh CMD khác encontró không Từ đó tôi tracert và nslookup cho bộ điều khiển d3dx9 32.The computer doesn't even se about 15 other CMD commands encontró no From there I tracert and nslookup for d3dx9_32. Results: 17, Time: 0.0155

Word-for-word translation

lệnhnounordercommandwarrantinstructionordinancetracertnountracert lệnh triệu tậplệnh truyền

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English lệnh tracert Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Trong Cmd Lệnh Nào Dùng để Truy Vết đường đi Các Gói Tin đến Một Host