Lép - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| lɛp˧˥ | lɛ̰p˩˧ | lɛp˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| lɛp˩˩ | lɛ̰p˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 笠: lợp, lấp, rợp, lạp, sụp, rạp, rập, tấp, lẹp, nập, lép, liếp, sệp, sếp, trúc, lớp, lụp, sập
- 粒: lạp, lép
- 𥼕: lép
- 臘: lạp, chạp, lép, chợp
Tính từ
lép
- (Hạt) Ở trạng thái phát triển không đầy đủ, không chắc. Thóc lép. Lạc lép.
- Ở trạng thái dẹp hoặc xẹp, không căng phồng vì không có gì bên trong. Túi lép. Bụng lép.
- (Pháo, đạn) Hỏng, không nổ được. Tháo bom lép ra lấy thuốc. Pháo lép.
- Ở vào thế yếu hơn và đành phải chịu nhường, chịu thua. Chịu lép một bề. Lép vế.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lép”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Hungary
[sửa]Cách phát âm
- IPA(ghi chú):[ˈleːp]
- Tách âm: lép
Danh từ
lép (số nhiều lépek)
- Lá lách.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Hungary
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hungary
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Hungary
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Từ Chắc Lép Là Gì
-
Từ Điển - Từ Chắc Lép Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Chắc Lép - Từ điển Việt
-
Chắc Lép Nghĩa Là Gì?
-
'chắc Lép' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chắc Lép Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "chắc Lép" - Là Gì?
-
Cho Tớ Hỏi Chắc Lép Có Nghĩa Là Gì ạ? Tớ Cảm ơn. - ASKfm
-
Lép Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chắc Quá Hóa Lép - Báo Lào Cai
-
Khổ Sở Vì Lấy Phải Chồng Chắc Lép - Kiến Thức
-
Chắc Lép Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Chắc Quá Hoá Lép Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chắc Là Gì, Nghĩa Của Từ Chắc | Từ điển Việt