Lép - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Hungary Hiện/ẩn mục Tiếng Hungary
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lɛp˧˥lɛ̰p˩˧lɛp˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lɛp˩˩lɛ̰p˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 笠: lợp, lấp, rợp, lạp, sụp, rạp, rập, tấp, lẹp, nập, lép, liếp, sệp, sếp, trúc, lớp, lụp, sập
  • 粒: lạp, lép
  • 𥼕: lép
  • 臘: lạp, chạp, lép, chợp

Tính từ

lép

  1. (Hạt) Ở trạng thái phát triển không đầy đủ, không chắc. Thóc lép. Lạc lép.
  2. Ở trạng thái dẹp hoặc xẹp, không căng phồng vì không có gì bên trong. Túi lép. Bụng lép.
  3. (Pháo, đạn) Hỏng, không nổ được. Tháo bom lép ra lấy thuốc. Pháo lép.
  4. Ở vào thế yếu hơn và đành phải chịu nhường, chịu thua. Chịu lép một bề. Lép vế.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lép”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Hungary

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):[ˈleːp]
  • Tách âm: lép

Danh từ

lép (số nhiều lépek)

  1. Lá lách.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lép&oldid=2087598” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Hungary
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hungary
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Hungary
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục lép 15 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Chắc Lép Là Gì