Lesson 2 Unit 5 Around Town Trang 43 SGK Tiếng Anh Lớp 6

Hướng dẫn giải Speaking – Lesson 2 Unit 5 Around Town trang 43 SGK Tiếng Anh lớp 6 – iLearn Smart World

What Would You Like to Order?

(Bạn muốn gọi món gì?)

Use words/sounds to get time to think.

(Sử dụng các từ và âm để có thời gian suy nghĩ.)

a. You’re at a restaurant. Work in pair. Student A, you’re a customer. Order some food. Student B, you’re a waiter. Take the customer’s order.

(Em đang ở nhà hàng. Làm việc theo cặp. Học sinh A, em là khách hàng. Gọi một ít thức ăn. Học sinh B, em là người phục vụ. Ghi lại các món mà khách hàng gọi.)

– spaghetti (n): mỳ ống Ý

– water (n): nước

– brownie (n): bánh hạnh nhân

– apple pie (n): bánh nhân táo

B: What would you like to eat?

(Ngài muốn muốn ăn gì?)

A: I’d some spaghetti and fries.

(Tôi muốn một ít mỳ ống Ý và khoai tây chiên.)

B: What would you like to drink?

(Ngài muốn uống gì?)

A: I’d like some coffee.

(Tôi muốn một ít cà phê.)

B: OK. Anything else?

(Vâng. Còn gì nữa không thưa ngài?)

Advertisements (Quảng cáo)

A: I also would like some dessert.

(Tôi cũng muốn một ít món tráng miệng.)

B: What would you like for dessert?

(Ngài muốn món tráng miệng nào?)

A: I’d like an apple pie. Thanks.

(Tôi muốn một cái bánh nhân táo. Cảm ơn.)

B: OK. Just a minute, please.

(Vâng. Ngài vui lòng đợi một chút.)

b. Swap roles. Use the menu from Reading.

(Đổi vai. Sử dụng thực đơn từ bài Reading.)

A: Would you like to see the menu?

Advertisements (Quảng cáo)

(Ngài có muốn xem thực đơn không?)

B: Yes, please.

(Vâng, làm ơn.)

A: What would you like to order?

(Ngài muốn gọi món gì?)

B: I’d like some chicken pasta.

(Tôi muốn một ít mì ống thịt gà.)

A: What would you like to drink?

(Ngài  muốn uống gì?)

B: I’d like some orange juice, please.

(Làm ơn cho tôi một ít nước cam.)

A: Would you like some dessert?

(Ngài có muốn ăn tráng miệng không?)

B: Yes. I’d like some ice cream.

(Vâng. Tôi muốn một ít kem.)

Từ vựng

1. order” (v): gọi món” /ˈɔːdə(r)/”

2. dessert” (n): món tráng miệng” /dɪˈzɜːt/”

3. tip” (n): tiền boa” /tɪp/”

4. check” (n): hóa đơn” /tʃek/”

5. change” (n): tiền thừa” /tʃeɪndʒ/”

6. menu” (n): thực đơn” /ˈmenjuː/”

7. vegetable curry” (n): cà ri rau củ” /ˈvɛʤtəb(ə)l/ /ˈkʌri/”

8. chicken pasta” (n): mỳ ống thịt gà” /ˈʧɪkɪn/ /ˈpæstə/”

9. hamburger” (n): bánh hăm-bơ-gơ” /ˈhæmbɜːɡə(r)/”

10. cheese sandwich” (n): bánh mỳ kẹp phô mai” /ʧiːz/ /ˈsænwɪʤ/”

11. fries” (n): khoai tây chiên” /fraɪz/”

12. orange juice” (n): nước cam ép” /ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/”

13. cola” (n): nước ngọt có ga” /ˈkəʊlə/”

14. coffee” (n): cà phê” /ˈkɒfi/”

15. ice cream” (n): kem” /aɪs/ /kriːm/”

16. cheesecake” (n): bánh pho mát” /ˈtʃiːzkeɪk/”

17. cupcake” (n): bánh nướng nhỏ” /ˈkʌpkeɪk/”

19. brownie” (n): bánh hạnh nhân” /ˈbraʊni/”

20. apple pie” (n): bánh nhân táo” /ˈæpl/ /paɪ/”

Từ khóa » Tiếng Anh Lớp 4 Trang 43 Bài 5