LET'S GET BACK TO WORK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
LET'S GET BACK TO WORK Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [lets get bæk tə w3ːk]let's get back to work [lets get bæk tə w3ːk] hãy quay lại làm việclet's go back to worklet's get back to work
Ví dụ về việc sử dụng Let's get back to work trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Let's get back to work trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng ả rập - لنعد إلى العمل
- Tiếng do thái - בוא נחזור לעבודה
- Người hungary - térjünk vissza a munkához
- Thái - กลับไปทำงาน
- Thổ nhĩ kỳ - işe dönelim
- Đánh bóng - wracajmy do pracy
- Bồ đào nha - vamos voltar ao trabalho
- Tiếng indonesia - mari kita kembali bekerja
- Hà lan - laten we weer aan het werk
- Người hy lạp - ας επιστρέψουμε στη δουλειά
- Người ăn chay trường - нека се връщаме на работа
- Tiếng rumani - hai să ne întoarcem la treabă
- Tiếng mã lai - mari kembali bekerja
- Tiếng croatia - vratimo se na posao
- Tiếng nga - давайте вернемся к работе
Từng chữ dịch
let'strạng từhãylet'sđể tôichúng ta cùnggetnhận đượcgetđộng từđượccólấybịbacktrở lạitrở vềbacktrạng từlạibackdanh từlưngbacktođộng từtớisangtođối vớitogiới từvàođể let's get acquaintedlet's get out of hereTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt let's get back to work English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Get Back To Work Nghĩa Là Gì
-
GET BACK TO WORK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Get Back To Work Là Gì - LuTrader
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "get Back To Work" Và "go Back To Work"
-
Get Back To Work Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Get Back To Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get Back To Trong Câu Tiếng Anh
-
GBTW định Nghĩa: Quay Lại Với Công Việc - Get Back To Work
-
Ý Nghĩa Của Get Back To Someone Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Return Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Return-To-Work Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Get Back To Work Dịch
-
'get Back' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
GET BACK AT SB - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng Của Go Back, Come Back Và Return