LET'S GO EAT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

LET'S GO EAT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [lets gəʊ iːt]let's go eat [lets gəʊ iːt] chúng ta hãy đi ănlet's go eat

Ví dụ về việc sử dụng Let's go eat trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So let's go eat.Vậy đi ăn thôi.Granddad, wake up and let's go eat!Ông ơi, dậy và chuẩn bị ăn thôi!Then let's go eat.Vậy chúng ta đi ăn thôi.Finally, he just said,“Let's go eat.”.Cuối cùng, anh nói:“ Ăn thôi”.Let's go eat some sardines.Hãy đi ăn cá mòi.Come on, let's go eat.Thôi, đi ăn đi.Let's go eat some!Hãy đi ăn thử vàng một chút!Come on, let's go eat.Nào, ta đi ăn thôi.Let's go eat something.Đi ăn thứ gì đó đi..Come on, let's go eat.Nào, chúng ta hãy đi ăn.Let's go eat noodles at Dad's restaurant.Chúng mình hãy đến tiệm của ba ăn mỳ nhé.Then I know to automatically say,‘Okay, then let's go eat next time'.”.Vậy thôi thì tôi biếttự động nói được rồi, chúng ta hãy đi ăn lần tiếp theo“.Come on, let's go eat something, alright?Đi đi mà. Đi ăn nhé?It can't be eternally vigilant and so while it's not paying attention,your striatum is like,"Let's go eat a cookie.Nó không thể luôn luôn đứng canh gác, và vì vậy khi nó không chú ý,vùng vân sẽ giống như,“ Hãy đi ăn bánh nào.Let's go eat grilled pork skin tomorrow!Ngày mai chúng ta đi ăn da lợn đi!.It can't be eternally vigilant and so while it's not paying attention,your striatum is like,“Let's go eat a cookie.Nó không thể tỉnh táo vĩnh viễn và vì vậy trong khi nó không chú ý,Dorsal Striatum sẽ lên tiếng:“ Chúng ta hãy đi ăn một cái bánh.Then let's go eat first and pick again later.Chúng ta hãy đi ăn trước và chọn lại sau.Let's go down stairs to eat..Chúng tôi đi xuống cầu thang để ăn.Let's go get something to eat..Đi kiếm thứ gì ăn đã.Come on, let's go get something to eat..Đi thôi, đi ăn chút gì đó thôi.Let's go and eat something.Thôi đi, tìm cái gì ăn.Let's go inside and eat!Vậy chúng ta đi vào trong đó ăn!Okay, let's go back and eat first.”.Được rồi, vậy chúng ta về trước rồi ăn.”.Without waiting for Liola to answer,Cappuccino came up with a smile,“Your Dragon looks hungry, so let's all go eat.”.Không đợi Leola trả lời, Cappuccino cười hì hìtiến đến gần:“ Rồng của ngươi đói rồi kìa, vậy chúng ta cùng đi ăn cơm, thuận tiện cho rồng ăn đi.”.Sweatshirt, I look like a P.E. teacher, let's go home, let's eat something.Nhìn vào bộ đồ thun này, nhìn chị như giáo viên thể dục ấy, về nhà thôi, ăn gì đó nào.Look at these funny new sweatpants and sweatshirt,I look like a P.E. teacher, let's go home, let's eat something.Nhìn cái quần thể thao và chiếc áo thun mắc cười này, chị nhìn giống giáo viênthể dục quá đi mất, mình hãy về và ăn cái gì đó thôi.Were they going to let us eat?Họ sẽ không cho chúng tôi ăn?A: Let's go out to eat tonight.Hãy đi ăn mì tối nay đi.Let's just eat and go.”.Chỉ là cho tôi ănđi thôi.”.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0437

Let's go eat trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - vamos a comer
  • Hà lan - laten we gaan eten
  • Người hy lạp - πάμε να φάμε
  • Người hungary - menjünk enni
  • Người serbian - hajde da jedemo
  • Tiếng slovak - poďme sa najesť
  • Người ăn chay trường - да отидем да хапнем
  • Tiếng rumani - să mergem să mâncăm
  • Thái - ไปหาอะไรกินกัน
  • Thổ nhĩ kỳ - yemeğe gidelim
  • Đánh bóng - chodźmy jeść
  • Bồ đào nha - vamos comer
  • Người ý - andiamo a mangiare
  • Tiếng croatia - idemo jesti
  • Tiếng indonesia - ayo kita makan
  • Séc - pojďme se najíst
  • Tiếng ả rập - لنذهب ونأكل
  • Tiếng do thái - בואו של הוא נלך לאכול

Từng chữ dịch

let'strạng từhãylet'sđể tôichúng ta cùnggodanh từgogođi đira điđi đếngotrạng từhãyeatđộng từăneatdanh từeatlethãy đểcho phépđể choletđộng từthảletdanh từlet let's go findlet's go see

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt let's go eat English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cách Dùng Go To Eat