LET'S GO Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
LET'S GO Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [lets gəʊ]let's go [lets gəʊ] hãy đigocometakelet's getgetlet's moveđi thôicome onleavego nowjust golet's gogotta gomove ongot to goare goinghãy đếncomego tohead toget toto yourplease arrivehãy cùnglet usplease joincome withstay withhãy tớicomego toget tomau đicomequickly gonow gohãy tiếp tụckeepgo aheadplease continuelet's continuelet's proceedlet's move onjust continuelet's gogo forwardthen continuehãy vàogo intoget intocome intohead intoclick onenter thou intolet us enterlet intokeep onyourself inchúng ta cùng đilet's gowe go togetherlet's getwe're all goinghãy để lướtlet's gohãy rahãy quay
Ví dụ về việc sử dụng Let's go trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
let's go backhãy quay trở lạichúng ta hãy trở lạichúng ta hãy quay lạiso let's govì vậy , hãy đilet's go aheadhãy tiếp tụclet's go gethãy đi lấylet's just gochúng ta hãy đithôiso let's go backhãy trở lạihãy quay lạilet's go seehãy đi gặplet's go togetherhãy đi cùng nhauthen let's govậy thì hãy đilet's go findhãy đi tìmlet's go homevề nhà thôihãy về nhàLet's go trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - vamos
- Người pháp - allons nous
- Hà lan - laten we gaan
- Tiếng ả rập - لنذهب
- Hàn quốc - 자
- Tiếng nhật - 行こう
- Kazakhstan - барайық
- Tiếng slovenian - gremo
- Người hy lạp - πάμε
- Người hungary - menjünk
- Người serbian - idemo
- Tiếng slovak - poďme
- Người ăn chay trường - да идем
- Urdu - چلو
- Tiếng rumani - hai
- Malayalam - നമുക്ക് പോകാം
- Marathi - चल
- Telugu - వెళ్దాం
- Tiếng tagalog - tara
- Tiếng bengali - চলো
- Tiếng mã lai - mari pergi
- Thái - ไป
- Thổ nhĩ kỳ - gidelim
- Tiếng hindi - चलो
- Đánh bóng - chodźmy
- Bồ đào nha - vamos
- Người ý - andiamo
- Tiếng croatia - idemo
- Tiếng indonesia - mari kita pergi
- Séc - jdeme
- Tiếng nga - пойдем
- Tiếng do thái - בואו של הוא נלך
- Tamil - செல்லல் ஆம்
Từng chữ dịch
let'strạng từhãylet'sđể tôichúng ta cùnggodanh từgogođi đira điđi đếngotrạng từhãylethãy đểcho phépđể choletđộng từthảletdanh từlet let's give themlet's go aheadTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt let's go English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Go Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
GO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
GO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
→ Gõ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Go Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Go Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Go Dịch Sang Tiếng Việt - Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt
-
DỊCH GO: Tiếng Anh Sang Việt 4+ - App Store
-
10 Website Và App Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
-
Gỗ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky