Lêu đêu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| lew˧˧ ɗew˧˧ | lew˧˥ ɗew˧˥ | lew˧˧ ɗew˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| lew˧˥ ɗew˧˥ | lew˧˥˧ ɗew˧˥˧ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- lểu đểu
Định nghĩa
lêu đêu
- Nói cao quá và mảnh khảnh. Cao lêu đêu.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lêu đêu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cao Lêu đêu
-
Nghĩa Của Từ Lêu đêu - Từ điển Việt - Tra Từ
-
'cao Lêu đêu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "lêu đêu" - Là Gì?
-
CAO LÊU ĐÊU - Translation In English
-
Lêu đêu
-
Từ Cao Lêu đêu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Top 15 Cao Lêu đêu
-
Từ Điển - Từ Cao Lêu đêu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Lêu đêu Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Lêu đêu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
"cao Lêu đêu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Lêu đêu Là Gì?
-
Khách Sạn Cao “lêu đêu” Giữa Lòng Hồng Kông | Báo Dân Trí