Lều – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Lều được sử dụng như là nơi cư trú của người du mục, cắm trại vui chơi giải trí, và làm chỗ trú ngụ cho các nạn nhân thiên tai, địch họa. Lều cũng thường được sử dụng như là nơi nghỉ ngơi cho lễ hội, đám cưới, các sự kiện công ty lớn trong một khuôn viên nhất định, nó cũng được sử dụng cho khai quật (xây dựng) bao gồm, nơi trú ẩn, chỗ nghỉ mát ở các khu nghỉ dưỡng, bãi biển... Lều truyền thống được sử dụng bởi những người du mục trên toàn thế giới, chẳng hạn như người Mỹ bản địa (người da đỏ), Mông Cổ và Tây Tạng, Nomads, và Bedouin.
Trong lịch sử quân đội La Mã đã sử dụng lều da để làm chỗ trú đóng quân, sau này hình thành nên một trại quân sự, Quân đội trên toàn thế giới từ lâu đã được sử dụng lều vì thiết lập tương đối nhanh chóng và nhanh chóng tháo dỡ, sơ tán một cách khẩn trương và tốc hành nhất. Lều phổ biến nhất sử dụng cho doanh trại quân đội tạm thời (chỗ ngủ), tòa nhà chức năng (cơ sở ăn uống) mang tính dã chiến…
Cắm trại là một hình thức giải trí phổ biến mà thường liên quan đến việc sử dụng lều. Lều cũng thường được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp nhân đạo, chẳng hạn như chiến tranh, động đất và hỏa hoạn. Đôi khi, những nơi trú ẩn tạm thời như những lều, trại lại trở thành một ngôi nhà kiên cố và bán kiên cố, đặc biệt là cho những người sống rải rác trong các trại tị nạn hoặc các khu ổ chuột, lều cũng được sử dụng thông dụng trong các phong trào phản đối, biểu hành dài này…
Từ khóa » Cái Lều Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Lều Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
CÁI LỀU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
[Từ Vựng] Lều Tiếng Anh Là Gì? | FREEMAN.VN
-
LỀU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 20 Cái Lều Bằng Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Cái Lều Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cái Lều Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ...
-
Cái Lều Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Lều Cắm Trại Tiếng Anh Là Gì? Góc Hỏi Đáp Balo Xinh
-
Nghĩa Của Từ Lều Chõng - Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "lều" - Là Gì?
-
Đặt Câu Với Từ Lều, Mẫu Câu Có Từ 'lều' Trong Từ điển Tiếng Việt
-
Tents | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại (phần 1) - Leerit