Lever Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ lever tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | lever (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ leverBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lever tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lever trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lever tiếng Anh nghĩa là gì.
lever /'li:və/* danh từ- cái đòn bẩy* động từ- bẩy lên, nâng bằng đòn bẩylever- đòn bẩy, tay đòn
Thuật ngữ liên quan tới lever
- conte tiếng Anh là gì?
- penta- tiếng Anh là gì?
- off-drive tiếng Anh là gì?
- inedible tiếng Anh là gì?
- single file tiếng Anh là gì?
- tropology tiếng Anh là gì?
- generation data group (GDG) tiếng Anh là gì?
- cringing tiếng Anh là gì?
- transiency tiếng Anh là gì?
- punk rocker tiếng Anh là gì?
- enaliosaur tiếng Anh là gì?
- sitfast tiếng Anh là gì?
- simmered tiếng Anh là gì?
- elapsing tiếng Anh là gì?
- medlars tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lever trong tiếng Anh
lever có nghĩa là: lever /'li:və/* danh từ- cái đòn bẩy* động từ- bẩy lên, nâng bằng đòn bẩylever- đòn bẩy, tay đòn
Đây là cách dùng lever tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lever tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
lever /'li:və/* danh từ- cái đòn bẩy* động từ- bẩy lên tiếng Anh là gì? nâng bằng đòn bẩylever- đòn bẩy tiếng Anh là gì? tay đòn
Từ khóa » định Luật đòn Bẩy Tiếng Anh Là Gì
-
"định Luật đòn Bẩy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "định Luật đòn Bẩy" - Là Gì?
-
QUY TẮC ĐÒN BẨY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phép Tịnh Tiến Lực Của đòn Bẩy Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Đòn Bẩy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 14 Hệ Thống đòn Bẩy Tiếng Anh Là Gì
-
Giải Thích định Luật Về Công Dễ Hiểu Nhất | Vật Lý 8 Bài 14 - Monkey
-
Mối Quan Hệ Giữa Margin Và Leverage (Ký Quỹ Và Đòn Bẩy)
-
Nguyên Tắc Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Tác Dụng đòn Bẩy (LEVERAGE) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Chính Xác, Archimedes Nói 'Hãy Cho Tôi Một điểm Tựa, Tôi Sẽ Nhấc ...
-
Liệu Acsimet Có Thể Nhấc Bổng Trái đất? - VnExpress
-
Top 4 định Luật đòn Bẩy Của Ai 2022 - Cùng Hỏi Đáp
-
Định Nghĩa Đòn Bẩy Và Ký Quỹ - EToro