Lexus RX 2019 - Đánh Giá Xe, So Sánh, Tư Vấn Mua Xe

Lexus Lexus RX Lexus RX 2019

Lexus RX | 2019

2023

2020

2016

Ước tính giá xe
  • Lexus RX300 2019
  • Lexus RX 350 2019
  • Lexus RX 350L 2019
  • Lexus RX 450h 2019
Bảo hiểm vật chất
  • Lexus RX300 2019
  • Lexus RX 350 2019
  • Lexus RX 350L 2019
  • Lexus RX 450h 2019
Vay mua ngân hàng
  • Lexus RX300 2019
  • Lexus RX 350 2019
  • Lexus RX 350L 2019
  • Lexus RX 450h 2019

Giá xe Lexus RX 2019

Lexus RX300 2019

Lexus RX300 2019

3,040,000,000 VNĐ

Lexus RX 350 2019

Lexus RX 350 2019

3,990,000,000 VNĐ

Lexus RX 350L 2019

Lexus RX 350L 2019

4,090,000,000 VNĐ

Lexus RX 450h 2019

Lexus RX 450h 2019

4,500,000,000 VNĐ

  • Lexus RX 2019
  • Giới thiệu
  • Thông số kỹ thuật

Giới thiệu chung Lexus RX 2019

Lexus RX 2019 là dòng xe SUV hạng sang cao cấp bán chạy nhất của thương hiệu xe sang Nhật Bản tại Việt Nam. Ở phiên bản mới 2019, Lexus RX được phân phối thêm hai phiên bản mới Lexus RX 350L 7 chỗ ngồi và Lexus RX 450h Hybrid, bên cạnh hai phiên bản cũ Lexus RX Turbo và Lexus RX350. Với 4 lựa chọn phiên bản mới được phân phối có mức giá từ 3-4,5 tỷ đồng, cạnh tranh với Mercedes GLE, BMW X5, Infiniti QX60, Land Rover Range Rover Velar...

Giá bán xe Lexus RX 2019 tại Việt Nam (thời điểm ra mắt tháng 12/2018)

  • Lexus RX Turbo - 3,040 tỷ đồng
  • Lexus RX 350 - 3,810 tỷ đồng
  • Lexus RX 350L - 4,090 tỷ đồng
  • Lexus RX 450h - 4,5 tỷ đồng

>>> Xem thêm

  • Chi tiết xe Lexus RX 300 2019 chính hãng tại Việt Nam
  • Chi tiết xe 7 chỗ Lexus RX 350L 2019 tại Việt Nam

Những điều cần biết về Lexus RX 2019 tại Việt Nam

  • Phiên bản Lexus RX300 mới đổi tên từ Lexus RX200t trước đây, mức giá điều chỉnh giảm nhẹ trong khi không có sự khác biệt về trang bị tính năng.
  • Lexus RX 350L có không gian cabin 7 chỗ ngồi, kích thước xe mở rộng hơn so với các phiên bản khác giúp đảm bảo không gian 3 hàng ghế ngồi, phiên bản này hướng đến xe gia đình, cạnh tranh với Infiniti QX60, Land Rover Discovery, BMW X5, Volvo XC90...
  • Lexus RX450h là phiên bản cao cấp và nhiều công nghệ nhất
  • Lexus RX thu hút khách hàng nhờ thiết kế, trang bị sang trọng, sự bền bỉ và dịch vụ sau bán hàng tốt

Lexus-RX-2016-tuvanmuaxe-vn-a Lexus-RX-2016-rx350-rx200t-vietnam-tuvanmuaxe-67

lexus-rx-350l-2019-tuvanmuaxe-1 lexus-rx-350l-2019-tuvanmuaxe-6

Thông số kỹ thuật Lexus RX 2019

Mẫu xe
  • Lexus RX300 2019
  • Lexus RX 350 2019
  • Lexus RX 350L 2019
  • Lexus RX 450h 2019
Lexus RX300 20193,040,000,000 VNĐ
  • Lexus RX300 2019
  • Lexus RX 350 2019
  • Lexus RX 350L 2019
  • Lexus RX 450h 2019
Lexus RX 350 20193,990,000,000 VNĐ
  • Lexus RX300 2019
  • Lexus RX 350 2019
  • Lexus RX 350L 2019
  • Lexus RX 450h 2019
Lexus RX 350L 20194,090,000,000 VNĐ

Tổng quan

Xuất xứ Nhập khẩu Nhập khẩu Nhập khẩu
Động cơ & hộp số Xăng tăng áp I4 2.0L 6AT AWD Xăng V6 3.5L 8AT AWD Xăng V6 3.5L 8AT AWD
Dáng xe Gầm cao 5 chỗ Gầm cao 5 chỗ Gầm cao 7 chỗ
Số chỗ ngồi 5 5 7
Số cửa 5 5 5
Màu ngoại thất
Chính sách bảo hành ... 3 năm và không giới hạn số ki-lô-mét 3 năm và không giới hạn số ki-lô-mét

Động cơ, vận hành

Kiểu động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng V6 V6
Dung tích động cơ 1.998 3.456 3.456
Công suất tối đa 234 mã lực / 4800 - 5600 vòng/phút 295 mã lực/6300 vòng/phút 295 mã lực/6300 vòng/phút
Momen xoắn cực đại 350 Nm / 1650 - 4000 vòng/phút 370 Nm/4600 - 4700 vòng/phút 370 Nm/4600 - 4700 vòng/phút
Hộp số Tự động 6 cấp Tự động 8 cấp Tự động 8 cấp
Kiểu dẫn động Dẫn động 4 bánh Dẫn động 4 bánh Dẫn động 4 bánh
Lựa chọn chế độ lái xe Eco/Normal/Sport/Sport Plus/Customize Eco/Normal/Sport/Sport Plus/Customize Eco/Normal/Sport/Sport Plus/Customize
Thời gian tăng tốc (0-100kmh) 9,5 giây 7.5 giây 7.5 giây
Tốc độ tối đa 200 Km/h 230 km/h 230 km/h
Mức tiêu hao nhiên liệu 7,9 10,2 10,2

Kích thước, trọng lượng

Kích thước tổng thể 4.890 x 1.895 x 1.690 4.890 x 1.895 x 1.690 5.000 x 1.895 x 1.720
Chiều dài cơ sở 2.790 2.790 2.790
Khoảng sáng gầm xe 208 208 208
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.8 5.8 5.8
Trọng lượng không tải 2.020 2.035/2.575 2.090/2720
Dung tích bình nhiên liệu 72 72 72
Dung tích khoang hành lý ... ... 211L/625L

Treo, lái , thắng, lốp xe

Hệ thống lái Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện
Hệ thống treo trước/sau Macpherson/Tay đòn kép Macpherson/Tay đòn kép Macpherson/Tay đòn kép
Hệ thống thắng trước/sau Đĩa thông gió/Đĩa thông gió Đĩa thông gió 328mm/Đĩa thông gió 338mm Đĩa thông gió 328mm/Đĩa thông gió 338mm
Bánh xe/Lazang Vành hợp kim 20 inch Vành hợp kim 20 inch Vành hợp kim 20 inch
Lốp xe 235/55 R20 235/55 R20 235/55 R20

Ngoại thất

Đèn trước LED 3 bòng, Đèn rẽ góc rộng LED Full-LED, Đèn rẽ góc rộng LED Full-LED, Đèn rẽ góc rộng LED
Đèn sương mù
Đèn chạy ban ngày LED LED LED
Gạt mưa Cảm ứng gạt mưa tự động Cảm ứng gạt mưa tự động Cảm ứng gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, tự động gập, tự động điều chỉnh khi lùi, chống chói, sấy gương, nhớ vị trí Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Đèn đuôi xe LED LED LED
Trang bị khác Đèn xe tự động bật/tắt, tự động điều chỉnh góc chiếu Đèn xe tự động, rửa đèn xe, điều chỉnh góc chiếu khi vào cua Đèn xe tự động, rửa đèn xe, điều chỉnh góc chiếu khi vào cua

Nội thất

Ghế hàng khách phía trước Chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí Chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí Chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí
Chất liệu ghế xe Da cao cấp Da cao cấp Da cao cấp
Ghế tài xế Chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí Chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí Chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí
Ghế sau Ghế sau điều khiển điện ngả và gập 40/20/40, lưng ghế sau có thể gập phẳng Ghế sau điều khiển điện ngả và gập 40/20/40, lưng ghế sau có thể gập phẳng Ghế sau điều khiển điện ngả và gập 40/20/40, lưng ghế sau có thể gập phẳng
Che nắng hàng ghế trước Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng Tích hợp gương trang điểm/đèn chiếu sáng
Gác tay hàng ghé trước/sau Có/tựa tay sau có công tắc điều khiển hệ thống âm thanh Có/tựa tay sau có công tắc điều khiển hệ thống âm thanh Có/tựa tay sau có công tắc điều khiển hệ thống âm thanh
Vô-lăng 3 chấu bọc da điều chỉnh bằng điện 3 chấu bọc da, điều chỉnh bằng điện 3 chấu bọc da, điều chỉnh bằng điện
Đồng hồ lái Màn hình màu hiển thị đa thông tin TFT 4.2" Màn hình màu hiển thị đa thông tin TFT 4.2" Màn hình màu hiển thị đa thông tin TFT 4.2"
Đèn chiếu sáng trong xe Trước/sau/xung quanh xe Trước/sau/xung quanh xe Trước/sau/xung quanh xe
Đèn chiếu hậu trong xe
Gương chiếu hậu bên trong xe chống chói Chống chói Chống chói
Các hộc chứa đồ bên trong xe tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau Tablo/hộc gác tay/túi lưng ghế/cửa trước sau
Mở cửa khoang hành lý Đóng mở điện tử động, chức năng không chạm Đóng mở điện tự động, chức năng không chạm Đóng mở điện tự động, chức năng không chạm
Trang bị khác Ốp cửa, bảng táp lô và hộp đưng đồ bằng gỗ Ốp cửa, bảng táp lô và hộp đưng đồ bằng gỗ Ốp cửa, bảng táp lô và hộp đưng đồ bằng gỗ

Thiết bị tiện nghi

Hệ thống âm thanh Đài AM / FM, đầu đĩa DVD Đài AM / FM, đầu đĩa DVD Đài AM / FM, đầu đĩa DVD
Các cổng kết nối/ Buletooth Ipod/AUX/USB/ kết nối Bluetooth Ipod/AUX/USB/ kết nối Bluetooth Ipod/AUX/USB/ kết nối Bluetooth
Màn hình trung tâm Màn hình LCD 8 inch, Màn hình LCD 12,3 inch Màn hình LCD 12,3 inch
Hệ thống loa Hệ thống 12 loa Lexus Premium 15 loa Mark Levinson 15 loa Mark Levinson
Phím bấm điều khiển trên vô-lăng Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình
Lẫy chuyển số trên vô-lăng Lẫy chuyển số Lẫy chuyển số Lẫy chuyển số
Hệ thống điều hòa Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập
Điều hòa cho hàng ghế sau Cửa gió hàng ghế sau Cửa gió hàng ghế sau Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời Nghiêng/trượt Nghiêng/trượt Nghiêng/trượt
Rèm che nắng hàng ghế sau Điều chỉnh tay Điều chỉnh tay Điều chỉnh tay
Nút bấm khởi động Khởi động bằng nút bấm Khởi động bằng nút bấm Khởi động bằng nút bấm
Trang bị khác 5 lựa chọn chế độ lái ( Tiết kiệm nhiên liệu/Thông thường/Thể thao/Thể thao +/Tùy chọn), Đồng hồ kim số cao cấp Lexus 5 lựa chọn chế độ lái ( Tiết kiệm nhiên liệu/Thông thường/Thể thao/Thể thao +/Tùy chọn), Đồng hồ kim số cao cấp Lexus 5 lựa chọn chế độ lái ( Tiết kiệm nhiên liệu/Thông thường/Thể thao/Thể thao +/Tùy chọn), Đồng hồ kim số cao cấp Lexus

Trang bị an toàn

Dây đai an toàn Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm Dây đai an toàn 3 điểm
Số lượng túi khí 10 10 10
Giới hạn tốc độ ĐIều khiển hành trình và ga tự động ĐIều khiển hành trình và ga tự động ĐIều khiển hành trình và ga tự động
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh EBD
Hỗ trợ phanh gấp BA
Cân bằng điện tử ESP
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Kiểm soát lực kéo TCS
Cảm biến áp suất
Phanh tay điện tử
Cảm biến lùi
Camera lùi
Khung sườn xe Khung xe có độ cứng cao với vùng biến dạng hấp thụ xung lực khung xe trước và sau Khung xe có độ cứng cao với vùng biến dạng hấp thụ xung lực khung xe trước và sau Khung xe có độ cứng cao với vùng biến dạng hấp thụ xung lực khung xe trước và sau
Trang bị khác Hệ thống treo tự thích ứng (AVS), Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), Hệ thống cảnh báo va chạm khi lùi (RCTA), Hệ thống treo tự thích ứng (AVS), Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC), Màn hình màu hiển thị thông tin trên kính (HUD) Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), Hệ thống cảnh báo va chạm khi lùi (RCTA), Hệ thống treo tự thích ứng (AVS), Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC), Màn hình màu hiển thị thông tin trên kính (HUD)

Bình Luận *đăng nhập, đăng ký thành viên để bình luận

Gửi trả lời
Tuvanmuaxe.Vn - Tư Vấn Mua Xe
Yêu cầu báo giá xe tốt nhất

TƯ VẤN BÁN HÀNG

No results found.

Giá xe ưu đãi

Bạn là Sale của hãng xe

Nhấp vào đây để đăng ký

Thông tin hãng

Lexus

Công ty ô tô Toyota Việt Nam

Hotline: 0909.42.75.78 - http://www.lexus.com.vn/vn.html

Địa chỉ: Phường Phúc Thắng, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Từ khóa

Đánh giá xe Lexus RX 2019

so sánh Lexus RX 2019

thông số Lexus RX 2019

tư vấn mua xe Lexus RX 2019

Từ khóa » đánh Giá Xe Lexus Rx350 đời 2019