LỊCH TRÌNH Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
calendar, itinerary, schedule là các bản dịch hàng đầu của "LỊCH TRÌNH" thành Tiếng Anh.
lịch trình + Thêm bản dịch Thêm lịch trìnhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
calendar
verb nounCâu trả lời cho câu hỏi này nằm chính ở kể hoạch, lịch trình của bạn.
The answer to this question is on your calendar.
GlosbeMT_RnD -
itinerary
adjective nounAi lại đi in lịch trình cho buổi tối hẹn hò chứ?
Who prints out an itinerary for a night out?
GlosbeMT_RnD -
schedule
nounHãy để chúng tôi tự lên lịch trình và đi tham quan những nơi đáng được xem.
Oh, just for once let us go off schedule and excursion somewhere worth excursioning to.
GlosbeMT_RnD -
timetable
nounHãy tìm các chuyến xe lửa đến London trong bảng lịch trình.
Look up the trains to London in the timetable.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " LỊCH TRÌNH " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "LỊCH TRÌNH" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tiếng Anh Từ Lịch Trình
-
"Lịch Trình" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
LỊCH TRÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lịch Trình Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Lịch Trình Bằng Tiếng Anh
-
Lịch Trình Tiếng Anh Là Gì?
-
XEM LỊCH TRÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THEO LỊCH TRÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lịch Trình Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Và Cách Dùng đúng Văn Phạm
-
Theo Lịch Trình Tiếng Anh Là Gì
-
Lịch Trình 1 Ngày Học Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất - Step Up English
-
Lập Kế Hoạch Học Tiếng Anh Mỗi Ngày Hiệu Quả - Thành Tây
-
KHÁM PHÁ LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI MẤT GỐC ...
-
Lộ Trình Học Tiếng Anh Từ đầu Hiệu Quả Cho Bé - Monkey
-
Lịch Trình Tiếng Anh Là Gì