Lịch Vạn Niên Ngày 21 Tháng 12 Năm 2021 - Xem Lịch 2021

  • Lịch 2024

  • Tử vi 2024

  • Lịch 2023

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ Ba, ngày 21/12/2021 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 21/12/2021, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Tháng 12 - Năm 2021

21
Thứ Ba
"Phụ nữ là linh hồn của nhân loại, đàn ông là thể xác của nhân loại." - Musset - Pháp -
Ngày: Quý Mão Tháng: Canh Tý Năm: Tân Sửu Tháng 11 18 Ngày: Hoàng Đạo Trực: Bình
Tiết khí: Giữa Đại Tuyết - Đông Chí
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h - 1h) Dần (3h - 5h) Mão (5h - 7h)
Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Thứ Ba, Ngày 21 Tháng 12 Năm 2021

Âm lịch: Ngày 18 Tháng 11 Năm 2021

Can chi: Ngày Quý Mão, tháng Canh Tý, năm Tân Sửu

Giờ Hắc Đạo
Sửu (1h - 3h) Thìn (7h - 9h) Tỵ (9h - 11h)
Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần
Đông Nam Tây Bắc
Tuổi bị xung khắc với ngày 21/12/2021
Xung với ngày Xung với tháng
Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Sao tốt Sao xấu
- Thiên Quý: Tốt mọi việc- Thiên Thành: Tốt mọi việc- Tuế hợp: Tốt mọi việc- Hoạt điệu: Tốt, nhưng gặp thụ tử thì xấu- Dân nhật, thời đức: Tốt mọi việc- Ngọc đường: Hoàng Đạo - Tốt mọi việc - Thiên Cương (hay Diệt Môn): Xấu mọi việc- Thiên Lại: - Tiểu Hao: Xấu về kinh doanh, cầu tài- Thụ tử: Xấu mọi việc (trừ săn bắn tốt- Địa Tặc: Xấu đối với khởi tạo, an táng, động thổ, xuất hành- Lục Bất thành: Xấu đối với xây dựng- Trùng Tang: Kỵ giá thú, an táng, khởi công xây nhà- Trùng phục: Kỵ giá thú, an táng- Nguyệt Hình: Xấu mọi việc
Theo "Nhị Thập Bát Tú"
Nội dung
Vĩ Hỏa Hổ - Sầm Bành: Tốt.

(Kiết Tú) Tướng tinh con cọp, chủ trị ngày Thứ Ba.

- Nên làm: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là các vụ khởi tạo, chôn cất, cưới gả, xây cất, trổ cửa, đào ao giếng, khai mương rạch, các vụ thủy lợi, khai trương, chặt cỏ phá đất.

- Kiêng làm: Đóng giường, lót giường, đi thuyền.

- Ngoại lệ: Tại Hợi, Mẹo, Mùi Kỵ chôn cất. Tại Mùi là vị trí Hãm Địa của Sao Vỹ. Tại Kỷ Mẹo rất Hung, còn các ngày Mẹo khác có thể tạm dùng được.

------- &&& -------

Vĩ tinh tạo tác đắc thiên ân,

Phú quý, vinh hoa, phúc thọ ninh,

Chiêu tài tiến bảo, tiến điền địa,

Hòa hợp hôn nhân, quý tử tôn.

Mai táng nhược năng y thử nhật,

Nam thanh, nữ chính, tử tôn hưng.

Khai môn, phóng thủy, chiêu điền địa,

Đại đại công hầu, viễn bá danh.

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Năm 1930 1931 1932 1933 1934 1935 1936 1937 1938 1939 1940 1941 1942 1943 1944 1945 1946 1947 1948 1949 1950 1951 1952 1953 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037 2038 2039 2040 2041 2042 2043 2044 2045 2046 2047 2048 2049 2050 2051 2052 2053 2054 2055 2056 2057 2058 2059 2060 2061 2062 2063 2064 2065 2066 2067 2068 2069 2070 2071 2072 2073 2074 2075 2076 2077 2078 2079 2080 2081 2082 2083 2084 2085 2086 2087 2088 2089 2090 2091 2092 2093 2094 2095 2096 2097 2098 2099 2100 1930 1931 1932 1933 1934 1935 1936 1937 1938 1939 1940 1941 1942 1943 1944 1945 1946 1947 1948 1949 1950 1951 1952 1953 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037 2038 2039 2040 2041 2042 2043 2044 2045 2046 2047 2048 2049 2050 2051 2052 2053 2054 2055 2056 2057 2058 2059 2060 2061 2062 2063 2064 2065 2066 2067 2068 2069 2070 2071 2072 2073 2074 2075 2076 2077 2078 2079 2080 2081 2082 2083 2084 2085 2086 2087 2088 2089 2090 2091 2092 2093 2094 2095 2096 2097 2098 2099 2100

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới

Hôm nay: Thứ Hai, 25/11/2024
Thứ Hai25 Tháng 11
  • Âm lịch: 25/10/2024
  • Ngày Quý Tỵ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
  • Ngày: Hắc Đạo. Trực: Phá
Ngày xấu
Thứ Ba26 Tháng 11
  • Âm lịch: 26/10/2024
  • Ngày Giáp Ngọ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
  • Ngày: Hoàng Đạo. Trực: Nguy
Ngày thường
Thứ Tư27 Tháng 11
  • Âm lịch: 27/10/2024
  • Ngày Ất Mùi, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
  • Ngày: Hoàng Đạo. Trực: Thành
Ngày tốt
Thứ Năm28 Tháng 11
  • Âm lịch: 28/10/2024
  • Ngày Bính Thân, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
  • Ngày: Thường. Trực: Thu
Ngày thường
Thứ Sáu29 Tháng 11
  • Âm lịch: 29/10/2024
  • Ngày Đinh Dậu, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
  • Ngày: Hắc Đạo. Trực: Khai
Ngày xấu
Thứ Bảy30 Tháng 11
  • Âm lịch: 30/10/2024
  • Ngày Mậu Tuất, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
  • Ngày: Thường. Trực: Bế
Ngày thường
Chủ Nhật1 Tháng 12
  • Âm lịch: 1/11/2024
  • Ngày Kỷ Hợi, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn
  • Ngày: Hắc Đạo. Trực: Kiến
Ngày xấu
Hôm nay TỐT hay XẤU? Xem ngay Quan tâm nhất
  • Lịch âm 2024

  • Tử vi 12 cung hoàng đạo 2024

  • Tử vi 12 con giáp 2024

  • Đổi ngày âm dương

  • Giải mã giấc mơ

Xem tử vi hôm nay của 12 cung hoàng đạo
  • Cung Bạch Dương Cung Kim Ngưu Cung Song Tử Cung Cự Giải Cung Sư Tử Cung Xử Nữ Cung Thiên Bình Cung Bọ Cạp Cung Nhân Mã Cung Ma Kết Cung Bảo Bình Cung Song Ngư

Từ khóa » Ngày đẹp 21 Tháng 12