Lịch Vạn Niên Ngày 25 Tháng 6 Năm 2021

  • Lịch 2024

  • Tử vi 2024

  • Lịch 2023

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ Sáu, ngày 25/6/2021 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 25/6/2021, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Tháng 6 - Năm 2021

25
Thứ Sáu
"Hạnh phúc không phải đích đến; nó là phụ phẩm." - Eleanor Roosevelt -
Ngày: Giáp Thìn Tháng: Giáp Ngọ Năm: Tân Sửu Tháng 5 16 Ngày: Thường Trực: Khai
Tiết khí: Giữa Hạ Chí - Tiểu Thử
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3h - 5h) Thìn (7h - 9h) Tỵ (9h - 11h)
Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Thứ Sáu, Ngày 25 Tháng 6 Năm 2021

Âm lịch: Ngày 16 Tháng 5 Năm 2021

Can chi: Ngày Giáp Thìn, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Sửu

Giờ Hắc Đạo
Tý (23h - 1h) Sửu (1h - 3h) Mão (5h - 7h)
Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần
Đông Bắc Đông Nam
Tuổi bị xung khắc với ngày 25/6/2021
Xung với ngày Xung với tháng
Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Nhâm Dần
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Sao tốt Sao xấu
- Sinh khí (trực khai): Tốt mọi việc, nhất là làm nhà, sửa nhà, động thổ, trồng cây- Minh Tinh: Tốt mọi việc- Yếu yên (thiên quý):   Tốt mọi việc, nhất là giá thú- Đại Hồng Sa: Tốt mọi việc - Hoang vu: Xấu mọi việc- Tứ thời cô quả: Kỵ giá thú
Theo "Nhị Thập Bát Tú"
Nội dung
Quỷ Kim Dương - Vương Phách: Xấu.

(Hung Tú) Tướng tinh con dê, chủ trị ngày Thứ Sáu

- Nên làm: Chôn cất, chặt cỏ phá đất, cắt áo.

- Kiêng làm:Khởi tạo việc chi cũng hại. Hại nhất là xây cất nhà, cưới gả, trổ cửa dựng cửa, tháo nước, đào ao giếng, động đất, xây tường, dựng cột.

- Ngoại lệ: Ngày Tý Đăng Viên thừa kế tước phong tốt, phó nhiệm may mắn. Ngày Thân là Phục Đoạn Sát kỵ chôn cất, xuất hành, thừa kế, chia lãnh gia tài, khởi công lập lò gốm lò nhuộm; NHƯNG nên dứt vú trẻ em, xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại.

Nhằm ngày âm lịch là ngày Diệt Một, kỵ làm rượu, lập lò gốm lò nhuộm, vào làm hành chánh, kỵ nhất đi thuyền.

------- &&& -------

Quỷ tinh khởi tạo tất nhân vong,

Đường tiền bất kiến chủ nhân lang,

Mai táng thử nhật, quan lộc chí,

Nhi tôn đại đại cận quân vương.

Khai môn phóng thủy tu thương tử,

Hôn nhân phu thê bất cửu trường.

Tu thổ trúc tường thương sản nữ,

Thủ phù song nữ lệ uông uông.

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Năm 1930 1931 1932 1933 1934 1935 1936 1937 1938 1939 1940 1941 1942 1943 1944 1945 1946 1947 1948 1949 1950 1951 1952 1953 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037 2038 2039 2040 2041 2042 2043 2044 2045 2046 2047 2048 2049 2050 2051 2052 2053 2054 2055 2056 2057 2058 2059 2060 2061 2062 2063 2064 2065 2066 2067 2068 2069 2070 2071 2072 2073 2074 2075 2076 2077 2078 2079 2080 2081 2082 2083 2084 2085 2086 2087 2088 2089 2090 2091 2092 2093 2094 2095 2096 2097 2098 2099 2100 1930 1931 1932 1933 1934 1935 1936 1937 1938 1939 1940 1941 1942 1943 1944 1945 1946 1947 1948 1949 1950 1951 1952 1953 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037 2038 2039 2040 2041 2042 2043 2044 2045 2046 2047 2048 2049 2050 2051 2052 2053 2054 2055 2056 2057 2058 2059 2060 2061 2062 2063 2064 2065 2066 2067 2068 2069 2070 2071 2072 2073 2074 2075 2076 2077 2078 2079 2080 2081 2082 2083 2084 2085 2086 2087 2088 2089 2090 2091 2092 2093 2094 2095 2096 2097 2098 2099 2100

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới

Hôm nay: Thứ Sáu, 29/11/2024
Thứ Sáu29 Tháng 11
  • Âm lịch: 29/10/2024
  • Ngày Đinh Dậu, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
  • Ngày: Hắc Đạo. Trực: Khai
Ngày xấu
Thứ Bảy30 Tháng 11
  • Âm lịch: 30/10/2024
  • Ngày Mậu Tuất, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
  • Ngày: Thường. Trực: Bế
Ngày thường
Chủ Nhật1 Tháng 12
  • Âm lịch: 1/11/2024
  • Ngày Kỷ Hợi, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn
  • Ngày: Hắc Đạo. Trực: Kiến
Ngày xấu
Thứ Hai2 Tháng 12
  • Âm lịch: 2/11/2024
  • Ngày Canh Tý, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn
  • Ngày: Thường. Trực: Trừ
Ngày thường
Thứ Ba3 Tháng 12
  • Âm lịch: 3/11/2024
  • Ngày Tân Sửu, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn
  • Ngày: Hoàng Đạo. Trực: Mãn
Ngày tốt
Thứ Tư4 Tháng 12
  • Âm lịch: 4/11/2024
  • Ngày Nhâm Dần, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn
  • Ngày: Hắc Đạo. Trực: Bình
Ngày xấu
Thứ Năm5 Tháng 12
  • Âm lịch: 5/11/2024
  • Ngày Quý Mão, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn
  • Ngày: Hoàng Đạo. Trực: Định
Ngày tốt
Hôm nay TỐT hay XẤU? Xem ngay Quan tâm nhất
  • Lịch âm 2024

  • Tử vi 12 cung hoàng đạo 2024

  • Tử vi 12 con giáp 2024

  • Đổi ngày âm dương

  • Giải mã giấc mơ

Xem tử vi hôm nay của 12 cung hoàng đạo
  • Cung Bạch Dương Cung Kim Ngưu Cung Song Tử Cung Cự Giải Cung Sư Tử Cung Xử Nữ Cung Thiên Bình Cung Bọ Cạp Cung Nhân Mã Cung Ma Kết Cung Bảo Bình Cung Song Ngư

Từ khóa » Ngày đẹp 25/6