Lịch Vạn Niên Ngày 6 Tháng 9 Năm 2021

  • Lịch 2026

  • Tử vi 2026

  • Lịch 2025

Xem và tra cứu ngày tốt và giờ đẹp Thứ Hai, ngày 6/9/2021 (dương lịch). Trang này hiển thị chi tiết và đầy đủ nhất thông tin về lịch ngày giờ tốt xấu ngày 6/9/2021, hướng xuất hành và các gợi ý việc nên làm giúp bạn có những lựa chọn hợp lý nhất.

Tháng 9 - Năm 2021

6
Thứ Hai
"Đừng đọc những gì anh không muốn nhớ và đừng nhớ những gì anh không định dùng." - G.Blecki -
Ngày: Đinh Tỵ Tháng: Bính Thân Năm: Tân Sửu Tháng 7 30 Ngày: Hoàng Đạo Trực: Thu
Tiết khí: Giữa Xử Thử - Bạch Lộ
Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1h - 3h) Thìn (7h - 9h) Ngọ (11h - 13h)
Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Thứ Hai, Ngày 6 Tháng 9 Năm 2021

Âm lịch: Ngày 30 Tháng 7 Năm 2021

Can chi: Ngày Đinh Tỵ, tháng Bính Thân, năm Tân Sửu

Giờ Hắc Đạo
Tý (23h - 1h) Dần (3h - 5h) Mão (5h - 7h)
Tỵ (9h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)
Hướng xuất hành
Hỷ thần Tài thần
Chính Nam Đông
Tuổi bị xung khắc với ngày 6/9/2021
Xung với ngày Xung với tháng
Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Sửu, Quý Mùi Giáp Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
Theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Sao tốt Sao xấu
- Nguyệt Đức Hợp: Tốt mọi việc, kỵ tố tụng- Địa Tài: Tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương- Ngũ Phú: Tốt mọi việc- U Vi tinh: Tốt mọi việc- Yếu yên (thiên quý):   Tốt mọi việc, nhất là giá thú- Lục Hợp: Tốt mọi việc- Kim đường: Hoàng Đạo - Tốt mọi việc - Tiểu Hồng Sa: Xấu mọi việc- Kiếp sát: Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng- Địa phá: Kỵ xây dựng- Thần cách: Kỵ tế tự- Hà khôi, Cẩu Giảo: Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc- Lôi công: Xấu với xây dựng nhà cửa- Thổ cẩm: Kỵ xây dựng, an táng
Theo "Nhị Thập Bát Tú"
Nội dung
Nguy Nguyệt Yến - Kiên Đàm: Xấu.

(Bình Tú) Tướng tinh con chim én, chủ trị ngày Thứ Hai.

- Nên làm: Chôn cất rất tốt, lót giường bình yên.

- Kiêng làm: Dựng nhà, trổ cửa, gác đòn đông, tháo nước, đào mương rạch, đi thuyền.

- Ngoại lệ: Tại Tị, Dậu, Sửu trăm việc đều tốt, tại Dậu tốt nhất. Ngày Sửu Sao Nguy Đăng Viên: tạo tác sự việc được quý hiển.

------- &&& -------

Nguy tinh bất khả tạo cao đường,

Tự điếu, tao hình kiến huyết quang

Tam tuế hài nhi tao thủy ách,

Hậu sinh xuất ngoại bất hoàn lương.

Mai táng nhược hoàn phùng thử nhật,

Chu niên bách nhật ngọa cao sàng,

Khai môn, phóng thủy tạo hình trượng,

Tam niên ngũ tái diệc bi thương.

Đổi lịch âm dương

Thông số Lịch dương Lịch âm Can chi
Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Năm 1930 1931 1932 1933 1934 1935 1936 1937 1938 1939 1940 1941 1942 1943 1944 1945 1946 1947 1948 1949 1950 1951 1952 1953 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037 2038 2039 2040 2041 2042 2043 2044 2045 2046 2047 2048 2049 2050 2051 2052 2053 2054 2055 2056 2057 2058 2059 2060 2061 2062 2063 2064 2065 2066 2067 2068 2069 2070 2071 2072 2073 2074 2075 2076 2077 2078 2079 2080 2081 2082 2083 2084 2085 2086 2087 2088 2089 2090 2091 2092 2093 2094 2095 2096 2097 2098 2099 2100 1930 1931 1932 1933 1934 1935 1936 1937 1938 1939 1940 1941 1942 1943 1944 1945 1946 1947 1948 1949 1950 1951 1952 1953 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037 2038 2039 2040 2041 2042 2043 2044 2045 2046 2047 2048 2049 2050 2051 2052 2053 2054 2055 2056 2057 2058 2059 2060 2061 2062 2063 2064 2065 2066 2067 2068 2069 2070 2071 2072 2073 2074 2075 2076 2077 2078 2079 2080 2081 2082 2083 2084 2085 2086 2087 2088 2089 2090 2091 2092 2093 2094 2095 2096 2097 2098 2099 2100

Xem lịch vạn niên chi tiết của:

Các ngày tốt xấu sắp tới

Hôm nay: Chủ Nhật, 28/12/2025
Chủ Nhật28 Tháng 12
  • Âm lịch: 9/11/2025
  • Ngày Tân Mùi, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngày: Hắc Đạo. Trực: Nguy
Ngày xấu
Thứ Hai29 Tháng 12
  • Âm lịch: 10/11/2025
  • Ngày Nhâm Thân, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngày: Hoàng Đạo. Trực: Thành
Ngày tốt
Thứ Ba30 Tháng 12
  • Âm lịch: 11/11/2025
  • Ngày Quý Dậu, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngày: Hoàng Đạo. Trực: Thu
Ngày tốt
Thứ Tư31 Tháng 12
  • Âm lịch: 12/11/2025
  • Ngày Giáp Tuất, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngày: Thường. Trực: Khai
Ngày thường
Thứ Năm1 Tháng 1
  • Âm lịch: 13/11/2025
  • Ngày Ất Hợi, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngày: Hắc Đạo. Trực: Bế
Ngày xấu
Thứ Sáu2 Tháng 1
  • Âm lịch: 14/11/2025
  • Ngày Bính Tý, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngày: Thường. Trực: Kiến
Ngày thường
Thứ Bảy3 Tháng 1
  • Âm lịch: 15/11/2025
  • Ngày Đinh Sửu, tháng Mậu Tý, năm Ất Tỵ
  • Ngày: Hoàng Đạo. Trực: Trừ
Ngày tốt
Hôm nay TỐT hay XẤU? Xem ngay Quan tâm nhất
  • Lịch âm 2026

  • Tử vi 12 cung hoàng đạo 2026

  • Tử vi 12 con giáp 2026

  • Đổi ngày âm dương

  • Giải mã giấc mơ

Xem tử vi hôm nay của 12 cung hoàng đạo
  • Cung Bạch Dương Cung Kim Ngưu Cung Song Tử Cung Cự Giải Cung Sư Tử Cung Xử Nữ Cung Thiên Bình Cung Bọ Cạp Cung Nhân Mã Cung Ma Kết Cung Bảo Bình Cung Song Ngư

Từ khóa » Giờ đẹp Hôm Nay 6/9/2021