Lịch - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Tày Hiện/ẩn mục Tiếng Tày
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:lịch

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lḭ̈ʔk˨˩lḭ̈t˨˨lɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïk˨˨lḭ̈k˨˨

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “lịch”
  • 櫪: lịch
  • 历: lịch
  • 栎: lao, lịch, dược
  • 躒: lịch, lạc
  • 皪: lịch
  • 鎘: lịch, cách
  • 䰛: lịch
  • 𩆝: lịch
  • 䰜: lịch, cách
  • 厠: trắc, xí, lịch
  • 枥: lịch
  • 厤: ma, lịch
  • 暦: lịch
  • 瀝: lịch
  • 礫: lịch
  • 滆: dụng, lịch, hách
  • 疬: lị, lỵ, lịch
  • 厯: lịch
  • 儮: lịch
  • 𠪱: lịch
  • 鬲: lịch, cách
  • 𣌜: lịch
  • 酈: lịch, li, ly
  • 砾: lịch
  • 靂: lịch, loan
  • 瓅: lịch
  • 曆: lịch
  • 镉: lịch, cách
  • 苈: lịch
  • 藶: lịch
  • 䟏: lịch
  • 鯈: tu, du, lịch
  • 轢: lịch, thước
  • 呖: lịch
  • 沥: lịch
  • 秝: uông, lịch
  • 坜: lịch
  • 櫟: lao, lịch, dược, lạc
  • 跞: lịch, lạc
  • 轣: lịch
  • 壢: lịch
  • 癧: lịch
  • 郦: lịch, li, ly
  • 櫩: lịch, diêm
  • 㿨: lịch
  • 嚦: lịch
  • 䃯: lịch
  • 雳: lịch
  • 歴: lịch
  • 歷: lịch
  • 䥶: lịch
  • 轹: lịch
  • 擽: lịch
  • 磿: lịch

Phồn thể

[sửa]
  • 靂: lịch
  • 轢: lịch
  • 厤: lịch
  • 癧: lịch
  • 曆: lịch
  • 酈: lịch, li
  • 礫: lịch
  • 嚦: lịch
  • 躒: lịch
  • 厯: lịch
  • 鬲: lịch, cách
  • 歷: lịch
  • 藶: lịch
  • 瀝: lịch
  • 櫟: lao, lịch
  • 櫪: lịch

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 栃: lịch
  • 櫪: lịch
  • 历: lịch, lệch
  • 攊: lách, rạch, lịch, rịch, vạch
  • 栎: lịch
  • 躒: lịch, lẻn, lén
  • 鎘: lịch, cách
  • 瀝: lạch, rạch, lịch, rách, sạch
  • 沥: lịch
  • 厤: lịch, ma
  • 嚦: rích, lịch
  • 𤃝: lạch, rạch, lịch, rách, lếch
  • 礫: lịch
  • 皪: lịch
  • 厯: lịch
  • 鬲: lịch, cách
  • 酈: lịch, ly
  • 砾: lịch
  • 靂: rích, lịch
  • 瓅: lịch
  • 曆: rích, lịch, rịch, rếch
  • 镉: lịch, cách
  • 苈: lịch
  • 𩽏: lịch, nhệch, lệch
  • 𦇔: lịch, rách
  • 呖: lịch
  • 秝: lịch
  • 坜: lịch
  • 櫟: dược, lác, lịch
  • 跞: lạc, lịch
  • 轣: lịch
  • 壢: gạch, lịch
  • 癧: lệ, lịch, lếch
  • 暦: lịch
  • 雳: lịch
  • 歴: lịch
  • 歷: lịch, lếch, rếch, lệch
  • 藶: lách, lịch, rếch
  • 轹: lịch
  • 擽: lịch
  • 磿: lịch

Danh từ

[sửa]

lịch

  1. tài liệu có ngày tháng
  2. hệ thống để đặt tên cho các chu kỳ thời gian, thông thường là theo các ngày

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: calendar (1 & 2)
  • Tiếng Hà Lan: kalender (1 & 2)
  • Tiếng Nga: календарь (kalendár') (1 & 2)
  • Tiếng Pháp: calendrier (1 & 2)

Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [lïk̟̚˧˨ʔ]
  • (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [lïk̟̚˩˧]

Danh từ

[sửa]

lịch

  1. lịch.
  2. cây hạt dẻ.

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lịch&oldid=2090182” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Tày
  • Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
  • Pages using bad params when calling Template:cite-old
  • Danh từ tiếng Tày
Thể loại ẩn:
  • Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa

Từ khóa » Chữ Lịch Tiếng Hán