Liềm Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "liềm" thành Tiếng Anh

sickle, scythe, sickle là các bản dịch hàng đầu của "liềm" thành Tiếng Anh.

liềm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • sickle

    noun

    agricultural implement

    Môi cười cong tựa trăng lưỡi liềm giữa trời đêm.

    Your smile like the curl of the sickle moon in the night sky.

    World Loanword Database (WOLD)
  • scythe

    noun

    Thả lưỡi liềm ra!

    Drop the scythe, boys!

    World Loanword Database (WOLD)
  • a sickle

    enwiki-01-2017-defs
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " liềm " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Liềm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • sickle

    adjective verb noun

    agricultural tool

    Môi cười cong tựa trăng lưỡi liềm giữa trời đêm.

    Your smile like the curl of the sickle moon in the night sky.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "liềm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cái Liềm Dich Sang Tiếng Anh