Lieutenant | Định Nghĩa Trong Từ điển Cambridge Tiếng Anh-Trung ...
Có thể bạn quan tâm
(Bản dịch của lieutenant từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh–Trung Quốc (Giản thể) © Cambridge University Press)
Các ví dụ của lieutenant
lieutenant He received his commission as lieutenant in 1928. Từ Cambridge English Corpus However, war intervened and towards the end of the first winter of the hostilities, he was lieutenant-instructor in training officer cadets. Từ Cambridge English Corpus It was here he was promoted lieutenant whilst serving as a spare officer awaiting appointment to a submarine. Từ Cambridge English Corpus The authority to annul measures rested in the hands of the lord lieutenant, who, in any event, was advised by the executive whether to accept or decline the petition. Từ Cambridge English Corpus I am told it is a fact that the lord lieutenant has placed no difficulties in the way of the appointment of suitable persons. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 To this was added the cost of silk scarves for the captain, lieutenant, and serjeants, and the cost of their meals. Từ Cambridge English Corpus The authorised establishment of lieutenants has been increased from 1,550 to 2,000 since the above date, but at present 1,872 are borne. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 That was a good start for a lieutenant-commander, anyway. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của lieutenant
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 中尉… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha teniente, teniente [masculine-feminine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha tenente, tenente [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt trung úy, đại úy hải quân… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga (陸、海、空軍の)中尉、少尉, 中尉(ちゅうい)… Xem thêm teğmen, yüzbaşı… Xem thêm lieutenant [masculine], lieutenant, second… Xem thêm tinent, -a… Xem thêm luitenant, luitenant-ter-zee… Xem thêm مُلازِم… Xem thêm nadporučík, poručík… Xem thêm løjtnant… Xem thêm letnan, perwira… Xem thêm ร้อยโท, เรือโท… Xem thêm porucznik… Xem thêm löjtnant, kapten… Xem thêm leftenan… Xem thêm der Leutnant, der Kapitänleutnant… Xem thêm løytnant [masculine], løytnant… Xem thêm 중위… Xem thêm лейтенант… Xem thêm tenente… Xem thêm лейтенант… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của lieutenant là gì? Xem định nghĩa của lieutenant trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
liege lien lieu Lieut. lieutenant lieutenant governor life life after death phrase life assurance {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của lieutenant trong tiếng Trung Quốc (Giản Thể)
- sub lieutenant
- flight lieutenant
- lieutenant governor
Từ của Ngày
be in someone’s shoes
to be in the situation, usually a bad or difficult situation, that another person is in
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Trung Quốc (Giản Thể)Ví dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Trung Quốc (Giản Thể) Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add lieutenant to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm lieutenant vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » đại Uý Dịch Tiếng Trung
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG (TIẾNG HOA) VỀ... - Tiếng Hoa Hằng Ngày
-
đại úy Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cấp Bậc Và Quân Hàm Tiếng Hoa Trong Quân đội - SÀI GÒN VINA
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Quân Sự, Quân đội
-
Thượng úy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đại úy (Hoa Kỳ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đại Uý' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
"Đại Uý" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
đại úy Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Thuyền Trưởng Và đại úy (Phần 1)
-
Thừa Thiên-Huế: Khởi Tố Nguyên Đại úy Công An Dùng Súng Cướp ...
-
Sắc Lệnh 131/SL Phân Hạng định Hạn Thăng Cấp Đại Uý, Thiếu Tá ...
-
Các Cấp Bậc/chức Danh Quân đội (Công An, Bộ Đội) Trong Tiếng Anh