Linh Mục Đoàn Giáo Phận
Có thể bạn quan tâm
Trang Chủ Giáo phận
XẾP THEO NĂM SINH
XẾP THEO NGÀY CHỊU CHỨC
XẾP THEO GIÁO HẠT
QUÝ CHA HƯU DƯỠNG
DANH SÁCH CÁC LINH MỤC GIÁO PHẬN BÀ RỊA
Cập nhật Tháng 9.2024
XẾP THEO THỨ TỰ TÊN (ABC)
XẾP THEO NĂM SINH
XẾP THEO NGÀY CHỊU CHỨC
XẾP THEO GIÁO HẠT
QUÝ CHA HƯU DƯỠNG
XẾP THEO THỨ TỰ TÊN (ABC)Stt | Tên Thánh – Họ | Tên | Năm sinh | Chịu chức | Chức vụ | Giáo xứ | Giáo hạt |
1 | Antôn Phạm Ngọc | Ái | 1981 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Phú Hà | Long Hương |
2 | Giuse Nguyễn Đoàn Duy | Ân | 1983 | 06/01/2020 | Chánh xứ | Phước Hải | Bà Rịa |
3 | Giuse Nguyễn Văn | Anh | 1980 | 24/08/2017 | Chánh xứ | Phước Ân | Bình Giã |
4 | Tôma A. Nguyễn Quốc | Ánh | 1969 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Phước Tỉnh | Bà Rịa |
5 | Tôma Nguyễn Xuân | Bắc | 1982 | 24/08/2017 | Phụ trách | Tam Phước | Bà Rịa |
6 | Antôn Trần Văn | Binh | 1962 | 04/09/2003 | Chánh xứ | Đông Hải | Long Hương |
7 | Đaminh Mai Quang | Bình | 1973 | 03/07/2008 | Chánh xứ | Xuân Hà | Long Hương |
8 | Gioan B. Nguyễn Văn | Bộ | 1957 | 17/12/1992 | Chánh xứ | Vũng Tàu | Vũng Tàu |
9 | Antôn Ngô Đình | Cảnh | 1982 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Châu Pha | Long Hương |
10 | Antôn Trần Quang | Châu | 1967 | 07/05/2011 | Chánh xứ | Đất Đỏ | Bà Rịa |
11 | Đaminh Mai Chiến | Chinh | 1972 | 05/07/2007 | Chánh xứ | Quảng Thành | Bình Giã |
12 | Vianney Trần Vũ Hoàng | Chương | 1962 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Thiện Phước | Bình Giã |
13 | Đaminh Dương Xuân | Chương | 1988 | 03/01/2022 | Phó xứ | Phước Thành | Vũng Tàu |
14 | Giuse Đinh Phước | Đại | 1970 | 03/07/2008 | Chánh xứ | Phước Hưng | Bà Rịa |
15 | Vinhsơn Đào Văn | Đại | 1978 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Hải Xuân | Vũng Tàu |
16 | Giuse Trần Quốc | Dân | 1977 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Hải Đăng | Vũng Tàu |
17 | Phanxicô X. Nguyễn Văn | Đăng | 1975 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Hòa Phước | Xuyên Mộc |
18 | Phanxicô X. Nguyễn Văn | Đạo | 1955 | 17/12/1992 | Chánh xứ | Long Hương | Long Hương |
19 | Giuse Vũ Minh | Đạo | 1970 | 11/06/2009 | Chánh xứ | Song Vĩnh | Long Hương |
20 | Phêrô Vũ Công | Đoán | 1957 | 20/11/1996 | Chánh xứ | Tân Phước | Bà Rịa |
21 | Phêrô Ngô Xuân | Đông | 1969 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Nam Bình | Vũng Tàu |
22 | Giuse Nguyễn Đình | Đồng | 1990 | 02/01/2024 | Phó xứ | Chánh Tòa | Bà Rịa |
23 | Antôn Phan Văn | Đức | 1985 | 03/01/2020 | Phó xứ | Phú Vinh | Xuyên Mộc |
24 | Antôn Nguyễn Văn | Đức | 1985 | 06/01/2020 | Phó xứ | Lam Sơn | Long Hương |
25 | Phêrô Trần Quốc | Dũng | 1969 | 03/07/2008 | Chánh xứ | Xuân Trường | Bình Giã |
26 | Đaminh Nguyễn Hoàng | Dương | 1971 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Dũng Lạc | Bà Rịa |
27 | Giuse Nguyễn Văn | Giáo | 1987 | 03/01/2020 | Phó xứ | Phước Bình | Bà Rịa |
28 | Gioakim Đỗ Văn | Hà | 1988 | 02/01/2024 | Phó xứ | Hải Lâm | Bà Rịa |
29 | Gioan B. Trương Đình | Hà | 1964 | 01/01/2001 | Chánh xứ | Vinh Châu | Bình Giã |
30 | Giuse Nguyễn Đình | Hà | 1975 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Hòa Hưng | Xuyên Mộc |
31 | Gioan B. Phạm Đức Minh | Hải | 1985 | 03/01/2020 | Phó xứ | Long Hương | Long Hương |
32 | Giuse Nguyễn Văn | Hậu | 1988 | 04/01/2021 | Du học | ||
33 | Augustinô Vũ Quang | Hiến | 1974 | 07/05/2011 | Chánh xứ | Đồng Tiến | Bình Giã |
34 | Phaolô Trần Hồ Minh | Hiền | 1990 | 02/01/2024 | Phó xứ | Hòa Thuận | Xuyên Mộc |
35 | Giuse Đỗ Đức | Hiện | 1966 | 11/04/2002 | Chánh xứ | Ngọc Hà | Long Hương |
36 | Phêrô Nguyễn Văn | Hiến | 1984 | 06/01/2020 | Chánh xứ | Hữu Phước | Bình Giã |
37 | Phêrô Nguyễn Đình | Hiệp | 1981 | 24/08/2017 | Phụ trách | Phước An | Bình Giã |
38 | Giuse Nguyễn Quang | Hóa | 1970 | 17/08/2006 | Chánh xứ | Bãi Dâu | Vũng Tàu |
39 | Augustinô Trần Thanh | Hòa | 1969 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Bến Đá | Vũng Tàu |
40 | Vinhsơn Trần Đình | Hòa | 1973 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Tân Châu | Vũng Tàu |
41 | Giuse Vũ Văn | Hoàng | 1970 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Lam Sơn | Long Hương |
42 | Giuse Nguyễn Trần Phương | Hoàng | 1984 | 02/07/2015 | Chánh xứ | Hòa Tân | Xuyên Mộc |
43 | Giuse Trần Hữu | Hợp | 1986 | 04/01/2021 | Phó xứ | Vinh Trung | Bình Giã |
44 | Phêrô Trần Xuân | Huệ | 1970 | 06/10/2005 | Giám đốc | Chủng viện Thánh Tôma | Long Hương |
45 | Phêrô Nguyễn Quy | Hùng | 1971 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Phước Tân | Bà Rịa |
46 | Phaolô Lê Đình | Hùng | 1968 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Đức Hiệp | Bình Giã |
47 | Đaminh Hoàng Quốc | Hùng | 1969 | 17/08/2006 | Chánh xứ | Suối Rao | Bình Giã |
48 | Giuse Nguyễn Thanh | Hùng | 1984 | 24/08/2017 | Phụ trách | Hải Minh | Vũng Tàu |
49 | Phêrô Nguyễn Minh | Hùng | 1974 | 07/05/2011 | Chánh xứ | Sao Mai | Vũng Tàu |
50 | Đaminh Vũ Duy | Hùng | 1968 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Hòa Thuận | Xuyên Mộc |
51 | Phêrô Nguyễn Văn | Huy | 1988 | 03/01/2022 | Phó xứ | Vinh Hà | Bình Giã |
52 | Phaolô Đỗ Nguyên | Kha | 1983 | 24/08/2017 | Phụ trách | Phước Hiệp | Long Hương |
53 | Phaolô Chu Đăng | Khải | 1976 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Đông Xuyên | Vũng Tàu |
54 | Micae Lê Công | Khanh | 1977 | 07/05/2012 | Chánh xứ | Sơn Bình | Bình Giã |
55 | Phêrô Lê Thành | Khánh | 1988 | 03/01/2022 | Phó xứ | Ngọc Hà | Long Hương |
56 | Giuse Phạm Văn | Khiết | 1969 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Long Hải | Bà Rịa |
57 | Gioan B. Nguyễn Hoàng Bửu | Kim | 1981 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Thủ Lựu | Bà Rịa |
58 | Phaolô Nguyễn Thành | Lai | 1969 | 03/07/2008 | Chánh xứ | Phước Thái | Bà Rịa |
59 | Phanxicô X. Nguyễn Thanh | Lâm | 1977 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Phước Lâm | Bà Rịa |
60 | Giuse Trần Hữu | Lâm | 1969 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Hải An | Vũng Tàu |
61 | Phanxicô X. Vũ Sơn | Lâm | 1971 | 05/07/2007 | Chánh xứ | Hồ Tràm | Xuyên Mộc |
62 | Antôn Claret Tô Ngọc | Liêm | 1961 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Thanh An | Bà Rịa |
63 | Phêrô Đặng Duy | Linh | 1966 | 04/09/2003 | Phụ trách | Côn Sơn | Vũng Tàu |
64 | Phaolo Hoàng | Linh | 1987 | 06/01/2020 | Phó xứ | Vũng Tàu | Vũng Tàu |
65 | Giuse Nguyễn Văn | Lộc | 1982 | 05/07/2018 | Phó Chánh Văn phòng | Tòa Giám mục | Bà Rịa |
66 | Giuse Lâm Đức | Long | 1990 | 02/01/2024 | Phó xứ | Thủy Giang | Vũng Tàu |
67 | Matthêu Trần Bảo | Long | 1957 | 25/01/2000 | Chánh xứ | Trung Đồng | Vũng Tàu |
68 | Giuse Nguyễn Công | Luận | 1974 | 11/06/2009 | Chánh Văn phòng | Tòa Giám mục | Bà Rịa |
69 | Phêrô Trần Đình | Lương | 1984 | 04/01/2021 | Phó xứ | Phước Lâm | Bà Rịa |
70 | Giuse Phạm Văn | Lý | 1957 | 17/12/1992 | Chánh xứ | Xuân Sơn | Bình Giã |
71 | Giuse M. Nguyễn Bá Thanh | Minh | 1967 | 25/01/2000 | Chánh xứ | Vinh Trung | Bình Giã |
72 | Bosco Phạm Đặng Trung | Minh | 1982 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Mai Khôi | Bình Giã |
73 | Phêrô Nguyễn Văn | Minh | 1987 | 03/01/2022 | Phó xứ | Bãi Dâu | Vũng Tàu |
74 | Giuse Trần Văn | Nghĩa | 1978 | 01/01/2013 | Phụ Tá | Bãi Dâu | Vũng Tàu |
75 | Giuse Nguyễn Ngọc | Nguyên | 1976 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Long Điền | Bà Rịa |
76 | Giuse Hoàng Cao | Nguyên | 1967 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Bông Trang | Xuyên Mộc |
77 | Phaolô Lê Trần Hoàng | Phan | 1977 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Ngãi Giao | Bình Giã |
78 | Phêrô Huỳnh Tấn | Phát | 1984 | 02/07/2015 | Chánh xứ | Bình Ba | Bình Giã |
79 | Phaolô Bùi Duy | Phát | 1987 | 06/01/2020 | Phó xứ | Hòa Thuận | Xuyên Mộc |
80 | Anrê Nguyễn Hồng | Phong | 1982 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Long Kiên | Bà Rịa |
81 | Micae Huỳnh Văn | Phú | 1982 | 24/08/2017 | Phụ trách | Bình Thắng | Xuyên Mộc |
82 | Phêrô Nguyễn Thái | Phúc | 1957 | 07/02/1996 | Chánh xứ | Thủy Giang | Vũng Tàu |
83 | Vinhsơn Nguyễn Huy | Quang | 1969 | 17/08/2006 | Chánh xứ | Hải Sơn | Long Hương |
84 | Giuse Ngô Xuân | Quốc | 1988 | 02/01/2023 | Phó xứ | Đức Hiệp | Bình Giã |
85 | Phaolô Nguyễn Minh | Quyền | 1981 | 02/07/2015 | Chánh xứ | Hòa An | Xuyên Mộc |
86 | Đaminh Nguyễn Đức | Quỳnh | 1960 | 17/12/1992 | Chánh xứ | Hòa Xuân | Xuyên Mộc |
87 | Gioan B. Trần Bá | Sang | 1989 | 02/01/2024 | Phó xứ | Phước Thái | Bà Rịa |
88 | Phêrô Nguyễn Châu | Sinh | 1976 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Quảng Nghệ | Bình Giã |
89 | Phêrô Trần Xuân | Sơn | 1979 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Phước Bình | Bà Rịa |
90 | Phêrô Trần Thanh | Sơn | 1965 | 11/04/2002 | Chánh xứ | Phước Lộc | Long Hương |
91 | Giuse Nguyễn Văn | Sơn | 1984 | 05/07/2018 | Phụ trách | Hòa Tâm | Xuyên Mộc |
92 | FX. Đỗ Tiến | Sỹ | 1989 | 02/01/2024 | Phó xứ | Thanh Phong | Long Hương |
93 | Giuse Phạm Đức | Tài | 1986 | 03/01/2022 | Phó xứ | Long Tâm | Bà Rịa |
94 | Phaolô Trần Đình | Tam | 1979 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Xuân Ngọc | Long Hương |
95 | Phaolô Phạm Minh | Tân | 1971 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Phú Vinh | Xuyên Mộc |
96 | Vianney Lê Quang | Tấn | 1971 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Phước Thành | Vũng Tàu |
97 | Phêrô Đỗ Huỳnh Kiến | Thành | 1975 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Long Toàn | Bà Rịa |
98 | Đaminh Nguyễn Văn | Thành | 1985 | 06/01/2020 | Quản lý | Chủng viện Thánh Tôma | Long Hương |
99 | Antôn Đặng Đình | Thanh | 1986 | 06/01/2021 | Phụ trách | Hòa Vinh | Xuyên Mộc |
100 | Giuse Nguyễn Ngọc | Thảo | 1972 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Vinh Hà | Bình Giã |
101 | Vinhsơn Vũ Ngọc | Thật | 1987 | 06/01/2020 | Phó xứ | Thanh Phong | Long Hương |
102 | Anphongsô Nguyễn Văn | Thế | 1961 | 04/09/2003 | Chánh xứ | Chu Hải | Long Hương |
103 | Giuse Nguyễn Văn | Thiều | 1987 | 02/01/2023 | Phó xứ | Vinh Châu | Bình Giã |
104 | Giuse Vũ Đức | Thịnh | 1976 | 11/06/2009 | Chánh xứ | Hòa Sơn | Xuyên Mộc |
105 | Đaminh Nguyễn Xuân | Thọ | 1988 | 02/01/2023 | Phó xứ | Xuân Sơn | Bình Giã |
106 | Phêrô Nguyễn Xuân | Thọ | 1982 | 05/07/2018 | Phụ trách | Kim Dinh | Long Hương |
107 | Giuse Trần Kim | Thông | 1985 | 04/01/2021 | Du học | ||
108 | Antôn Nguyễn Văn | Thuần | 1973 | 1106/2009 | Chánh xứ | Bình Châu | Xuyên Mộc |
109 | Antôn Hồ Đức | Thuận | 1982 | 02/07/2015. | Chánh xứ | Phước Chí | Bình Giã |
110 | Giuse Trịnh Văn | Thuận | 1965 | 11/04/2002 | Chánh xứ | Hòa Lâm | Xuyên Mộc |
111 | Giuse Nguyễn Đức | Thuần | 1984 | 05/07/2018 | Phụ trách | Sông Xoài | Long Hương |
112 | Phanxicô X. Nguyễn Văn | Thương | 1986 | 03/01/2022 | Phó xứ | Chánh Tòa | Bà Rịa |
113 | Giuse Võ Công | Tiến | 1956 | 25/01/1999 | Chánh xứ | Long Tâm | Bà Rịa |
114 | Gioan B. Nguyễn Bá | Tín | 1972 | 11/06/2009 | Chánh xứ | Hải Lâm | Bà Rịa |
115 | Micae Nguyễn Thành | Tính | 1989 | 02/01/2024 | Phó xứ | Quảng Nghệ | Bình Giã |
116 | Antôn Nguyễn Văn | Toàn | 1966 | 25/01/2000 | Chánh xứ | Láng Cát | Long Hương |
117 | Giuse Phạm Hữu | Toàn | 1983 | 06/01/2020 | Chánh xứ | Kim Hải | Long Hương |
118 | Giuse Đặng Cao | Trí | 1967 | 11/04/2002 | Chánh xứ | Chánh Tòa | Bà Rịa |
119 | Antôn Nguyễn Minh | Trí | 1977 | 07/05/2011 | Chánh xứ | Thanh Phong | Long Hương |
120 | Antôn Phạm Trần | Trung | 1988 | 02/01/2024 | Phó xứ | Phước Hưng | Bà Rịa |
121 | Phêrô Nguyễn Văn | Trung | 1987 | 02/01/2023 | Phó xứ | Trung Đồng | Vũng Tàu |
122 | Phanxicô Trần Quốc | Tuấn | 1982 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Kim Long | Bình Giã |
123 | Philipphê Hoàng Sĩ | Tuấn | 1975 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Tân Bình | Bình Giã |
124 | Martinô Trần Thanh | Tuấn | 1980 | 24/08/2017 | Phụ trách | Núi Tao Phùng | Vũng Tàu |
125 | Giuse Trần Đình | Túc | 1973 | 11/06/2009 | Chánh xứ | Hòa Hội | Xuyên Mộc |
126 | Antôn Trần Xuân | Tùng | 1988 | 02/01/2024 | Phó xứ | Láng Cát | Long Hương |
127 | Giuse Trần Hữu | Tuyến | 1975 | 07/05/2011 | Chánh xứ | Nam Đồng | Vũng Tàu |
128 | Phêrô Võ Tá | Văn | 1983 | 05/07/2018 | Chánh xứ | Long Tân | Bà Rịa |
129 | Giuse Bùi Anh | Văn | 1984 | 05/07/2018 | Phụ trách | Hòa Bình | Xuyên Mộc |
130 | Gioan B. Đoàn Văn | Viên | 1984 | 05/07/2018 | Phụ trách | Ruộng Tre | Bình Giã |
131 | Giuse Vũ Quốc | Vịnh | 1968 | 25/01/1999 | Chánh xứ | Đức Mỹ | Bình Giã |
132 | Giuse Phạm Thanh | Vũ | 1974 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Đá Bạc | Bình Giã |
133 | Phêrô Hoàng Anh | Vũ | 1989 | 02/01/2024 | Phó xứ | Phước Lộc | Long Hương |
134 | Gioan Vũ Minh | Vương | 1981 | 02/07/2015 | Chánh xứ | Văn Côi | Xuyên Mộc |
135 | Phêrô Nguyễn Tiến | Vương | 1986 | 02/01/2023 | Phó xứ | Hòa Xuân | Xuyên Mộc |
136 | Phanxicô X. Phạm Văn | Vỹ | 1982 | 02/07/2015 | Phụ trách | Tân Lâm | Xuyên Mộc |
137 | Augustinô Vũ Văn | Xuân | 1965 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Sơn Hòa | Bình Giã |
Stt | Tên Thánh – Họ | Tên | Năm sinh | Chịu chức | Chức vụ | Giáo xứ | Giáo hạt |
1 | Phanxicô X. Nguyễn Văn | Đạo | 1955 | 17/12/1992 | Chánh xứ | Long Hương | Long Hương |
2 | Giuse Võ Công | Tiến | 1956 | 25/01/1999 | Chánh xứ | Long Tâm | Bà Rịa |
3 | Gioan B. Nguyễn Văn | Bộ | 1957 | 17/12/1992 | Chánh xứ | Vũng Tàu | Vũng Tàu |
4 | Phêrô Vũ Công | Đoán | 1957 | 20/11/1996 | Chánh xứ | Tân Phước | Bà Rịa |
5 | Matthêu Trần Bảo | Long | 1957 | 25/01/2000 | Chánh xứ | Trung Đồng | Vũng Tàu |
6 | Giuse Phạm Văn | Lý | 1957 | 17/12/1992 | Chánh xứ | Xuân Sơn | Bình Giã |
7 | Phêrô Nguyễn Thái | Phúc | 1957 | 07/02/1996 | Chánh xứ | Thủy Giang | Vũng Tàu |
8 | Đaminh Nguyễn Đức | Quỳnh | 1960 | 17/12/1992 | Chánh xứ | Hòa Xuân | Xuyên Mộc |
9 | Antôn Claret Tô Ngọc | Liêm | 1961 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Thanh An | Bà Rịa |
10 | Anphongsô Nguyễn Văn | Thế | 1961 | 04/09/2003 | Chánh xứ | Chu Hải | Long Hương |
11 | Antôn Trần Văn | Binh | 1962 | 04/09/2003 | Chánh xứ | Đông Hải | Long Hương |
12 | Vianney Trần Vũ Hoàng | Chương | 1962 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Thiện Phước | Bình Giã |
13 | Gioan B. Trương Đình | Hà | 1964 | 01/01/2001 | Chánh xứ | Vinh Châu | Bình Giã |
14 | Phêrô Trần Thanh | Sơn | 1965 | 11/04/2002 | Chánh xứ | Phước Lộc | Long Hương |
15 | Giuse Trịnh Văn | Thuận | 1965 | 11/04/2002 | Chánh xứ | Hòa Lâm | Xuyên Mộc |
16 | Augustinô Vũ Văn | Xuân | 1965 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Sơn Hòa | Bình Giã |
17 | Giuse Đỗ Đức | Hiện | 1966 | 11/04/2002 | Chánh xứ | Ngọc Hà | Long Hương |
18 | Phêrô Đặng Duy | Linh | 1966 | 04/09/2003 | Phụ trách | Côn Sơn | Vũng Tàu |
19 | Antôn Nguyễn Văn | Toàn | 1966 | 25/01/2000 | Chánh xứ | Láng Cát | Long Hương |
20 | Antôn Trần Quang | Châu | 1967 | 07/05/2011 | Chánh xứ | Đất Đỏ | Bà Rịa |
21 | Giuse M. Nguyễn Bá Thanh | Minh | 1967 | 25/01/2000 | Chánh xứ | Vinh Trung | Bình Giã |
22 | Giuse Hoàng Cao | Nguyên | 1967 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Bông Trang | Xuyên Mộc |
23 | Giuse Đặng Cao | Trí | 1967 | 11/04/2002 | Chánh xứ | Chánh Tòa | Bà Rịa |
24 | Phaolô Lê Đình | Hùng | 1968 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Đức Hiệp | Bình Giã |
25 | Đaminh Vũ Duy | Hùng | 1968 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Hòa Thuận | Xuyên Mộc |
26 | Giuse Vũ Quốc | Vịnh | 1968 | 25/01/1999 | Chánh xứ | Đức Mỹ | Bình Giã |
27 | Tôma A. Nguyễn Quốc | Ánh | 1969 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Phước Tỉnh | Bà Rịa |
28 | Phêrô Ngô Xuân | Đông | 1969 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Nam Bình | Vũng Tàu |
29 | Phêrô Trần Quốc | Dũng | 1969 | 03/07/2008 | Chánh xứ | Xuân Trường | Bình Giã |
30 | Augustinô Trần Thanh | Hòa | 1969 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Bến Đá | Vũng Tàu |
31 | Đaminh Hoàng Quốc | Hùng | 1969 | 17/08/2006 | Chánh xứ | Suối Rao | Bình Giã |
32 | Giuse Phạm Văn | Khiết | 1969 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Long Hải | Bà Rịa |
33 | Phaolô Nguyễn Thành | Lai | 1969 | 03/07/2008 | Chánh xứ | Phước Thái | Bà Rịa |
34 | Giuse Trần Hữu | Lâm | 1969 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Hải An | Vũng Tàu |
35 | Vinhsơn Nguyễn Huy | Quang | 1969 | 17/08/2006 | Chánh xứ | Hải Sơn | Long Hương |
36 | Giuse Đinh Phước | Đại | 1970 | 03/07/2008 | Chánh xứ | Phước Hưng | Bà Rịa |
37 | Giuse Vũ Minh | Đạo | 1970 | 11/06/2009 | Chánh xứ | Song Vĩnh | Long Hương |
38 | Giuse Nguyễn Quang | Hóa | 1970 | 17/08/2006 | Chánh xứ | Bãi Dâu | Vũng Tàu |
39 | Giuse Vũ Văn | Hoàng | 1970 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Lam Sơn | Long Hương |
40 | Phêrô Trần Xuân | Huệ | 1970 | 06/10/2005 | Giám đốc | Chủng viện Thánh Tôma | Long Hương |
41 | Đaminh Nguyễn Hoàng | Dương | 1971 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Dũng Lạc | Bà Rịa |
42 | Phêrô Nguyễn Quy | Hùng | 1971 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Phước Tân | Bà Rịa |
43 | Phanxicô X. Vũ Sơn | Lâm | 1971 | 05/07/2007 | Chánh xứ | Hồ Tràm | Xuyên Mộc |
44 | Phaolô Phạm Minh | Tân | 1971 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Phú Vinh | Xuyên Mộc |
45 | Vianney Lê Quang | Tấn | 1971 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Phước Thành | Vũng Tàu |
46 | Đaminh Mai Chiến | Chinh | 1972 | 05/07/2007 | Chánh xứ | Quảng Thành | Bình Giã |
47 | Giuse Nguyễn Ngọc | Thảo | 1972 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Vinh Hà | Bình Giã |
48 | Gioan B. Nguyễn Bá | Tín | 1972 | 11/06/2009 | Chánh xứ | Hải Lâm | Bà Rịa |
49 | Đaminh Mai Quang | Bình | 1973 | 03/07/2008 | Chánh xứ | Xuân Hà | Long Hương |
50 | Vinhsơn Trần Đình | Hòa | 1973 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Tân Châu | Vũng Tàu |
51 | Antôn Nguyễn Văn | Thuần | 1973 | 1106/2009 | Chánh xứ | Bình Châu | Xuyên Mộc |
52 | Giuse Trần Đình | Túc | 1973 | 11/06/2009 | Chánh xứ | Hòa Hội | Xuyên Mộc |
53 | Augustinô Vũ Quang | Hiến | 1974 | 07/05/2011 | Chánh xứ | Đồng Tiến | Bình Giã |
54 | Phêrô Nguyễn Minh | Hùng | 1974 | 07/05/2011 | Chánh xứ | Sao Mai | Vũng Tàu |
55 | Giuse Nguyễn Công | Luận | 1974 | 11/06/2009 | Chánh Văn phòng | Tòa Giám mục | Bà Rịa |
56 | Giuse Phạm Thanh | Vũ | 1974 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Đá Bạc | Bình Giã |
57 | Phanxicô X. Nguyễn Văn | Đăng | 1975 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Hòa Phước | Xuyên Mộc |
58 | Giuse Nguyễn Đình | Hà | 1975 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Hòa Hưng | Xuyên Mộc |
59 | Phêrô Đỗ Huỳnh Kiến | Thành | 1975 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Long Toàn | Bà Rịa |
60 | Philipphê Hoàng Sĩ | Tuấn | 1975 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Tân Bình | Bình Giã |
61 | Giuse Trần Hữu | Tuyến | 1975 | 07/05/2011 | Chánh xứ | Nam Đồng | Vũng Tàu |
62 | Phaolô Chu Đăng | Khải | 1976 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Đông Xuyên | Vũng Tàu |
63 | Giuse Nguyễn Ngọc | Nguyên | 1976 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Long Điền | Bà Rịa |
64 | Phêrô Nguyễn Châu | Sinh | 1976 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Quảng Nghệ | Bình Giã |
65 | Giuse Vũ Đức | Thịnh | 1976 | 11/06/2009 | Chánh xứ | Hòa Sơn | Xuyên Mộc |
66 | Giuse Trần Quốc | Dân | 1977 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Hải Đăng | Vũng Tàu |
67 | Micae Lê Công | Khanh | 1977 | 07/05/2012 | Chánh xứ | Sơn Bình | Bình Giã |
68 | Phanxicô X. Nguyễn Thanh | Lâm | 1977 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Phước Lâm | Bà Rịa |
69 | Phaolô Lê Trần Hoàng | Phan | 1977 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Ngãi Giao | Bình Giã |
70 | Antôn Nguyễn Minh | Trí | 1977 | 07/05/2011 | Chánh xứ | Thanh Phong | Long Hương |
71 | Vinhsơn Đào Văn | Đại | 1978 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Hải Xuân | Vũng Tàu |
72 | Giuse Trần Văn | Nghĩa | 1978 | 01/01/2013 | Phụ Tá | Bãi Dâu | Vũng Tàu |
73 | Phêrô Trần Xuân | Sơn | 1979 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Phước Bình | Bà Rịa |
74 | Phaolô Trần Đình | Tam | 1979 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Xuân Ngọc | Long Hương |
75 | Giuse Nguyễn Văn | Anh | 1980 | 24/08/2017 | Chánh xứ | Phước Ân | Bình Giã |
76 | Martinô Trần Thanh | Tuấn | 1980 | 24/08/2017 | Phụ trách | Núi Tao Phùng | Vũng Tàu |
77 | Antôn Phạm Ngọc | Ái | 1981 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Phú Hà | Long Hương |
78 | Phêrô Nguyễn Đình | Hiệp | 1981 | 24/08/2017 | Phụ trách | Phước An | Bình Giã |
79 | Gioan B. Nguyễn Hoàng Bửu | Kim | 1981 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Thủ Lựu | Bà Rịa |
80 | Phaolô Nguyễn Minh | Quyền | 1981 | 02/07/2015 | Chánh xứ | Hòa An | Xuyên Mộc |
81 | Gioan Vũ Minh | Vương | 1981 | 02/07/2015 | Chánh xứ | Văn Côi | Xuyên Mộc |
82 | Tôma Nguyễn Xuân | Bắc | 1982 | 24/08/2017 | Phụ trách | Tam Phước | Bà Rịa |
83 | Antôn Ngô Đình | Cảnh | 1982 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Châu Pha | Long Hương |
84 | Giuse Nguyễn Văn | Lộc | 1982 | 05/07/2018 | Phó Chánh Văn phòng | Tòa Giám mục | Bà Rịa |
85 | Bosco Phạm Đặng Trung | Minh | 1982 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Mai Khôi | Bình Giã |
86 | Anrê Nguyễn Hồng | Phong | 1982 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Long Kiên | Bà Rịa |
87 | Micae Huỳnh Văn | Phú | 1982 | 24/08/2017 | Phụ trách | Bình Thắng | Xuyên Mộc |
88 | Phêrô Nguyễn Xuân | Thọ | 1982 | 05/07/2018 | Phụ trách | Kim Dinh | Long Hương |
89 | Antôn Hồ Đức | Thuận | 1982 | 02/07/2015. | Chánh xứ | Phước Chí | Bình Giã |
90 | Phanxicô Trần Quốc | Tuấn | 1982 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Kim Long | Bình Giã |
91 | Phanxicô X. Phạm Văn | Vỹ | 1982 | 02/07/2015 | Phụ trách | Tân Lâm | Xuyên Mộc |
92 | Giuse Nguyễn Đoàn Duy | Ân | 1983 | 06/01/2020 | Chánh xứ | Phước Hải | Bà Rịa |
93 | Phaolô Đỗ Nguyên | Kha | 1983 | 24/08/2017 | Phụ trách | Phước Hiệp | Long Hương |
94 | Giuse Phạm Hữu | Toàn | 1983 | 06/01/2020 | Chánh xứ | Kim Hải | Long Hương |
95 | Phêrô Võ Tá | Văn | 1983 | 05/07/2018 | Chánh xứ | Long Tân | Bà Rịa |
96 | Phêrô Nguyễn Văn | Hiến | 1984 | 06/01/2020 | Chánh xứ | Hữu Phước | Bình Giã |
97 | Giuse Nguyễn Trần Phương | Hoàng | 1984 | 02/07/2015 | Chánh xứ | Hòa Tân | Xuyên Mộc |
98 | Giuse Nguyễn Thanh | Hùng | 1984 | 24/08/2017 | Phụ trách | Hải Minh | Vũng Tàu |
99 | Phêrô Trần Đình | Lương | 1984 | 04/01/2021 | Phó xứ | Phước Lâm | Bà Rịa |
100 | Phêrô Huỳnh Tấn | Phát | 1984 | 02/07/2015 | Chánh xứ | Bình Ba | Bình Giã |
101 | Giuse Nguyễn Văn | Sơn | 1984 | 05/07/2018 | Phụ trách | Hòa Tâm | Xuyên Mộc |
102 | Giuse Nguyễn Đức | Thuần | 1984 | 05/07/2018 | Phụ trách | Sông Xoài | Long Hương |
103 | Giuse Bùi Anh | Văn | 1984 | 05/07/2018 | Phụ trách | Hòa Bình | Xuyên Mộc |
104 | Gioan B. Đoàn Văn | Viên | 1984 | 05/07/2018 | Phụ trách | Ruộng Tre | Bình Giã |
105 | Antôn Phan Văn | Đức | 1985 | 03/01/2020 | Phó xứ | Phú Vinh | Xuyên Mộc |
106 | Antôn Nguyễn Văn | Đức | 1985 | 06/01/2020 | Phó xứ | Lam Sơn | Long Hương |
107 | Gioan B. Phạm Đức Minh | Hải | 1985 | 03/01/2020 | Phó xứ | Long Hương | Long Hương |
108 | Đaminh Nguyễn Văn | Thành | 1985 | 06/01/2020 | Quản lý | Chủng viện Thánh Tôma | Long Hương |
109 | Giuse Trần Kim | Thông | 1985 | 04/01/2021 | Du học | ||
110 | Giuse Trần Hữu | Hợp | 1986 | 04/01/2021 | Phó xứ | Vinh Trung | Bình Giã |
111 | Giuse Phạm Đức | Tài | 1986 | 03/01/2022 | Phó xứ | Long Tâm | Bà Rịa |
112 | Antôn Đặng Đình | Thanh | 1986 | 06/01/2021 | Phụ trách | Hòa Vinh | Xuyên Mộc |
113 | Phanxicô X. Nguyễn Văn | Thương | 1986 | 03/01/2022 | Phó xứ | Chánh Tòa | Bà Rịa |
114 | Phêrô Nguyễn Tiến | Vương | 1986 | 02/01/2023 | Phó xứ | Hòa Xuân | Xuyên Mộc |
115 | Giuse Nguyễn Văn | Giáo | 1987 | 03/01/2020 | Phó xứ | Phước Bình | Bà Rịa |
116 | Phaolo Hoàng | Linh | 1987 | 06/01/2020 | Phó xứ | Vũng Tàu | Vũng Tàu |
117 | Phêrô Nguyễn Văn | Minh | 1987 | 03/01/2022 | Phó xứ | Bãi Dâu | Vũng Tàu |
118 | Phaolô Bùi Duy | Phát | 1987 | 06/01/2020 | Phó xứ | Hòa Thuận | Xuyên Mộc |
119 | Vinhsơn Vũ Ngọc | Thật | 1987 | 06/01/2020 | Phó xứ | Thanh Phong | Long Hương |
120 | Giuse Nguyễn Văn | Thiều | 1987 | 02/01/2023 | Phó xứ | Vinh Châu | Bình Giã |
121 | Phêrô Nguyễn Văn | Trung | 1987 | 02/01/2023 | Phó xứ | Trung Đồng | Vũng Tàu |
122 | Đaminh Dương Xuân | Chương | 1988 | 03/01/2022 | Phó xứ | Phước Thành | Vũng Tàu |
123 | Gioakim Đỗ Văn | Hà | 1988 | 02/01/2024 | Phó xứ | Hải Lâm | Bà Rịa |
124 | Giuse Nguyễn Văn | Hậu | 1988 | 04/01/2021 | Du học | ||
125 | Phêrô Nguyễn Văn | Huy | 1988 | 03/01/2022 | Phó xứ | Vinh Hà | Bình Giã |
126 | Phêrô Lê Thành | Khánh | 1988 | 03/01/2022 | Phó xứ | Ngọc Hà | Long Hương |
127 | Giuse Ngô Xuân | Quốc | 1988 | 02/01/2023 | Phó xứ | Đức Hiệp | Bình Giã |
128 | Đaminh Nguyễn Xuân | Thọ | 1988 | 02/01/2023 | Phó xứ | Xuân Sơn | Bình Giã |
129 | Antôn Phạm Trần | Trung | 1988 | 02/01/2024 | Phó xứ | Phước Hưng | Bà Rịa |
130 | Antôn Trần Xuân | Tùng | 1988 | 02/01/2024 | Phó xứ | Láng Cát | Long Hương |
131 | Gioan B. Trần Bá | Sang | 1989 | 02/01/2024 | Phó xứ | Phước Thái | Bà Rịa |
132 | FX. Đỗ Tiến | Sỹ | 1989 | 02/01/2024 | Phó xứ | Thanh Phong | Long Hương |
133 | Micae Nguyễn Thành | Tính | 1989 | 02/01/2024 | Phó xứ | Quảng Nghệ | Bình Giã |
134 | Phêrô Hoàng Anh | Vũ | 1989 | 02/01/2024 | Phó xứ | Phước Lộc | Long Hương |
135 | Giuse Nguyễn Đình | Đồng | 1990 | 02/01/2024 | Phó xứ | Chánh Tòa | Bà Rịa |
136 | Phaolô Trần Hồ Minh | Hiền | 1990 | 02/01/2024 | Phó xứ | Hòa Thuận | Xuyên Mộc |
137 | Giuse Lâm Đức | Long | 1990 | 02/01/2024 | Phó xứ | Thủy Giang | Vũng Tàu |
Stt | Tên Thánh – Họ | Tên | Năm sinh | Chịu chức | Chức vụ | Giáo xứ | Giáo hạt |
1 | Phanxicô X. Nguyễn Văn | Đạo | 1955 | 17/12/1992 | Chánh xứ | Long Hương | Long Hương |
2 | Gioan B. Nguyễn Văn | Bộ | 1957 | 17/12/1992 | Chánh xứ | Vũng Tàu | Vũng Tàu |
3 | Giuse Phạm Văn | Lý | 1957 | 17/12/1992 | Chánh xứ | Xuân Sơn | Bình Giã |
4 | Đaminh Nguyễn Đức | Quỳnh | 1960 | 17/12/1992 | Chánh xứ | Hòa Xuân | Xuyên Mộc |
5 | Phêrô Nguyễn Thái | Phúc | 1957 | 07/02/1996 | Chánh xứ | Thủy Giang | Vũng Tàu |
6 | Phêrô Vũ Công | Đoán | 1957 | 20/11/1996 | Chánh xứ | Tân Phước | Bà Rịa |
7 | Giuse Võ Công | Tiến | 1956 | 25/01/1999 | Chánh xứ | Long Tâm | Bà Rịa |
8 | Giuse Vũ Quốc | Vịnh | 1968 | 25/01/1999 | Chánh xứ | Đức Mỹ | Bình Giã |
9 | Matthêu Trần Bảo | Long | 1957 | 25/01/2000 | Chánh xứ | Trung Đồng | Vũng Tàu |
10 | Antôn Nguyễn Văn | Toàn | 1966 | 25/01/2000 | Chánh xứ | Láng Cát | Long Hương |
11 | Giuse M. Nguyễn Bá Thanh | Minh | 1967 | 25/01/2000 | Chánh xứ | Vinh Trung | Bình Giã |
12 | Gioan B. Trương Đình | Hà | 1964 | 01/01/2001 | Chánh xứ | Vinh Châu | Bình Giã |
13 | Phêrô Trần Thanh | Sơn | 1965 | 11/04/2002 | Chánh xứ | Phước Lộc | Long Hương |
14 | Giuse Trịnh Văn | Thuận | 1965 | 11/04/2002 | Chánh xứ | Hòa Lâm | Xuyên Mộc |
15 | Giuse Đỗ Đức | Hiện | 1966 | 11/04/2002 | Chánh xứ | Ngọc Hà | Long Hương |
16 | Giuse Đặng Cao | Trí | 1967 | 11/04/2002 | Chánh xứ | Chánh Tòa | Bà Rịa |
17 | Anphongsô Nguyễn Văn | Thế | 1961 | 04/09/2003 | Chánh xứ | Chu Hải | Long Hương |
18 | Antôn Trần Văn | Binh | 1962 | 04/09/2003 | Chánh xứ | Đông Hải | Long Hương |
19 | Phêrô Đặng Duy | Linh | 1966 | 04/09/2003 | Phụ trách | Côn Sơn | Vũng Tàu |
20 | Antôn Claret Tô Ngọc | Liêm | 1961 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Thanh An | Bà Rịa |
21 | Giuse Hoàng Cao | Nguyên | 1967 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Bông Trang | Xuyên Mộc |
22 | Phaolô Lê Đình | Hùng | 1968 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Đức Hiệp | Bình Giã |
23 | Đaminh Vũ Duy | Hùng | 1968 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Hòa Thuận | Xuyên Mộc |
24 | Tôma A. Nguyễn Quốc | Ánh | 1969 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Phước Tỉnh | Bà Rịa |
25 | Phêrô Ngô Xuân | Đông | 1969 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Nam Bình | Vũng Tàu |
26 | Giuse Phạm Văn | Khiết | 1969 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Long Hải | Bà Rịa |
27 | Giuse Trần Hữu | Lâm | 1969 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Hải An | Vũng Tàu |
28 | Đaminh Nguyễn Hoàng | Dương | 1971 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Dũng Lạc | Bà Rịa |
29 | Giuse Nguyễn Ngọc | Thảo | 1972 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Vinh Hà | Bình Giã |
30 | Vianney Trần Vũ Hoàng | Chương | 1962 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Thiện Phước | Bình Giã |
31 | Augustinô Vũ Văn | Xuân | 1965 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Sơn Hòa | Bình Giã |
32 | Augustinô Trần Thanh | Hòa | 1969 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Bến Đá | Vũng Tàu |
33 | Giuse Vũ Văn | Hoàng | 1970 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Lam Sơn | Long Hương |
34 | Phêrô Trần Xuân | Huệ | 1970 | 06/10/2005 | Giám đốc | Chủng viện Thánh Tôma | Long Hương |
35 | Phêrô Nguyễn Quy | Hùng | 1971 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Phước Tân | Bà Rịa |
36 | Phaolô Phạm Minh | Tân | 1971 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Phú Vinh | Xuyên Mộc |
37 | Vianney Lê Quang | Tấn | 1971 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Phước Thành | Vũng Tàu |
38 | Đaminh Hoàng Quốc | Hùng | 1969 | 17/08/2006 | Chánh xứ | Suối Rao | Bình Giã |
39 | Vinhsơn Nguyễn Huy | Quang | 1969 | 17/08/2006 | Chánh xứ | Hải Sơn | Long Hương |
40 | Giuse Nguyễn Quang | Hóa | 1970 | 17/08/2006 | Chánh xứ | Bãi Dâu | Vũng Tàu |
41 | Phanxicô X. Vũ Sơn | Lâm | 1971 | 05/07/2007 | Chánh xứ | Hồ Tràm | Xuyên Mộc |
42 | Đaminh Mai Chiến | Chinh | 1972 | 05/07/2007 | Chánh xứ | Quảng Thành | Bình Giã |
43 | Phêrô Trần Quốc | Dũng | 1969 | 03/07/2008 | Chánh xứ | Xuân Trường | Bình Giã |
44 | Phaolô Nguyễn Thành | Lai | 1969 | 03/07/2008 | Chánh xứ | Phước Thái | Bà Rịa |
45 | Giuse Đinh Phước | Đại | 1970 | 03/07/2008 | Chánh xứ | Phước Hưng | Bà Rịa |
46 | Đaminh Mai Quang | Bình | 1973 | 03/07/2008 | Chánh xứ | Xuân Hà | Long Hương |
47 | Antôn Nguyễn Văn | Thuần | 1973 | 11/06/2009 | Chánh xứ | Bình Châu | Xuyên Mộc |
48 | Giuse Vũ Minh | Đạo | 1970 | 11/06/2009 | Chánh xứ | Song Vĩnh | Long Hương |
49 | Gioan B. Nguyễn Bá | Tín | 1972 | 11/06/2009 | Chánh xứ | Hải Lâm | Bà Rịa |
50 | Giuse Trần Đình | Túc | 1973 | 11/06/2009 | Chánh xứ | Hòa Hội | Xuyên Mộc |
51 | Giuse Nguyễn Công | Luận | 1974 | 11/06/2009 | Chánh Văn phòng | Tòa Giám mục | Bà Rịa |
52 | Giuse Vũ Đức | Thịnh | 1976 | 11/06/2009 | Chánh xứ | Hòa Sơn | Xuyên Mộc |
53 | Antôn Trần Quang | Châu | 1967 | 07/05/2011 | Chánh xứ | Đất Đỏ | Bà Rịa |
54 | Augustinô Vũ Quang | Hiến | 1974 | 07/05/2011 | Chánh xứ | Đồng Tiến | Bình Giã |
55 | Phêrô Nguyễn Minh | Hùng | 1974 | 07/05/2011 | Chánh xứ | Sao Mai | Vũng Tàu |
56 | Giuse Trần Hữu | Tuyến | 1975 | 07/05/2011 | Chánh xứ | Nam Đồng | Vũng Tàu |
57 | Antôn Nguyễn Minh | Trí | 1977 | 07/05/2011 | Chánh xứ | Thanh Phong | Long Hương |
58 | Micae Lê Công | Khanh | 1977 | 07/05/2012 | Chánh xứ | Sơn Bình | Bình Giã |
59 | Vinhsơn Trần Đình | Hòa | 1973 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Tân Châu | Vũng Tàu |
60 | Giuse Phạm Thanh | Vũ | 1974 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Đá Bạc | Bình Giã |
61 | Phanxicô X. Nguyễn Văn | Đăng | 1975 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Hòa Phước | Xuyên Mộc |
62 | Giuse Nguyễn Đình | Hà | 1975 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Hòa Hưng | Xuyên Mộc |
63 | Phêrô Đỗ Huỳnh Kiến | Thành | 1975 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Long Toàn | Bà Rịa |
64 | Philipphê Hoàng Sĩ | Tuấn | 1975 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Tân Bình | Bình Giã |
65 | Phaolô Chu Đăng | Khải | 1976 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Đông Xuyên | Vũng Tàu |
66 | Giuse Nguyễn Ngọc | Nguyên | 1976 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Long Điền | Bà Rịa |
67 | Phêrô Nguyễn Châu | Sinh | 1976 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Quảng Nghệ | Bình Giã |
68 | Phanxicô X. Nguyễn Thanh | Lâm | 1977 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Phước Lâm | Bà Rịa |
69 | Phaolô Lê Trần Hoàng | Phan | 1977 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Ngãi Giao | Bình Giã |
70 | Vinhsơn Đào Văn | Đại | 1978 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Hải Xuân | Vũng Tàu |
71 | Giuse Trần Văn | Nghĩa | 1978 | 01/01/2013 | Phụ Tá | Bãi Dâu | Vũng Tàu |
72 | Phêrô Trần Xuân | Sơn | 1979 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Phước Bình | Bà Rịa |
73 | Phaolô Trần Đình | Tam | 1979 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Xuân Ngọc | Long Hương |
74 | Giuse Trần Quốc | Dân | 1977 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Hải Đăng | Vũng Tàu |
75 | Antôn Phạm Ngọc | Ái | 1981 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Phú Hà | Long Hương |
76 | Gioan B. Nguyễn Hoàng Bửu | Kim | 1981 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Thủ Lựu | Bà Rịa |
77 | Antôn Ngô Đình | Cảnh | 1982 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Châu Pha | Long Hương |
78 | Bosco Phạm Đặng Trung | Minh | 1982 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Mai Khôi | Bình Giã |
79 | Anrê Nguyễn Hồng | Phong | 1982 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Long Kiên | Bà Rịa |
80 | Phanxicô Trần Quốc | Tuấn | 1982 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Kim Long | Bình Giã |
81 | Phaolô Nguyễn Minh | Quyền | 1981 | 02/07/2015 | Chánh xứ | Hòa An | Xuyên Mộc |
82 | Gioan Vũ Minh | Vương | 1981 | 02/07/2015 | Chánh xứ | Văn Côi | Xuyên Mộc |
83 | Antôn Hồ Đức | Thuận | 1982 | 02/07/2015. | Chánh xứ | Phước Chí | Bình Giã |
84 | Phanxicô X. Phạm Văn | Vỹ | 1982 | 02/07/2015 | Phụ trách | Tân Lâm | Xuyên Mộc |
85 | Giuse Nguyễn Trần Phương | Hoàng | 1984 | 02/07/2015 | Chánh xứ | Hòa Tân | Xuyên Mộc |
86 | Phêrô Huỳnh Tấn | Phát | 1984 | 02/07/2015 | Chánh xứ | Bình Ba | Bình Giã |
87 | Giuse Nguyễn Văn | Anh | 1980 | 24/08/2017 | Chánh xứ | Phước Ân | Bình Giã |
88 | Martinô Trần Thanh | Tuấn | 1980 | 24/08/2017 | Phụ trách | Núi Tao Phùng | Vũng Tàu |
89 | Phêrô Nguyễn Đình | Hiệp | 1981 | 24/08/2017 | Phụ trách | Phước An | Bình Giã |
90 | Tôma Nguyễn Xuân | Bắc | 1982 | 24/08/2017 | Phụ trách | Tam Phước | Bà Rịa |
91 | Micae Huỳnh Văn | Phú | 1982 | 24/08/2017 | Phụ trách | Bình Thắng | Xuyên Mộc |
92 | Phaolô Đỗ Nguyên | Kha | 1983 | 24/08/2017 | Phụ trách | Phước Hiệp | Long Hương |
93 | Giuse Nguyễn Thanh | Hùng | 1984 | 24/08/2017 | Phụ trách | Hải Minh | Vũng Tàu |
94 | Giuse Nguyễn Văn | Lộc | 1982 | 05/07/2018 | Phó Chánh Văn phòng | Tòa Giám mục | Bà Rịa |
95 | Phêrô Nguyễn Xuân | Thọ | 1982 | 05/07/2018 | Phụ trách | Kim Dinh | Long Hương |
96 | Phêrô Võ Tá | Văn | 1983 | 05/07/2018 | Chánh xứ | Long Tân | Bà Rịa |
97 | Giuse Nguyễn Văn | Sơn | 1984 | 05/07/2018 | Phụ trách | Hòa Tâm | Xuyên Mộc |
98 | Giuse Nguyễn Đức | Thuần | 1984 | 05/07/2018 | Phụ trách | Sông Xoài | Long Hương |
99 | Giuse Bùi Anh | Văn | 1984 | 05/07/2018 | Phụ trách | Hòa Bình | Xuyên Mộc |
100 | Gioan B. Đoàn Văn | Viên | 1984 | 05/07/2018 | Phụ trách | Ruộng Tre | Bình Giã |
101 | Antôn Phan Văn | Đức | 1985 | 03/01/2020 | Phó xứ | Phú Vinh | Xuyên Mộc |
102 | Gioan B. Phạm Đức Minh | Hải | 1985 | 03/01/2020 | Phó xứ | Long Hương | Long Hương |
103 | Giuse Nguyễn Văn | Giáo | 1987 | 03/01/2020 | Phó xứ | Phước Bình | Bà Rịa |
104 | Giuse Nguyễn Đoàn Duy | Ân | 1983 | 06/01/2020 | Chánh xứ | Phước Hải | Bà Rịa |
105 | Giuse Phạm Hữu | Toàn | 1983 | 06/01/2020 | Chánh xứ | Kim Hải | Long Hương |
106 | Phêrô Nguyễn Văn | Hiến | 1984 | 06/01/2020 | Chánh xứ | Hữu Phước | Bình Giã |
107 | Antôn Nguyễn Văn | Đức | 1985 | 06/01/2020 | Phó xứ | Lam Sơn | Long Hương |
108 | Đaminh Nguyễn Văn | Thành | 1985 | 06/01/2020 | Quản lý | Chủng viện Thánh Tôma | Long Hương |
109 | Phaolo Hoàng | Linh | 1987 | 06/01/2020 | Phó xứ | Vũng Tàu | Vũng Tàu |
110 | Phaolô Bùi Duy | Phát | 1987 | 06/01/2020 | Phó xứ | Hòa Thuận | Xuyên Mộc |
111 | Vinhsơn Vũ Ngọc | Thật | 1987 | 06/01/2020 | Phó xứ | Thanh Phong | Long Hương |
112 | Phêrô Trần Đình | Lương | 1984 | 04/01/2021 | Phó xứ | Phước Lâm | Bà Rịa |
113 | Giuse Trần Kim | Thông | 1985 | 04/01/2021 | Du học | ||
114 | Giuse Trần Hữu | Hợp | 1986 | 04/01/2021 | Phó xứ | Vinh Trung | Bình Giã |
115 | Giuse Nguyễn Văn | Hậu | 1988 | 04/01/2021 | Du học | ||
116 | Antôn Đặng Đình | Thanh | 1986 | 06/01/2021 | Phụ trách | Hòa Vinh | Xuyên Mộc |
117 | Giuse Phạm Đức | Tài | 1986 | 03/01/2022 | Phó xứ | Long Tâm | Bà Rịa |
118 | Phanxicô X. Nguyễn Văn | Thương | 1986 | 03/01/2022 | Phó xứ | Chánh Tòa | Bà Rịa |
119 | Phêrô Nguyễn Văn | Minh | 1987 | 03/01/2022 | Phó xứ | Bãi Dâu | Vũng Tàu |
120 | Đaminh Dương Xuân | Chương | 1988 | 03/01/2022 | Phó xứ | Phước Thành | Vũng Tàu |
121 | Phêrô Nguyễn Văn | Huy | 1988 | 03/01/2022 | Phó xứ | Vinh Hà | Bình Giã |
122 | Phêrô Lê Thành | Khánh | 1988 | 03/01/2022 | Phó xứ | Ngọc Hà | Long Hương |
123 | Phêrô Nguyễn Tiến | Vương | 1986 | 02/01/2023 | Phó xứ | Hòa Xuân | Xuyên Mộc |
124 | Giuse Nguyễn Văn | Thiều | 1987 | 02/01/2023 | Phó xứ | Vinh Châu | Bình Giã |
125 | Phêrô Nguyễn Văn | Trung | 1987 | 02/01/2023 | Phó xứ | Trung Đồng | Vũng Tàu |
126 | Giuse Ngô Xuân | Quốc | 1988 | 02/01/2023 | Phó xứ | Đức Hiệp | Bình Giã |
127 | Đaminh Nguyễn Xuân | Thọ | 1988 | 02/01/2023 | Phó xứ | Xuân Sơn | Bình Giã |
128 | Gioakim Đỗ Văn | Hà | 1988 | 02/01/2024 | Phó xứ | Hải Lâm | Bà Rịa |
129 | Antôn Phạm Trần | Trung | 1988 | 02/01/2024 | Phó xứ | Phước Hưng | Bà Rịa |
130 | Antôn Trần Xuân | Tùng | 1988 | 02/01/2024 | Phó xứ | Láng Cát | Long Hương |
131 | Gioan B. Trần Bá | Sang | 1989 | 02/01/2024 | Phó xứ | Phước Thái | Bà Rịa |
132 | FX. Đỗ Tiến | Sỹ | 1989 | 02/01/2024 | Phó xứ | Thanh Phong | Long Hương |
133 | Micae Nguyễn Thành | Tính | 1989 | 02/01/2024 | Phó xứ | Quảng Nghệ | Bình Giã |
134 | Phêrô Hoàng Anh | Vũ | 1989 | 02/01/2024 | Phó xứ | Phước Lộc | Long Hương |
135 | Giuse Nguyễn Đình | Đồng | 1990 | 02/01/2024 | Phó xứ | Chánh Tòa | Bà Rịa |
136 | Phaolô Trần Hồ Minh | Hiền | 1990 | 02/01/2024 | Phó xứ | Hòa Thuận | Xuyên Mộc |
137 | Giuse Lâm Đức | Long | 1990 | 02/01/2024 | Phó xứ | Thủy Giang | Vũng Tàu |
Stt | Tên Thánh – Họ | Tên | Năm sinh | Chịu chức | Chức vụ | Giáo xứ | Giáo hạt |
1 | Giuse Nguyễn Đoàn Duy | Ân | 1983 | 06/01/2020 | Chánh xứ | Phước Hải | Bà Rịa |
2 | Tôma A. Nguyễn Quốc | Ánh | 1969 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Phước Tỉnh | Bà Rịa |
3 | Tôma Nguyễn Xuân | Bắc | 1982 | 24/08/2017 | Phụ trách | Tam Phước | Bà Rịa |
4 | Antôn Trần Quang | Châu | 1967 | 07/05/2011 | Chánh xứ | Đất Đỏ | Bà Rịa |
5 | Giuse Đinh Phước | Đại | 1970 | 03/07/2008 | Chánh xứ | Phước Hưng | Bà Rịa |
6 | Phêrô Vũ Công | Đoán | 1957 | 20/11/1996 | Chánh xứ | Tân Phước | Bà Rịa |
7 | Giuse Nguyễn Đình | Đồng | 1990 | 02/01/2024 | Phó xứ | Chánh Tòa | Bà Rịa |
8 | Đaminh Nguyễn Hoàng | Dương | 1971 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Dũng Lạc | Bà Rịa |
9 | Giuse Nguyễn Văn | Giáo | 1987 | 03/01/2020 | Phó xứ | Phước Bình | Bà Rịa |
10 | Gioakim Đỗ Văn | Hà | 1988 | 02/01/2024 | Phó xứ | Hải Lâm | Bà Rịa |
11 | Phêrô Nguyễn Quy | Hùng | 1971 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Phước Tân | Bà Rịa |
12 | Giuse Phạm Văn | Khiết | 1969 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Long Hải | Bà Rịa |
13 | Gioan B. Nguyễn Hoàng Bửu | Kim | 1981 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Thủ Lựu | Bà Rịa |
14 | Phaolô Nguyễn Thành | Lai | 1969 | 03/07/2008 | Chánh xứ | Phước Thái | Bà Rịa |
15 | Phanxicô X. Nguyễn Thanh | Lâm | 1977 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Phước Lâm | Bà Rịa |
16 | Antôn Claret Tô Ngọc | Liêm | 1961 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Thanh An | Bà Rịa |
17 | Giuse Nguyễn Văn | Lộc | 1982 | 05/07/2018 | Phó Chánh Văn phòng | Tòa Giám mục | Bà Rịa |
18 | Giuse Nguyễn Công | Luận | 1974 | 11/06/2009 | Chánh Văn phòng | Tòa Giám mục | Bà Rịa |
19 | Phêrô Trần Đình | Lương | 1984 | 04/01/2021 | Phó xứ | Phước Lâm | Bà Rịa |
20 | Giuse Nguyễn Ngọc | Nguyên | 1976 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Long Điền | Bà Rịa |
21 | Anrê Nguyễn Hồng | Phong | 1982 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Long Kiên | Bà Rịa |
22 | Gioan B. Trần Bá | Sang | 1989 | 02/01/2024 | Phó xứ | Phước Thái | Bà Rịa |
23 | Phêrô Trần Xuân | Sơn | 1979 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Phước Bình | Bà Rịa |
24 | Giuse Phạm Đức | Tài | 1986 | 03/01/2022 | Phó xứ | Long Tâm | Bà Rịa |
25 | Phêrô Đỗ Huỳnh Kiến | Thành | 1975 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Long Toàn | Bà Rịa |
26 | Phanxicô X. Nguyễn Văn | Thương | 1986 | 03/01/2022 | Phó xứ | Chánh Tòa | Bà Rịa |
27 | Giuse Võ Công | Tiến | 1956 | 25/01/1999 | Chánh xứ | Long Tâm | Bà Rịa |
28 | Gioan B. Nguyễn Bá | Tín | 1972 | 11/06/2009 | Chánh xứ | Hải Lâm | Bà Rịa |
29 | Giuse Đặng Cao | Trí | 1967 | 11/04/2002 | Chánh xứ | Chánh Tòa | Bà Rịa |
30 | Antôn Phạm Trần | Trung | 1988 | 02/01/2024 | Phó xứ | Phước Hưng | Bà Rịa |
31 | Phêrô Võ Tá | Văn | 1983 | 05/07/2018 | Chánh xứ | Long Tân | Bà Rịa |
32 | Giuse Nguyễn Văn | Anh | 1980 | 24/08/2017 | Chánh xứ | Phước Ân | Bình Giã |
33 | Đaminh Mai Chiến | Chinh | 1972 | 05/07/2007 | Chánh xứ | Quảng Thành | Bình Giã |
34 | Vianney Trần Vũ Hoàng | Chương | 1962 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Thiện Phước | Bình Giã |
35 | Phêrô Trần Quốc | Dũng | 1969 | 03/07/2008 | Chánh xứ | Xuân Trường | Bình Giã |
36 | Gioan B. Trương Đình | Hà | 1964 | 01/01/2001 | Chánh xứ | Vinh Châu | Bình Giã |
37 | Augustinô Vũ Quang | Hiến | 1974 | 07/05/2011 | Chánh xứ | Đồng Tiến | Bình Giã |
38 | Phêrô Nguyễn Văn | Hiến | 1984 | 06/01/2020 | Chánh xứ | Hữu Phước | Bình Giã |
39 | Phêrô Nguyễn Đình | Hiệp | 1981 | 24/08/2017 | Phụ trách | Phước An | Bình Giã |
40 | Giuse Trần Hữu | Hợp | 1986 | 04/01/2021 | Phó xứ | Vinh Trung | Bình Giã |
41 | Phaolô Lê Đình | Hùng | 1968 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Đức Hiệp | Bình Giã |
42 | Đaminh Hoàng Quốc | Hùng | 1969 | 17/08/2006 | Chánh xứ | Suối Rao | Bình Giã |
43 | Phêrô Nguyễn Văn | Huy | 1988 | 03/01/2022 | Phó xứ | Vinh Hà | Bình Giã |
44 | Micae Lê Công | Khanh | 1977 | 07/05/2012 | Chánh xứ | Sơn Bình | Bình Giã |
45 | Giuse Phạm Văn | Lý | 1957 | 17/12/1992 | Chánh xứ | Xuân Sơn | Bình Giã |
46 | Giuse M. Nguyễn Bá Thanh | Minh | 1967 | 25/01/2000 | Chánh xứ | Vinh Trung | Bình Giã |
47 | Bosco Phạm Đặng Trung | Minh | 1982 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Mai Khôi | Bình Giã |
48 | Phaolô Lê Trần Hoàng | Phan | 1977 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Ngãi Giao | Bình Giã |
49 | Phêrô Huỳnh Tấn | Phát | 1984 | 02/07/2015 | Chánh xứ | Bình Ba | Bình Giã |
50 | Giuse Ngô Xuân | Quốc | 1988 | 02/01/2023 | Phó xứ | Đức Hiệp | Bình Giã |
51 | Phêrô Nguyễn Châu | Sinh | 1976 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Quảng Nghệ | Bình Giã |
52 | Giuse Nguyễn Ngọc | Thảo | 1972 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Vinh Hà | Bình Giã |
53 | Giuse Nguyễn Văn | Thiều | 1987 | 02/01/2023 | Phó xứ | Vinh Châu | Bình Giã |
54 | Đaminh Nguyễn Xuân | Thọ | 1988 | 02/01/2023 | Phó xứ | Xuân Sơn | Bình Giã |
55 | Antôn Hồ Đức | Thuận | 1982 | 02/07/2015. | Chánh xứ | Phước Chí | Bình Giã |
56 | Micae Nguyễn Thành | Tính | 1989 | 02/01/2024 | Phó xứ | Quảng Nghệ | Bình Giã |
57 | Philipphê Hoàng Sĩ | Tuấn | 1975 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Tân Bình | Bình Giã |
58 | Phanxicô Trần Quốc | Tuấn | 1982 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Kim Long | Bình Giã |
59 | Gioan B. Đoàn Văn | Viên | 1984 | 05/07/2018 | Phụ trách | Ruộng Tre | Bình Giã |
60 | Giuse Vũ Quốc | Vịnh | 1968 | 25/01/1999 | Chánh xứ | Đức Mỹ | Bình Giã |
61 | Giuse Phạm Thanh | Vũ | 1974 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Đá Bạc | Bình Giã |
62 | Augustinô Vũ Văn | Xuân | 1965 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Sơn Hòa | Bình Giã |
63 | Antôn Phạm Ngọc | Ái | 1981 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Phú Hà | Long Hương |
64 | Antôn Trần Văn | Binh | 1962 | 04/09/2003 | Chánh xứ | Đông Hải | Long Hương |
65 | Đaminh Mai Quang | Bình | 1973 | 03/07/2008 | Chánh xứ | Xuân Hà | Long Hương |
66 | Antôn Ngô Đình | Cảnh | 1982 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Châu Pha | Long Hương |
67 | Phanxicô X. Nguyễn Văn | Đạo | 1955 | 17/12/1992 | Chánh xứ | Long Hương | Long Hương |
68 | Giuse Vũ Minh | Đạo | 1970 | 11/06/2009 | Chánh xứ | Song Vĩnh | Long Hương |
69 | Antôn Nguyễn Văn | Đức | 1985 | 06/01/2020 | Phó xứ | Lam Sơn | Long Hương |
70 | Gioan B. Phạm Đức Minh | Hải | 1985 | 03/01/2020 | Phó xứ | Long Hương | Long Hương |
71 | Giuse Đỗ Đức | Hiện | 1966 | 11/04/2002 | Chánh xứ | Ngọc Hà | Long Hương |
72 | Giuse Vũ Văn | Hoàng | 1970 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Lam Sơn | Long Hương |
73 | Phêrô Trần Xuân | Huệ | 1970 | 06/10/2005 | Giám đốc | Chủng viện Thánh Tôma | Long Hương |
74 | Phaolô Đỗ Nguyên | Kha | 1983 | 24/08/2017 | Phụ trách | Phước Hiệp | Long Hương |
75 | Phêrô Lê Thành | Khánh | 1988 | 03/01/2022 | Phó xứ | Ngọc Hà | Long Hương |
76 | Vinhsơn Nguyễn Huy | Quang | 1969 | 17/08/2006 | Chánh xứ | Hải Sơn | Long Hương |
77 | Phêrô Trần Thanh | Sơn | 1965 | 11/04/2002 | Chánh xứ | Phước Lộc | Long Hương |
78 | FX. Đỗ Tiến | Sỹ | 1989 | 02/01/2024 | Phó xứ | Thanh Phong | Long Hương |
79 | Phaolô Trần Đình | Tam | 1979 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Xuân Ngọc | Long Hương |
80 | Đaminh Nguyễn Văn | Thành | 1985 | 06/01/2020 | Quản lý | Chủng viện Thánh Tôma | Long Hương |
81 | Vinhsơn Vũ Ngọc | Thật | 1987 | 06/01/2020 | Phó xứ | Thanh Phong | Long Hương |
82 | Anphongsô Nguyễn Văn | Thế | 1961 | 04/09/2003 | Chánh xứ | Chu Hải | Long Hương |
83 | Phêrô Nguyễn Xuân | Thọ | 1982 | 05/07/2018 | Phụ trách | Kim Dinh | Long Hương |
84 | Giuse Nguyễn Đức | Thuần | 1984 | 05/07/2018 | Phụ trách | Sông Xoài | Long Hương |
85 | Antôn Nguyễn Văn | Toàn | 1966 | 25/01/2000 | Chánh xứ | Láng Cát | Long Hương |
86 | Giuse Phạm Hữu | Toàn | 1983 | 06/01/2020 | Chánh xứ | Kim Hải | Long Hương |
87 | Antôn Nguyễn Minh | Trí | 1977 | 07/05/2011 | Chánh xứ | Thanh Phong | Long Hương |
88 | Antôn Trần Xuân | Tùng | 1988 | 02/01/2024 | Phó xứ | Láng Cát | Long Hương |
89 | Phêrô Hoàng Anh | Vũ | 1989 | 02/01/2024 | Phó xứ | Phước Lộc | Long Hương |
90 | Gioan B. Nguyễn Văn | Bộ | 1957 | 17/12/1992 | Chánh xứ | Vũng Tàu | Vũng Tàu |
91 | Đaminh Dương Xuân | Chương | 1988 | 03/01/2022 | Phó xứ | Phước Thành | Vũng Tàu |
92 | Vinhsơn Đào Văn | Đại | 1978 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Hải Xuân | Vũng Tàu |
93 | Giuse Trần Quốc | Dân | 1977 | 03/07/2014 | Chánh xứ | Hải Đăng | Vũng Tàu |
94 | Phêrô Ngô Xuân | Đông | 1969 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Nam Bình | Vũng Tàu |
95 | Giuse Nguyễn Quang | Hóa | 1970 | 17/08/2006 | Chánh xứ | Bãi Dâu | Vũng Tàu |
96 | Augustinô Trần Thanh | Hòa | 1969 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Bến Đá | Vũng Tàu |
97 | Vinhsơn Trần Đình | Hòa | 1973 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Tân Châu | Vũng Tàu |
98 | Phêrô Nguyễn Minh | Hùng | 1974 | 07/05/2011 | Chánh xứ | Sao Mai | Vũng Tàu |
99 | Giuse Nguyễn Thanh | Hùng | 1984 | 24/08/2017 | Phụ trách | Hải Minh | Vũng Tàu |
100 | Phaolô Chu Đăng | Khải | 1976 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Đông Xuyên | Vũng Tàu |
101 | Giuse Trần Hữu | Lâm | 1969 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Hải An | Vũng Tàu |
102 | Phêrô Đặng Duy | Linh | 1966 | 04/09/2003 | Phụ trách | Côn Sơn | Vũng Tàu |
103 | Phaolo Hoàng | Linh | 1987 | 06/01/2020 | Phó xứ | Vũng Tàu | Vũng Tàu |
104 | Matthêu Trần Bảo | Long | 1957 | 25/01/2000 | Chánh xứ | Trung Đồng | Vũng Tàu |
105 | Giuse Lâm Đức | Long | 1990 | 02/01/2024 | Phó xứ | Thủy Giang | Vũng Tàu |
106 | Phêrô Nguyễn Văn | Minh | 1987 | 03/01/2022 | Phó xứ | Bãi Dâu | Vũng Tàu |
107 | Giuse Trần Văn | Nghĩa | 1978 | 01/01/2013 | Phụ Tá | Bãi Dâu | Vũng Tàu |
108 | Phêrô Nguyễn Thái | Phúc | 1957 | 07/02/1996 | Chánh xứ | Thủy Giang | Vũng Tàu |
109 | Vianney Lê Quang | Tấn | 1971 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Phước Thành | Vũng Tàu |
110 | Phêrô Nguyễn Văn | Trung | 1987 | 02/01/2023 | Phó xứ | Trung Đồng | Vũng Tàu |
111 | Martinô Trần Thanh | Tuấn | 1980 | 24/08/2017 | Phụ trách | Núi Tao Phùng | Vũng Tàu |
112 | Giuse Trần Hữu | Tuyến | 1975 | 07/05/2011 | Chánh xứ | Nam Đồng | Vũng Tàu |
113 | Phanxicô X. Nguyễn Văn | Đăng | 1975 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Hòa Phước | Xuyên Mộc |
114 | Antôn Phan Văn | Đức | 1985 | 03/01/2020 | Phó xứ | Phú Vinh | Xuyên Mộc |
115 | Giuse Nguyễn Đình | Hà | 1975 | 01/01/2013 | Chánh xứ | Hòa Hưng | Xuyên Mộc |
116 | Phaolô Trần Hồ Minh | Hiền | 1990 | 02/01/2024 | Phó xứ | Hòa Thuận | Xuyên Mộc |
117 | Giuse Nguyễn Trần Phương | Hoàng | 1984 | 02/07/2015 | Chánh xứ | Hòa Tân | Xuyên Mộc |
118 | Đaminh Vũ Duy | Hùng | 1968 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Hòa Thuận | Xuyên Mộc |
119 | Phanxicô X. Vũ Sơn | Lâm | 1971 | 05/07/2007 | Chánh xứ | Hồ Tràm | Xuyên Mộc |
120 | Giuse Hoàng Cao | Nguyên | 1967 | 02/12/2004 | Chánh xứ | Bông Trang | Xuyên Mộc |
121 | Phaolô Bùi Duy | Phát | 1987 | 06/01/2020 | Phó xứ | Hòa Thuận | Xuyên Mộc |
122 | Micae Huỳnh Văn | Phú | 1982 | 24/08/2017 | Phụ trách | Bình Thắng | Xuyên Mộc |
123 | Phaolô Nguyễn Minh | Quyền | 1981 | 02/07/2015 | Chánh xứ | Hòa An | Xuyên Mộc |
124 | Đaminh Nguyễn Đức | Quỳnh | 1960 | 17/12/1992 | Chánh xứ | Hòa Xuân | Xuyên Mộc |
125 | Giuse Nguyễn Văn | Sơn | 1984 | 05/07/2018 | Phụ trách | Hòa Tâm | Xuyên Mộc |
126 | Phaolô Phạm Minh | Tân | 1971 | 06/10/2005 | Chánh xứ | Phú Vinh | Xuyên Mộc |
127 | Antôn Đặng Đình | Thanh | 1986 | 06/01/2021 | Phụ trách | Hòa Vinh | Xuyên Mộc |
128 | Giuse Vũ Đức | Thịnh | 1976 | 11/06/2009 | Chánh xứ | Hòa Sơn | Xuyên Mộc |
129 | Antôn Nguyễn Văn | Thuần | 1973 | 11/06/2009 | Chánh xứ | Bình Châu | Xuyên Mộc |
130 | Giuse Trịnh Văn | Thuận | 1965 | 11/04/2002 | Chánh xứ | Hòa Lâm | Xuyên Mộc |
131 | Giuse Trần Đình | Túc | 1973 | 11/06/2009 | Chánh xứ | Hòa Hội | Xuyên Mộc |
132 | Giuse Bùi Anh | Văn | 1984 | 05/07/2018 | Phụ trách | Hòa Bình | Xuyên Mộc |
133 | Gioan Vũ Minh | Vương | 1981 | 02/07/2015 | Chánh xứ | Văn Côi | Xuyên Mộc |
134 | Phêrô Nguyễn Tiến | Vương | 1986 | 02/01/2023 | Phó xứ | Hòa Xuân | Xuyên Mộc |
135 | Phanxicô X. Phạm Văn | Vỹ | 1982 | 02/07/2015 | Phụ trách | Tân Lâm | Xuyên Mộc |
136 | Giuse Nguyễn Văn | Hậu | 1988 | 04/01/2021 | Du học | ||
137 | Giuse Trần Kim | Thông | 1985 | 04/01/2021 | Du học |
Stt | Tên Thánh – Họ | Tên | Giáo xứ | Giáo phận/Giáo hạt |
1 | Đức cha Tôma Nguyễn Văn | Trâm | Dũng Lạc | Bà Rịa |
2 | Phêrô Ngô | Kỷ | Phước Lâm | Bà Rịa |
3 | Bênêđictô Ngô Minh | Phước | Phước Lâm | Bà Rịa |
4 | Phanxicô X. Trần Quang | Châu | Phước Lâm | Bà Rịa |
5 | Giuse Trần Văn | Cử | Phước Lâm | Bà Rịa |
6 | Giuse Nguyễn Văn | Hậu | Phước Lâm | Bà Rịa |
7 | Antôn Ngô Văn | Hữu | Phước Lâm | Bà Rịa |
8 | Phêrô Trần Văn | Huyên | Phước Lâm | Bà Rịa |
9 | Giuse Trần Minh | Sơn | Phước Lâm | Bà Rịa |
10 | Tôma Nguyễn Hữu | Thiện | Phước Lâm | Bà Rịa |
11 | Phaolô Nguyễn Thanh | Vũ | Thiện Phước | Bình Giã |
12 | FX. Đinh Huỳnh | Phùng | Vinh Châu | Bình Giã |
23 | Đaminh Ngô Ngọc | Giáp | Xuân Sơn | Bình Giã |
13 | Giuse Nguyễn Văn | Lượng | Kim Hải | Long Hương |
14 | Gioan B. Nguyễn Văn | Đạo | Thanh Phong | Long Hương |
15 | Giuse Vũ Văn | Tân | Thủy Giang | Vũng Tàu |
17 | Antôn Lê Quang | Trình | Mỹ | |
18 | Gioan B. Nguyễn Đình | Luận | Nghĩa Yên | Xuân Lộc |
19 | Phaolô Nguyễn Hữu | Thời | Phước Khánh | Xuân Lộc |
21 | Phaolô Bùi Đức | Kỳ | Tân Vinh | Xuân Lộc |
20 | Matthia Huỳnh Ngọc | Luận | Xuân Lộc | |
16 | Giuse Lê | Thanh | Hòa An | Xuyên Mộc |
22 | Phaolô Trần Kim | Phán | Tòa Giám Mục | |
23 | Giuse Đoàn Như | Nghĩa |
Văn phòng Tòa Giám mục Bà Rịa
Từ khóa » Danh Sách Linh Mục Giáo Phận Xuân Lộc 2021
-
Danh Sách LM GP Xuân Lộc - Giaoxugiaohovietnam
-
Thông Tin Linh Mục - PT
-
Linh Mục Giáo Phận
-
Linh Muc , Linh Mục | GIÁO PHẬN XUÂN LỘC
-
Danh Sách Thuyên Chuyển Linh Mục Xuân Lộc 2021 - Học Tốt
-
DANH SÁCH CÁC LINH MỤC GIÁO PHẬN XUÂN LỘC - YouTube
-
Danh Sách Linh Mục đoàn Giáo Phận Xuân Lộc
-
Danh Sách Các Linh Mục Giáo Phận Xuân Lộc Đồng Nai Nam 2022
-
DANH SÁCH LINH MỤC TRIỀU - GIÁO PHẬN BAN MÊ THUỘT
-
Linh Mục đoàn - Giáo Phận Hưng Hóa
-
Danh Sách Linh Mục Giáo Phận Đà Lạt
-
#1 [Tải Full] DANH SÁCH CÁC LINH MỤC GIÁO PHẬN XUÂN LỘC ...