Lip - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
lip
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn,Anh Mỹ thông dụng)enPR: lĭp, IPA(ghi chú):/lɪp/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Vần: -ɪp
Danh từ
lip /ˈlɪp/
- Môi. upper lip — môi trên lower lip — môi dưới to curl one's lips — cong môi to lick (smack) one's lips — liếm môi (trong khi hay trước khi ăn uống cái gì ngon); (nghĩa bóng) tỏ vẻ khoái trá, thoả mãn to make a lip — bĩu môi
- Miệng vết thương, miệng vết lở.
- Miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa... ).
- Cánh môi hình môi.
- (Âm nhạc) Cách đặt môi.
- (Từ lóng) Sự hỗn xược, sự láo xược. to have had enough of someone's lip — không thể chịu được sự láo xược của ai
Thành ngữ
- stiff upper lip:
- Sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường. to carry (keep) a stiff upper lip — không nao núng, giữ vững tinh thần, kiên cường
- to hang one's lip: Buồn thiu, sầu não.
- to hang on somebody's lips: Xem Hang
- not to open one's lips: Không hé răng.
- word escapes one's lips: Nói lỡ lời.
Ngoại động từ
lip ngoại động từ /ˈlɪp/
- Hôn, mặt môi vào.
- Vỗ bờ (nước, sóng).
- Thì thầm.
Nội động từ
lip nội động từ /ˈlɪp/
- Vỗ bập bềnh (nước, sóng).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lip”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɪp
- Vần:Tiếng Anh/ɪp/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cái Môi Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Môi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Cái Môi In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"cái Môi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CÁI MÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Top 18 Cái Môi Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
MÔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI BĨU MÔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đôi Môi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
100 Bí Kíp Giúp Cải Thiện Tiếng Anh (phần 1)
-
Bảy Phương Pháp Giúp Bạn Tự Học Tiếng Anh Hiệu Quả - British Council
-
Bật Mí 16 Mẹo Giúp Bạn Luyện Nghe Nói Tiếng Anh Lưu Loát (phần 1)
-
Trào Lưu 'Enjoy Cái Moment Này': Dùng Tiếng Việt Chèn Tiếng Anh ...
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
8 Bí Mật Giúp Cải Thiện Tiếng Anh Của Bạn Rõ Rệt Chỉ Sau 3 Tháng - Yola