Lip - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
    • 1.4 Nội động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: LIP, líp, lip-

Tiếng Anh

lip

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn,Anh Mỹ thông dụng)enPR: lĭp, IPA(ghi chú):/lɪp/
  • Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng):(tập tin)
  • Vần: -ɪp

Danh từ

lip /ˈlɪp/

  1. Môi. upper lip — môi trên lower lip — môi dưới to curl one's lips — cong môi to lick (smack) one's lips — liếm môi (trong khi hay trước khi ăn uống cái gì ngon); (nghĩa bóng) tỏ vẻ khoái trá, thoả mãn to make a lip — bĩu môi
  2. Miệng vết thương, miệng vết lở.
  3. Miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa... ).
  4. Cánh môi hình môi.
  5. (Âm nhạc) Cách đặt môi.
  6. (Từ lóng) Sự hỗn xược, sự láo xược. to have had enough of someone's lip — không thể chịu được sự láo xược của ai

Thành ngữ

  • stiff upper lip:
    1. Sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường. to carry (keep) a stiff upper lip — không nao núng, giữ vững tinh thần, kiên cường
  • to hang one's lip: Buồn thiu, sầu não.
  • to hang on somebody's lips: Xem Hang
  • not to open one's lips: Không hé răng.
  • word escapes one's lips: Nói lỡ lời.

Ngoại động từ

lip ngoại động từ /ˈlɪp/

  1. Hôn, mặt môi vào.
  2. Vỗ bờ (nước, sóng).
  3. Thì thầm.

Nội động từ

lip nội động từ /ˈlɪp/

  1. Vỗ bập bềnh (nước, sóng).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lip”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lip&oldid=2245661” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɪp
  • Vần:Tiếng Anh/ɪp/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục lip 72 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cái Môi Tiếng Anh Là Gì