Lip

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. lip
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
lip Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lip Phát âm : /lip/

+ danh từ

  • môi
    • upper lip môi trên
    • lower lip môi dưới
    • to curl one's lips cong môi
    • to liock (smack) one's lips liếm môi (trong khi hay trước khi ăn uống cái gì ngon); (nghĩa bóng) tỏ vẻ khoái trá, thoả mãn
    • to make a lip bĩu môi
  • miệng vết thương, miệng vết lở
  • miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...)
  • cánh môi hình môi
  • (âm nhạc) cách đặt môi
  • (từ lóng) sự hỗn xược, sự láo xược
    • to have had enough of someone's lip không thể chịu được sự láo xược của ai
  • stiff upper lip
    • sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường
      • to carry (keep) a stiff upper lip không nao núng, giữ vững tinh thần, kiên cường
  • to hang one's lip
    • buồn thiu, sầu não
  • to hang on somebody's lips
    • (xem) hang
  • not tom open one's lips
    • không hé răng
  • word escapes one's lips
    • nói lỡ lời

+ ngoại động từ

  • hôn, mặt môi vào
  • vỗ bờ (nước, sóng)
  • thì thầm

+ nội động từ

  • vỗ bập bềnh (nước, sóng)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  brim rim sass sassing backtalk back talk mouth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lip"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "lip" lab labia lap lava lave lb. leaf leap lev leva more...
  • Những từ có chứa "lip" aliped aliphatic bastard slip blobber-lipped calipers caliph callipers callipygian carpet-slippers cartridge-clip more...
Lượt xem: 792 Từ vừa tra + lip : môiupper lip môi trênlower lip môi dướito curl one's lips cong môito liock (smack) one's lips liếm môi (trong khi hay trước khi ăn uống cái gì ngon); (nghĩa bóng) tỏ vẻ khoái trá, thoả mãnto make a lip bĩu môi

Từ khóa » Smack Lips Nghĩa Là Gì