Lít Mỗi Phút Sang (Mét Khối) Trên Giây Chuyển đổi - TrustConverter

Toggle NavigationTrustConverter
  • Hoạt động của tôi
  • Người chuyển đổi Chiều dài Trọng lượng Dòng chảy Tăng tốc thời gian
  • Máy tính
    • Scientific Notation Converter
    • Dynamic Volume Flow Converter
  • login
  • đăng ky
yêu thích đánh dấu trang

1 lít mỗi phút = 1.6666666666667 × 10-5(Mét khối) trên giây

chuyển đổi Lít mỗi phút để (Mét khối) trên giây Lít mỗi phút để (Mét khối) trên giây chuyển đổi cho phép bạn thực hiện một sự chuyển đổi giữa lít mỗi phút và (Mét khối) trên giây dễ dàng. Bạn có thể tìm thấy công cụ sau.

Dòng chảy chuyển đổi

từ(feet khối) trên giây(inch khối) mỗi phút(inch khối) trên giây(mét khối) mỗi phút(Mét khối) trên giâygigaliters mỗi ngàykiloliter trên giâykiloliter trên giờkilolit trên phútlít mỗi giờlít mỗi phútlít trên giâysang(feet khối) trên giây(inch khối) mỗi phút(inch khối) trên giây(mét khối) mỗi phút(Mét khối) trên giâygigaliters mỗi ngàykiloliter trên giâykiloliter trên giờkilolit trên phútlít mỗi giờlít mỗi phútlít trên giâyđầu vàođổi
đầu vào
1 lít mỗi phút =1.6666666666667 × 10-5 (Mét khối) trên giây= 0.00001667= 1.66667 × 10-5= 1.66667E-5= 1.66667e-5 chuyển đổi bàn
2 lít mỗi phút =3.3333333333333 × 10-5 (Mét khối) trên giây= 0.00003333= 3.33333 × 10-5= 3.33333E-5= 3.33333e-5 chuyển đổi bàn
3 lít mỗi phút =5.0 × 10-5 (Mét khối) trên giây= 0.00005000= 5.0 × 10-5= 5.0E-5= 5.0e-5 chuyển đổi bàn
4 lít mỗi phút =6.6666666666667 × 10-5 (Mét khối) trên giây= 0.00006667= 6.66667 × 10-5= 6.66667E-5= 6.66667e-5 chuyển đổi bàn
5 lít mỗi phút =8.3333333333333 × 10-5 (Mét khối) trên giây= 0.00008333= 8.33333 × 10-5= 8.33333E-5= 8.33333e-5 chuyển đổi bàn

Cái nhìn nhanh: lít mỗi phút để (Mét khối) trên giây

lít mỗi phút1 LPM2 LPM3 LPM4 LPM5 LPM6 LPM7 LPM8 LPM9 LPM10 LPM11 LPM12 LPM13 LPM14 LPM15 LPM16 LPM17 LPM18 LPM19 LPM20 LPM21 LPM22 LPM23 LPM24 LPM25 LPM26 LPM27 LPM28 LPM29 LPM30 LPM31 LPM32 LPM33 LPM34 LPM35 LPM36 LPM37 LPM38 LPM39 LPM40 LPM41 LPM42 LPM43 LPM44 LPM45 LPM46 LPM47 LPM48 LPM49 LPM50 LPM51 LPM52 LPM53 LPM54 LPM55 LPM56 LPM57 LPM58 LPM59 LPM60 LPM61 LPM62 LPM63 LPM64 LPM65 LPM66 LPM67 LPM68 LPM69 LPM70 LPM71 LPM72 LPM73 LPM74 LPM75 LPM76 LPM77 LPM78 LPM79 LPM80 LPM81 LPM82 LPM83 LPM84 LPM85 LPM86 LPM87 LPM88 LPM89 LPM90 LPM91 LPM92 LPM93 LPM94 LPM95 LPM96 LPM97 LPM98 LPM99 LPM100 LPM
(Mét khối) trên giây1.6666666666667 × 10-5 m3/s3.3333333333333 × 10-5 m3/s5.0 × 10-5 m3/s6.6666666666667 × 10-5 m3/s8.3333333333333 × 10-5 m3/s0.0001 m3/s0.0001167 m3/s0.0001333 m3/s0.00015 m3/s0.0001667 m3/s0.0001833 m3/s0.0002 m3/s0.0002167 m3/s0.0002333 m3/s0.00025 m3/s0.0002667 m3/s0.0002833 m3/s0.0003 m3/s0.0003167 m3/s0.0003333 m3/s0.00035 m3/s0.0003667 m3/s0.0003833 m3/s0.0004 m3/s0.0004167 m3/s0.0004333 m3/s0.00045 m3/s0.0004667 m3/s0.0004833 m3/s0.0005 m3/s0.0005167 m3/s0.0005333 m3/s0.00055 m3/s0.0005667 m3/s0.0005833 m3/s0.0006 m3/s0.0006167 m3/s0.0006333 m3/s0.00065 m3/s0.0006667 m3/s0.0006833 m3/s0.0007 m3/s0.0007167 m3/s0.0007333 m3/s0.00075 m3/s0.0007667 m3/s0.0007833 m3/s0.0008 m3/s0.0008167 m3/s0.0008333 m3/s0.00085 m3/s0.0008667 m3/s0.0008833 m3/s0.0009 m3/s0.0009167 m3/s0.0009333 m3/s0.00095 m3/s0.0009667 m3/s0.0009833 m3/s0.001 m3/s0.0010167 m3/s0.0010333 m3/s0.00105 m3/s0.0010667 m3/s0.0010833 m3/s0.0011 m3/s0.0011167 m3/s0.0011333 m3/s0.00115 m3/s0.0011667 m3/s0.0011833 m3/s0.0012 m3/s0.0012167 m3/s0.0012333 m3/s0.00125 m3/s0.0012667 m3/s0.0012833 m3/s0.0013 m3/s0.0013167 m3/s0.0013333 m3/s0.00135 m3/s0.0013667 m3/s0.0013833 m3/s0.0014 m3/s0.0014167 m3/s0.0014333 m3/s0.00145 m3/s0.0014667 m3/s0.0014833 m3/s0.0015 m3/s0.0015167 m3/s0.0015333 m3/s0.00155 m3/s0.0015667 m3/s0.0015833 m3/s0.0016 m3/s0.0016167 m3/s0.0016333 m3/s0.00165 m3/s0.0016667 m3/s

Lít mỗi phút [ LPM ]

Lít trên phút là đơn vị tốc độ dòng chảy, bằng 0,016666667 × 10-3 m3 / s.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
lít mỗi phútLPM

≡ 1 L/M

=0.016666667×10−3 m3/s

Metric system SI
Lít mỗi phút chuyển đổi

bảng chuyển đổi

lít mỗi phút(Mét khối) trên giâylít mỗi phút(Mét khối) trên giây
1= 1.6666666666667E-56= 0.0001
2= 3.3333333333333E-57= 0.00011666666666667
3= 5.0E-58= 0.00013333333333333
4= 6.6666666666667E-59= 0.00015
5= 8.3333333333333E-510= 0.00016666666666667
bảng chuyển đổi Lít mỗi phút đến (Mét khối) trên giây

(Mét khối) trên giây [ m3/s ]

Một mét khối trên giây (m3s-1, m3 / s, cumecs) là đơn vị SI có nguồn gốc của tốc độ dòng thể tích bằng với khối lập phương hoặc khối lập phương với các cạnh dài một mét (~ 39,37 in) được trao đổi hoặc di chuyển mỗi giây . Nó được sử dụng phổ biến cho lưu lượng nước, đặc biệt là ở các con sông và suối, và phân số cho các giá trị HVAC đo lưu lượng không khí.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vị
(Mét khối) trên giâym3/s

≡ 1 m3/s

= 1 m3/s

Metric system SI
(Mét khối) trên giây chuyển đổi

bảng chuyển đổi

(Mét khối) trên giâylít mỗi phút(Mét khối) trên giâylít mỗi phút
1= 600006= 360000
2= 1200007= 420000
3= 1800008= 480000
4= 2400009= 540000
5= 30000010= 600000
bảng chuyển đổi (Mét khối) trên giây đến Lít mỗi phút

Bảng chuyển đổi

lít mỗi phút(Mét khối) trên giây
1= 1.6666666666667 × 10-5
60 000= 1
bảng chuyển đổi Lít mỗi phút đến (Mét khối) trên giây

Chuyển đổi phổ biến

  • (Mét khối) trên giây để (feet khối) trên giây
  • (Mét khối) trên giây để (mét khối) mỗi phút
  • (Mét khối) trên giây để Gigaliters mỗi ngày
  • (Mét khối) trên giây để Kiloliter trên giây
  • (Mét khối) trên giây để Kiloliter trên giờ
  • (Mét khối) trên giây để Kilolit trên phút
  • (Mét khối) trên giây để Lít mỗi giờ
  • (Mét khối) trên giây để Lít mỗi phút

Đơn vị phổ biến

  • (Mét khối) trên giây
  • lít trên giây
  • lít mỗi phút
  • lít mỗi giờ
  • kilolit trên phút
  • kiloliter trên giây
  • kiloliter trên giờ
  • gigaliters mỗi ngày

Chuyển đổi bằng các ngôn ngữ khác

Bạn có thể tìm thấy chuyển đổi bằng các ngôn ngữ khác sau đây

  • (cubic meter) per second to Liters per minute
  • (立方米)每秒到每分钟升
  • (Kubikmeter) per sekund til Liter per minut
  • (Kubikmeter) pro Sekunde in Liter pro minute
  • (κυβικό μέτρο) ανά δευτερόλεπτο σε λίτρο ανά λεπτό
  • (metro cúbico) por segundo a Litros por minuto
  • (mètre cube) par seconde à Litres par minute
  • (meter kubik) per detik ke Liter per menit
  • (metro cubo) al secondo a Litri al minuto
  • (立方メートル)/秒からリットル/分
  • (kubieke meter) per seconde naar Liters per minuut
  • (metro cúbico) por segundo para Litros por minuto
  • (Kubikmeter) per sekund till Liter per minut
  • (кубический метр) в секунду до литров в минуту
  • (ลูกบาศก์เมตร) ต่อวินาที เป็น ลิตรต่อนาที
  • (ម៉ែត្រគូប) ក្នុងមួយវិនាទី ទៅ លីត្រក្នុងមួយនាទី
  • Saniyede (kübik metre) - Dakikada litre

Legend

SymbolDefinition
exactly equal
approximately equal to
=equal to
digitsindicates that digits repeat infinitely (e.g. 8.294 369 corresponds to 8.294 369 369 369 369 …)
  1. nhà
  2. Lít mỗi phútLPM
  3. Lít mỗi phút để (Mét khối) trên giây

Từ khóa » đổi Từ M3/h Sang L/phút