LỐ BỊCH ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

LỐ BỊCH ĐÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch lố bịch đóthat ridiculouslố bịch đónực cười đóbuồn cười đóđó vô lýkỳ cục đó

Ví dụ về việc sử dụng Lố bịch đó trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngưng ngay việc lố bịch đó lại!Quit making that ridiculous point!Tôi nổi giận với câu hỏi lố bịch đó.I ignored that ridiculous question.Thật lố bịch, đó không thể là sự thật”.So ridiculous that it can't be true.”.Cô là một trong số những kẻ lố bịch đó?.Are you one of those ridiculous fairies?Con mèo lố bịch đó ở đâu khi tôi cần nó chứ?”?And where was that stupid dog when I needed him?Và con không chỉtới để hỏi ta mỗi câu hỏi lố bịch đó.And you wouldn't come here just to ask me that ridiculous question.Giờ, đặt cái khay lố bịch đó xuống và giúp em giết tên á thần này.Now, put down that ridiculous tray and help me kill this demigod.Thế là anh phá cái quạt của em để lắp cái máy quay lố bịch đó vào hả?So you decided to break my fan and rig up this ridiculous camera?Anh muốn con chó lố bịch đó bởi vì anh cũng đã dần yêu mến nó.I want this ridiculous hound dog because I have grown to love him, too.Bác nên quan tâm nhiều hơn đến gia đình và công việc… và từ bỏ cái thứ lố bịch đó một lần và mãi mãi dùm em.You need to think more about your family and the business… and abandon that ridiculousness once and for all.Bằng cách tự sướng với những trò hề lố bịch đó, tôi đã trở thành nổi tiếng, và nổi tiếng rất nhanh.Through amusing myself with all these absurd farces, I became celebrated, and very rapidly.Giá như nó dành một nửa thời gian và tiền bạc vào việc học hành… nhưnó dành cho cái xe tưng tưng lố bịch đó.If he had spent half as much time andmoney on his education as he has on that ridiculous bouncing car.Và nhìn thấy một vật cực kì lố bịch đó là chai nước Evian trên bàn.And he's looking at something really, truly absurd, which is bottles of Evian water on the table.Ngay cả khi chiến tranh đang được tiến hành bằng việc sửdụng những con Object to lớn đến lố bịch đó, tài nguyên vẫn chưa cạn kiệt.Even with the wars being waged using those ridiculously huge Objects, the resources have yet to run out.Nếu cô ta nghĩ để cô ta chết thì sẽ tốt hơn, và nếu cái ý tưởng lố bịch đó đang cho cô ta ấn tượng sai lầm rằng cô ta đang cứu được tôi bằng cách chạy trốn khỏi con đường đau khổ ấy…” Cậu tung nắm đấm về phía trước như thể một lần nữa đưa ra lời thách thức với vị thần thật sự này và cậu trai loài người yếu đuối đó tuyên bố.If she thinks it's better for her to die, and if that ridiculous idea is giving her the mistaken impressionthat she's saving me by running from that painful path…” He thrust his fist forward as if once more issuing a challenge to this true god and that puny human boy made his announcement.Khi anh tới hội nghị công nghệ ở Florida,và nhìn thấy một vật cực kì lố bịch đó là chai nước Evian trên bàn.He's at a technology conference in Florida. And he'slooking at something really, truly absurd, which is bottles of Evian water on the table.Đó là lố bịch ư.That's what's absurd.Không ít người sẽ thấy điều đó lố bịch.No one will consider this ridiculous.Nếu nó là lố bịch thì đó là sự lố bịch đã định trước.If it is absurd, it is willed absurdity.Người ta có thể trở nên rất lố bịch về chuyện đó.One can be quite ridiculous about it.Người ta có thể trở nên rất lố bịch về chuyện đó.People can be utterly ridiculous about this.Nhưng điều đó quá lố bịch.But that's too ridiculous.Điều đó quá lố bịch.”.This is too ridiculous.".Tôi sợ mình trông lố bịch hoặc sẽ làm một điều gì đó lố bịch..I am afraid of sounding ridiculous or making things awkward.Đổ lỗi cho điều đó là lố bịch.And to blame her for that is ridiculous.Ý nghĩ đó thật lố bịch..That thought is ridiculous.Quảng cáo đó thật lố bịch..That advertising is ridiculous.Lão đó thật lố bịch!.That guy's ridiculous!Điều đó thật lố bịch?.Is it that ridiculous?Trông không quá lố bịch trong bộ đồ đó.You don't look totally ridiculous in that dress.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2375, Thời gian: 0.0201

Từng chữ dịch

lốtính từridiculousfunnylốđại từitlốtrạng từrecklesslylốđộng từridiculedbịchdanh từbagbagsbịchtính từabsurdđóngười xác địnhthatwhichthisđóđại từitthere lố bịch hơnlố bịch nhất

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lố bịch đó English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thứ Lố Bịch