Lố Lăng - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| lo˧˥ laŋ˧˧ | lo̰˩˧ laŋ˧˥ | lo˧˥ laŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| lo˩˩ laŋ˧˥ | lo̰˩˧ laŋ˧˥˧ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- lỡ làng
- lo lắng
Tính từ
lố lăng
- Không hợp với lẽ thường của người đời đến mức chướng tai gai mắt. Cử chỉ lố lăng. Đua đòi cách ăn mặc lố lăng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lố lăng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dich Lố Lăng
-
Lố Lăng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
LỐ LĂNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LO LẮNG - Translation In English
-
Lo Lắng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 14 Dich Lố Lăng
-
LUDICROUSNESS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Vì Sao Ta Lo Lắng Thái Quá Trước Dịch Bệnh? - Tuổi Trẻ Online
-
'Con Người Trở Nên Lố Lăng, Kệch Cỡm Khi Chạy Theo Sự Bất Tử' - Tác Giả
-
Viettel Post: Trang Chủ
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lố Lăng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh