Lộ Mặt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- lộ mặt
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
lộ mặt tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ lộ mặt trong tiếng Trung và cách phát âm lộ mặt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lộ mặt tiếng Trung nghĩa là gì.
lộ mặt (phát âm có thể chưa chuẩn)
露脸; 露面; 照面儿 《出现在一定的场合(多指人出来交际应酬)。》泄底 《泄露底细。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 露脸; 露面; 照面儿 《出现在一定的场合(多指人出来交际应酬)。》泄底 《泄露底细。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ lộ mặt hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- đêm tân hôn tiếng Trung là gì?
- muôn dạng tiếng Trung là gì?
- fu ra xi li num tiếng Trung là gì?
- chứng tăng urê huyết tiếng Trung là gì?
- giữ lấy tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lộ mặt trong tiếng Trung
露脸; 露面; 照面儿 《出现在一定的场合(多指人出来交际应酬)。》泄底 《泄露底细。》
Đây là cách dùng lộ mặt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lộ mặt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 露脸; 露面; 照面儿 《出现在一定的场合(多指人出来交际应酬)。》泄底 《泄露底细。》Từ điển Việt Trung
- đi cửa riêng biệt tiếng Trung là gì?
- gặp gỡ tiếng Trung là gì?
- hồng ti tiếng Trung là gì?
- non mịn tiếng Trung là gì?
- cảy tiếng Trung là gì?
- cá sốt cà chua tiếng Trung là gì?
- thạch quyết minh tiếng Trung là gì?
- lợi lộc tiếng Trung là gì?
- xẻng hơi tiếng Trung là gì?
- trường đoản cú tiếng Trung là gì?
- vâng ý tiếng Trung là gì?
- tia cực tím tiếng Trung là gì?
- cành lá tiếng Trung là gì?
- nhổ giò tiếng Trung là gì?
- kết cỏ tiếng Trung là gì?
- đầm trạch tiếng Trung là gì?
- chuyện đùa tiếng Trung là gì?
- tinh chất hoa cúc tiếng Trung là gì?
- xuất vốn tiếng Trung là gì?
- công trạng và thành tích tiếng Trung là gì?
- cầu ben lây tiếng Trung là gì?
- nuốt nước mắt tiếng Trung là gì?
- xuồng kayak tiếng Trung là gì?
- ái hữu tiếng Trung là gì?
- vòng tròn giữa sân tiếng Trung là gì?
- tự chọn hàng tiếng Trung là gì?
- chặng đường tiếng Trung là gì?
- cười làm lành tiếng Trung là gì?
- giả nhược tiếng Trung là gì?
- chính biến cung đình tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Khoắt Khuỷu Là Gì
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Chữ Khoắt Và Hai Chữ Khuy - Báo Thanh Niên
-
Từ điển Tiếng Việt "khúc Khuỷu" - Là Gì?
-
Khúc Khuỷu - Wiktionary Tiếng Việt
-
2022 Khuya Khoắt Nghĩa Là Gì - Tiensok
-
Hãy Chỉ Ra âm Chính Của Các Tiếng Trong Các Từ Sau: A. Nhoẻn Cười B ...
-
Vần Gồm Có 3 Phần : âm đệm, âm Chính , âm Cuối ... - Quê Hương
-
Danh Sách âm Tiết Tiếng Việt Có âm đệm /-w-/ - Lựợm.TV
-
Có Cần Thiết Phải Sử Dụng Phương Pháp đánh Vần Khi Dạy Tiếng Việt ...
-
Từ điển Tiếng Việt - Khuya Khoắt Là Gì?
-
Sổ Tay Chém Gió - Từ điển - Ký Tự đầu
-
Âm đệm âm Chính âm Cuối Trong Tiếng Việt