Lo Sợ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
anxious, fearful, jitter là các bản dịch hàng đầu của "lo sợ" thành Tiếng Anh.
lo sợ + Thêm bản dịch Thêm lo sợTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
anxious
adjectiveCho tôi biết tình huống nào làm cô cảm thấy lo sợ.
Tell me what kind of situations cause you to feel anxious.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
fearful
adjectiveNgay cả thái độ của nhiều người khiến chúng ta lo sợ.
Even the attitudes of people give rise to fear today.
GlosbeMT_RnD -
jitter
verb nounTrận ra mắt, không lo sợ.
His pro debut, no jitters.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
tremble
verb noun" Tôi lo sợ , chỉ biết cầu nguyện .
" I 'm trembling , all I can do is pray .
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " lo sợ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "lo sợ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Không Lo Sợ Tiếng Anh Là Gì
-
KHÔNG LO SỢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Không Lo Sợ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
LO SỢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NỖI LO SỢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LO SỢ - Translation In English
-
Cơn Hoảng Sợ Và Rối Loạn Hoảng Sợ - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Nỗi Sợ Trong Tiếng Anh: Con đã Diễn Tả đúng Cách?
-
Những Cảm Xúc Không Thể Diễn Tả Bằng Từ - BBC News Tiếng Việt
-
12 CẤU TRÚC CÂU DIỄN TẢ LO SỢ ... - Tiếng Anh Ms Yến
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đừng Lo Lắng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...