Lợ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "lợ" thành Tiếng Anh
brackish, luscious là các bản dịch hàng đầu của "lợ" thành Tiếng Anh.
lợ + Thêm bản dịch Thêm lợTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
brackish
adjective GlosbeResearch -
luscious
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " lợ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "lợ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tôm Nước Lợ Dịch Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nước Lợ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
NƯỚC LỢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nước Lợ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tôm Nước Ngọt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nước Lợ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tôm Càng Tiếng Anh Là Gì - Tên 13 Loại Hải Sản Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nước Ngọt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Đề án Tổng Thể Phát Triển Ngành Công Nghiệp Tôm Nước Lợ Việt Nam ...
-
Tôm Nước Lợ - Hướng đi Lâu Dài Cho Các Huyện Vùng Tứ Giác Long ...
-
Đưa Tôm Nước Lợ Thành đặc Sản - Báo Đồng Nai điện Tử
-
Mô Hình ứng Dụng Công Nghệ Cao Nuôi Tôm Trong Ao Nổi Tại ấp Bà ...
-
Nuôi Tôm Nước Lợ- định Hướng Nuôi Tôm Công Nghệ Cao Tại Cà Mau
-
Bàn Giải Pháp Phát Triển Ngành Tôm