Lờ - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| lə̤ː˨˩ | ləː˧˧ | ləː˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ləː˧˧ | |||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- : lờ
- 矑: lờ, lừ, lư
- 爐: tro, lô, lờ, lò, lư
- 𩆴: lờ
- 𠰷: lờ, lo, lơ
- 瀘: lô, lờ, lù, lũ
- 籚: lờ, lừ, lư
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- lỗ
- lồ
- lọ
- lõ
- lo
- lộ
- lơ
- lỡ
- lợ
- lổ
- lô
- ló
- lò
- lố
- lộ
- lở
- lớ
Danh từ
lờ
- Đồ đan bằng tre nứa, có hom, dùng để nhử bắt cá tôm ở những chỗ nước đứng. Đan lờ. Đặt lờ bắt cá.
- Tên gọi của tự mẫu L/l. Trong tiếng Việt, tự mẫu này còn được gọi là e-lờ, lờ cao.
Tính từ
lờ
- Mờ, đục, không còn sáng, trong. Nước đục lờ. Gương lờ nước thuỷ, mai gầy vóc sương (Truyện Kiều)
Động từ
lờ
- Làm như không biết gì hoặc quên bẵng lâu rồi. Thấy bạn mà lờ đi. Lờ chuyện cũ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lờ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cái Lờ Là Cái Gì
-
CÁI LỜ LÀ CÁI LỜ CHỨ KHÔNG PHẢI CÁI LỜ!
-
Lưu Khâm Hưng (劉欽興): Cái Lờ Là Gì ? Nghĩa Của Từ Cái Lờ ...
-
Cái Lờ - Nhà Búp
-
Từ điển Tiếng Việt "lờ" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Khmer "cái Lờ" - Là Gì?
-
Tục Ngữ Về "cái Lờ" - Ca Dao Mẹ
-
CÁI LỜ - Bẫy Cá Lò Tho - YouTube
-
Chuyện Cái Lờ.. - Buồn Duyên Dáng
-
Thảo Luận Chung Đố Tục Giải Thanh...Cái Lờ Là Cái Gì? - Otosaigon
-
Cái Lờ Bắt Cá - Pháp Thí Hội
-
Cái Lờ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cái Lờ, Cái Lò, Lò Tôn Là Gì? Cái Lờ Của Chị Hai Lò Tôn Nặng Bao ...