Lò Xo In English - Glosbe Dictionary
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "lò xo" into English
spring, sprang, sprung are the top translations of "lò xo" into English.
lò xo noun grammar + Add translation Add lò xoVietnamese-English dictionary
-
spring
noundevice made of flexible material
Tôi đã kiểm tra cửa số 10 lần mà chẳng thấy cái lò xo.
I checked the window ten times and never found a spring.
wiki -
sprang
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
sprung
adjective verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
spring (coil)
enwiki-01-2017-defs
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "lò xo" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations with alternative spelling
Lò xo + Add translation Add Lò xoVietnamese-English dictionary
-
spring
verb noundevice
Tôi đã kiểm tra cửa số 10 lần mà chẳng thấy cái lò xo.
I checked the window ten times and never found a spring.
wikidata
Translations of "lò xo" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Lò Xo Tiếng Anh
-
Lò Xo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
LÒ XO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lò Xo Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
LÒ XO - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Lò Xo Bằng Tiếng Anh
-
Cái Lò Xo Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'lò Xo' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Lò Xo Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Lò Xo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LÒ XO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÂN BẰNG LÒ XO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Lò Xo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Lực Lò Xo Tiếng Anh Là Gì