Loading Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
loading
/'loudiɳ/
* danh từ
sự chất hàng (lên xe, tàu)
hàng chở (trên xe, tàu)
sự nạp đạn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loading
* kinh tế
chở hàng
phí bảo hiểm ngoại ngạch
phí vay nợ
phụ phí
phụ phí bảo hiểm
sự chất hàng
tính thêm phí
việc bốc hàng
việc chất (hàng) lên xuống (tàu, xe)
* kỹ thuật
lô
loạt
lượng tải
phụ tải
sự chất hàng
sự chất tải
sự đặt gánh
sự đặt tải
sự gia cảm
sự nạp
sự nạp liệu
sự nạp mìn
sự tải
sự tải, sự chất
sự xếp hàng
trọng tải
vật nặng
xây dựng:
sự bốc xếp
sự chất liệu
xếp tải
cơ khí & công trình:
sự nạp tải
hóa học & vật liệu:
sự tải khí hơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loading
the ratio of the gross weight of an airplane to some factor determining its lift
the labor of putting a load of something on or in a vehicle or ship or container etc.
the loading took 2 hours
Antonyms: unloading
Similar:
load: weight to be borne or conveyed
Synonyms: burden
load: a quantity that can be processed or transported at one time
the system broke down under excessive loads
cargo: goods carried by a large vehicle
Synonyms: lading, freight, load, payload, shipment, consignment
load: fill or place a load on
load a car
load the truck with hay
Synonyms: lade, laden, load up
load: provide (a device) with something necessary
He loaded his gun carefully
load the camera
Synonyms: charge
load: transfer from a storage device to a computer's memory
load: put (something) on a structure or conveyance
load the bags onto the trucks
load: corrupt, debase, or make impure by adding a foreign or inferior substance; often by replacing valuable ingredients with inferior ones
adulterate liquor
Synonyms: adulterate, stretch, dilute, debase
- loading
- loading on
- loading bay
- loading bin
- loading end
- loading tax
- loading area
- loading case
- loading coil
- loading days
- loading dock
- loading door
- loading drum
- loading gage
- loading hire
- loading list
- loading plan
- loading port
- loading rack
- loading ramp
- loading rate
- loading room
- loading shoe
- loading skip
- loading slot
- loading test
- loading time
- loading tray
- loading yard
- loading zone
- loading berth
- loading board
- loading cable
- loading chute
- loading crane
- loading cycle
- loading error
- loading gauge
- loading hatch
- loading level
- loading point
- loading space
- loading bridge
- loading device
- loading factor
- loading height
- loading hopper
- loading pallet
- loading shovel
- loading siding
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » đang Loading Là Gì
-
Loading Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Loading - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Loading Là Gì ? Nghĩa Của Từ ... - Mister
-
Loading Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Loading - Loading Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Loading | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Loading Là Gì - Nghĩa Của Từ Loading
-
LOADING Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LOADING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Loading Tiếng Anh Là Gì, Hiểu Như Thế Nào?
-
Nghĩa Của Từ Loading Là Gì ? Nghĩa Của Từ Load Trong Tiếng Việt
-
Loading Tiếng Anh Là Gì? - Blog Chia Sẻ AZ
-
"load" Là Gì? Nghĩa Của Từ Load Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt