"loaf" Là Gì? Nghĩa Của Từ Loaf Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
loaf
Từ điển Collocation
loaf noun
ADJ. fresh, stale | cut, sliced | brown, white, wholemeal, etc.
VERB + LOAF bake | cut, slice
LOAF + NOUN tin
PHRASES a loaf of bread
Từ điển WordNet
- a shaped mass of baked bread; loaf of bread
n.
- be lazy or idle; bum, bum around, bum about, arse around, arse about, fuck off, frig around, waste one's time, lounge around, loll, loll around, lounge about
Her son is just bumming around all day
- be about; loiter, lounge, footle, lollygag, lallygag, hang around, mess about, tarry, linger, lurk, mill about, mill around
The high school students like to loiter in the Central Square
Who is this man that is hanging around the department?
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
loaves|loafs|loafed|loafingsyn.: idle lie around loiter loungeTừ khóa » Half A Loaf Là Gì
-
"Half A Loaf Is Better Than No Bread" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
HALF A LOAF IS BETTER THAN NONE - Cambridge Dictionary
-
Half A Loaf Is Better Than No Bread
-
Nghĩa Của Từ Half A Loaf Is Better Than No Bread - Từ điển Anh - Tra Từ
-
Half A Loaf Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Half A Loaf Is Better Than None. Thành Ngữ, Tục Ngữ - Từ đồng Nghĩa
-
Half A Loaf Is Better Than No Bread – Méo Mó Có Hơn Không
-
Half A Loaf Is Better Than None
-
Half A Loaf Is Better Than None
-
Half A Loaf - Idioms By The Free Dictionary
-
LOAF Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Loaf Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden