Loaf

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. loaf
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
loaf Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loaf Phát âm : /louf/

+ danh từ, số nhiều loaves /louvz/

  • ổ bánh mì
  • cối đường (khối đường hình nón)
  • bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp)
  • (từ lóng) cái đầu
  • half a loaf is better than no bread
    • có ít còn hơn không
  • loaves and fishes
    • bổng lộc
  • to use one's loaf
    • vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình

+ nội động từ

  • cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...)

+ danh từ

  • sự đi chơi rong; sự lười nhác
    • to be on the loaf đi chơi rong

+ động từ

  • đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loaf"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "loaf" lab lap lava lave lb. leaf leafy leap leave lev more...
  • Những từ có chứa "loaf" loaf loafer sugar-loaf
  • Những từ có chứa "loaf" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  ổ bánh mì
Lượt xem: 510 Từ vừa tra + loaf : ổ bánh mì

Từ khóa » Half A Loaf Nghĩa Là Gì