LOÀI GẶM NHẤM LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LOÀI GẶM NHẤM LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch loài gặm nhấm làrodents arerodents is
Ví dụ về việc sử dụng Loài gặm nhấm là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
loàidanh từspeciesanimalanimalsbeingsloàitính từhumangặmđộng từgnaweatchewinggặmdanh từnibblegrazenhấmđộng từsippinglàđộng từislàgiới từaslàngười xác địnhthat loại gãy xươngloài gấuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh loài gặm nhấm là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Gặm Nhấm Tiếng Anh Là Gì
-
GẶM NHẤM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gặm Nhấm In English - Glosbe Dictionary
-
• Gặm Nhấm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Rodent, Rodents, To Nibble
-
'gặm Nhấm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gặm Nhấm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
"Loài Gặm Nhấm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bản Dịch Của Rodent – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
ĐỘNG VẬT GẶM NHẤM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Gặm Nhắm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gặm Nhấm' Trong Từ điển ... - Cồ Việt
-
Từ điển Việt Anh "chống Gặm Nhấm" - Là Gì?
-
Gặm Nhấm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...