LOÀI RÙA BIỂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

LOÀI RÙA BIỂN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch loài rùa biểnspecies of sea turtlesmarine turtle speciesloài rùa biển

Ví dụ về việc sử dụng Loài rùa biển trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có một số loài rùa biển.Some sea turtles are found.Loài rùa biển này được bảo vệ trên toàn thế giới.Sea turtles are being protected around the world.Có bao nhiêu loài rùa biển?How many species of sea turtle are there?Tôi còn phải cho nó biết tuổi đời loài rùa biển nữa!I have to tell him how old sea turtles are!Loài Rùa Biển rất quan trọng đối với cả hệ sinh thái và đối với cháu”.The sea turtles are important to the ecosystem and me.”.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từven biển tuyệt đẹp Sử dụng với động từbiển chết lặn biểnđi biểnra biểnđến bờ biểnvượt biểnchống cướp biểntắm biểnbãi biển chính qua biển đông HơnSử dụng với danh từbãi biểnbờ biểnbiển đông vùng biểnven biểnbiển đen nước biểnbiển đỏ cướp biểnbiển baltic HơnTrên thế giới có tất cả 7 loài rùa biển.Throughout the whole world, there are seven species of sea turtles.Tất cả các loài rùa biển tập trung tại phần dưới của biểu đồ hình tam giác.All the water turtles cluster in the lower part of the triangular graph.Hiện nay, trên thế giới có tất cả 7 loài rùa biển.There are seven species of sea turtles in the world today.Nguy cơ tuyệt chủng của loài rùa biển có liên quan đến hoạt động của con người.Unfortunately the survival of the sea turtles is intimately related to human activities.Hiện nay, trên thế giới có tất cả 7 loài rùa biển.Altogether, there are currently seven species of sea turtles.Sáu trong số bảy loài rùa biển trên thế giới được tìm thấy trên Rạn san hô Great Barrier.Six of the world's seven marine turtles can be found on the Great Barrier Reef.Rùa Hawksbill được nhiều người coi là đẹp nhất trong số các loài rùa biển.The hawksbill is considered the most attractive of all marine turtles.Có 7 loài rùa biển, trong đó 6 loài sống tại vùng biển của Mỹ.There are seven sea turtle species worldwide, and six of those are located in U.S. waters.Các tổ tiên sau đó vẫn tiến hoá ngược trở lại vào môi trường nước và trở thành loài rùa biển.Later ancestors still evolved back into the water and became sea turtles.Rùa xanh là một trong 5 loài rùa biển quý hiếm được liệt kê bởi Trung tâm Giáo dục Thiên nhiên( ENV).The olive ridley is among five rare marine turtle species listed by Education of Nature-Vietnam.Ngoài ra, nơi đây còn có khoảng 215 loài chim, cá sấu đầm lầy,5 loài rùa biển và một số loài bò sát khác.In addition, there are about 215 species of birds, crocodiles,5 species of sea turtles and some other reptiles.Vào cùng tháng,cảnh sát đã thu giữ 72 loài rùa biển quý hiếm đang được trưng bày tại một cửa hàng thủ công mỹ nghệ ở thành phố Vũng Tàu.In the same month,police seized 72 rare sea turtles that were on display at a fine arts and handicrafts shop in Vung Tau.Cảnh sát biển nói họ bắt giữ 11 thuyền viên người Trung Quốc cùng với 5 tòng phạmngười Philippines khi những người này bắt loài rùa biển có nguy cơ tuyệt chủng.The maritime police say they picked up its crew of 11 Chinese nationals as well as5 Filipino accomplices while catching endangered sea turtles.( Hơn 400 loại san hô, 5 loài rùa biển, cá đuối, cá mập trắng và đủ loại cá nhiệt đới sống gần Okinawa).(Over 400 types of corals, 5 types of sea turtles, mantarays, whalesharks, dugons and many kinds of tropical fish species all live around Okinawa.).Hoặc, nếu bạn cần một bãi biển yên tĩnh hơn nhiều, bạn phải đến Bãi biển Maluaka tại Maui Prince Hotel-trong đó nó cũng có thể nhìn thấy một vài loài rùa biển xanh.Or, if you prefer a more secluded beach, you should visit Maluaka Beach at the Maui Prince Hotel-where you may even encounter some green sea turtles.Một số loài rùa biển, chẳng hạn, chờ đến con nước cao của đêm trăng tròn dâng sóng lên bãi biển mới bò lên bờ và đẻ trứng trên bãi cát.Some species of sea turtles, for example, wait for the full moon's high tide to ride waves onto shore and lay their eggs far up on the beach.Rùa biển là một trong những động vật đầu tiên được ghi nhận là ăn phải mảnh vụn nhựa, mộthiện tượng xảy ra ở mọi khu vực trên thế giới và trong cả bảy loài rùa biển.Sea turtles are among the first animals recorded to consume plastic debris aphenomenon that occurs worldwide in all seven species of marine turtles.Theo The Ocean Conservancy, nhựa được tìm thấy trong cơ thể của hơn 60% các loài chim biển và100% loài rùa biển vì lầm tưởng là thức ăn.According to The Ocean Conservancy, plastic has been found inside the bodies of more than 60 percent of seabirds and100 percent of sea turtle species who think it's food.Rùa biển là một trong những động vật đầu tiên được ghi nhận là ăn phảimảnh vụn nhựa, một hiện tượng xảy ra ở mọi khu vực trên thế giới và trong cả bảy loài rùa biển.Sea turtles were among the first marine animals recorded to eat plastic debris,a phenomenon that occurs in most regions of the world and in all seven marine turtle species.Ngoài ra, sáu loài rùa biển có nguy cơ tuyệt chủng sinh sản ở rạn san hô vàhai loài rùa biển xanh có quần thể khác biệt về mặt di truyền ở phía bắc và phía nam của rạn san hô.In addition, six species of endangered sea turtles breed in the reef andtwo green sea turtle species have genetically distinct populations in the north and south of the reef.Hoặc, nếu bạn cần một bãi biển yên tĩnh hơn nhiều, bạn phải đến Bãi biển Maluaka tại Maui Prince Hotel-trong đó nó cũng có thể nhìn thấy một vài loài rùa biển xanh.Or, when you favor a more secluded seaside, it is best to go to Maluaka Beach on the Maui Prince Hotel-the place you might even encounter some green sea turtles.Các nhà nghiên cứu đã phân tích xu hướng dân số, mức độ thay đổi dân số và tình trạng phục hồi của 23 quần thể đại diện của 14 loài động vật có vú ở biển và8 quần thể đại diện của 5 loài rùa biển.The researchers analyzed population trends, the magnitude of population change, and recovery status for 23 representative populations of 14 marine mammal species andeight representative populations of five sea turtle species.Thuế du lịch sinh thái” này nhằm hướng tới việc bảo tồn môi trường sống tự nhiên của khu vực, bảo vệ hơn 400 loài san hô; 850 loài cá,5 loài rùa biển và 100 loài chim.This'eco-tax' goes towards the preservation of the area's natural habitat, protecting more than 400 species of coral, 850 species of fish,5 species of marine turtles and 100 species of birds.Vườn quốc gia Sirinat ở bờ biển tây bắc được thành lập năm 1981 và bảo vệ một khu vực rộng 90 km2( 68 km2 diện tích biển),bao gồm Bãi biển Nai Yang nơi loài rùa biển đẻ trứng.The Sirinat National Park on the northwestern coast was established in 1981 and protects an area of 90 km²(68 km² marine area),including the Nai Yang beach where sea turtles lay their eggs.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.021

Từng chữ dịch

loàidanh từspeciesanimalanimalsbeingsloàitính từhumanrùadanh từturtletortoiseturtlestortoisesbiểndanh từseaoceanbeachbiểntính từmarinemaritime loài rùaloại rụng tóc

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh loài rùa biển English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Các Loại Rùa Trong Tiếng Anh