Loạn Xí Ngầu - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Từ liên hệ
      • 1.2.3 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lwa̰ːʔn˨˩ si˧˥ ŋə̤w˨˩lwa̰ːŋ˨˨ sḭ˩˧ ŋəw˧˧lwaːŋ˨˩˨ si˧˥ ŋəw˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lwan˨˨ si˩˩ ŋəw˧˧lwa̰n˨˨ si˩˩ ŋəw˧˧lwa̰n˨˨ sḭ˩˧ ŋəw˧˧

Tính từ

loạn xí ngầu

  1. Tình trạng hỗn loạn, không kiểm soát được. Bọn côn đồ đánh nhau loạn xì ngầu. Câu cú ngữ pháp sai loạn xì ngầu.

Đồng nghĩa

  • lung tung
  • tùm lum tà la
  • tùm lum tùm la

Từ liên hệ

  • loạn xà ngầu

Dịch

  • Tiếng Anh: messy, disorderly, chaotic, shambolic
  • Tiếng Tây Ban Nha: caótico , caótica gc
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=loạn_xí_ngầu&oldid=2112642” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục loạn xí ngầu Thêm ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » Xí Ngầu Là Gì