Loãng Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "loãng" thành Tiếng Anh

watery, weak, dilute là các bản dịch hàng đầu của "loãng" thành Tiếng Anh.

loãng adjective + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • watery

    adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • weak

    adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • dilute

    adjective

    Nó ko bị loãng đi bởi sự sản sinh ra hàng trăm thế hệ.

    It hasn't been diluted by a hundred generations of selective mutation.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • thin
    • tenuous
    • small
    • washy
    • rare
    • diluted
    • sloppy
    • runny
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " loãng " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "loãng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » đặc Và Loãng Tiếng Anh Là Gì