LOÁT In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " LOÁT " in English? Adjectiveloátfluentthông thạotrôi chảythành thạolưu loátthạo tiếngnói tiếng

Examples of using Loát in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thiết kế đường ống lưu lượng lưu loát, giảm áp suất thấp.Fluent flow pipeline design, low pressure loss.Trở thành một người thợ mỏ nhưng không phải dạng vừa đâu mà là thợ mỏ đào vàng với tựa game kinh điển đào vàng Online sẽ mang tới cho bạn cảm giác trở thành đại gia,kiếm hàng nghìn$ trong chốc loát.Become a miner but not the type that's just where miners dig for gold with the classic digging game gold Online will give you the feeling of becoming giants,earn thousands of$ in Fluent moment.Trong mỗi lớp học, giáo viên sẽ cung cấp cho bạn với nhiệm vụ học tập có cấu trúc và theo dõi sự tiến bộ của bạn, cung cấp cho bạn thông tinphản hồi, sửa chữa và hướng dẫn để giúp bạn trở nên tốt hơn, lưu loát hơn và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.In each lesson, your teacher will provide you with structured learning tasks, monitor progress in your level, and provide you with advice, advice,correction and notes to improve your level and become more fluent and confident when communicating with others in French.Máy phay sô cô la này là các thiết bị cơ bản để nhà máy nguyên liệu chocolate, nó cũngcó thể được sử dụng để làm tan chảy dầu- vật liệu chịu lực, độ lưu loát và một số nguyên liệu hóa học.This chocolate milling machine is the basic equipment to mill chocolate material,it also can be used to melt oil-bearing material, fluidness and some chemical raw material.Display more examples Results: 4, Time: 0.0118

See also

sự lưu loátfluencynói tiếng anh lưu loátspeak english fluentlytính lưu loátfluidity

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English loát Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đang Loát Tiếng Anh Là Gì