Lốc Xoáy Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn

Hàn Việt Việt Hàn

Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

lốc xoáy tiếng Hàn?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lốc xoáy trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lốc xoáy tiếng Hàn nghĩa là gì.

phát âm lốc xoáy tiếng Hàn Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)
lốc xoáy
  • 회오리 바람
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của lốc xoáy trong tiếng Hàn

    lốc xoáy: 회오리 바람,

    Đây là cách dùng lốc xoáy tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

    Tổng kết

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lốc xoáy trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Thuật ngữ liên quan tới lốc xoáy

    • đổi dòng tiếng Hàn là gì?
    • cá angler tiếng Hàn là gì?
    • dồi tiếng Hàn là gì?
    • quyền chính thống tiếng Hàn là gì?
    • sự không tính đến tiếng Hàn là gì?

    Từ khóa » Xoáy Trong Tiếng Hán Việt