Location Survey - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | location survey |
Thuật ngữ location surveyBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Khảo sát vị trí, đo đạc vị tríXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Location survey
| |
| Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
Location survey là gì?
Location survey có nghĩa là Khảo sát vị trí, đo đạc vị trí
- Location survey có nghĩa là Khảo sát vị trí, đo đạc vị trí
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
Khảo sát vị trí, đo đạc vị trí Tiếng Anh là gì?
Khảo sát vị trí, đo đạc vị trí Tiếng Anh có nghĩa là Location survey.
Ý nghĩa - Giải thích
Location survey nghĩa là Khảo sát vị trí, đo đạc vị trí.
Đây là cách dùng Location survey. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Location survey là gì? (hay giải thích Khảo sát vị trí, đo đạc vị trí nghĩa là gì?) . Định nghĩa Location survey là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Location survey / Khảo sát vị trí, đo đạc vị trí. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Khảo Sát Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Khảo Sát Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
KHẢO SÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHẢO SÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khảo Sát Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
'khảo Sát' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"Sự Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Cuộc ...
-
Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì
-
Người Tham Gia Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Người được Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì
-
Khảo Sát Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt Mới Nhất ...
-
NEW "Sự Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt ...
location survey