LỜI HỨA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LỜI HỨA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từlời hứa
promise
hứathềcam kếtlờilời hứa hẹnpledge
cam kếthứalờilời tuyên thệvow
thềnguyệncam kếtlời hứatuyên bốlời tuyên thệlời khấnthệkhấn hứalời thề nguyệnpromises
hứathềcam kếtlờilời hứa hẹnpromised
hứathềcam kếtlờilời hứa hẹnpromising
hứathềcam kếtlờilời hứa hẹnpledges
cam kếthứalờilời tuyên thệvows
thềnguyệncam kếtlời hứatuyên bốlời tuyên thệlời khấnthệkhấn hứalời thề nguyện
{-}
Phong cách/chủ đề:
With promise of night.Giữ lời hứa với vợ.
Keep your promises to your wife.Lời hứa của Excellence.
A Pledge of Excellence.Đúng vậy lời hứa của một đứa trẻ.
But it was the promise of a child.Lời hứa là không tốt.
Your promises are no good.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từlời hứaem hứamiền đất hứacon hứavùng đất hứachị hứacháu hứacậu hứatương lai hứa hẹn lời chúa hứaHơnSử dụng với trạng từtừng hứaSử dụng với động từcho thấy hứa hẹn hứa hẹn cung cấp hứa hẹn mang đến hứa hẹn cải thiện Đó là lời hứa tôi trao đến em.”.
That is the pledge that I give you.".Lời hứa đã trao cho cô ấy.
Promises made to her.Luôn luôn giữ lời hứa với trẻ con.
Always keep your promises to the kids.Lời hứa đó thì thế nào?
How's that for a promise?Chúa có hàng ngàn lời hứa cho chúng ta.
God has given us thousands of promises.Lời hứa của đất nước này.
That is the promise of this country.Ngươi sẽ giữ lời hứa phải không?」.
You're going to keep your promise aren't you?".Lời hứa có thể được thực hiện.
That the promise may be fulfilled.Chúa có hàng ngàn lời hứa cho chúng ta.
God has given us thousands of promises in His Word.Lời hứa ấy đã hơn một năm.
That promise was made over a year ago.Người đi săn giữ lời hứa, thả chim ra.
The man, faithful to his promise, let the bird escape.Lời hứa của Luffy với những người bạn.
Luffy's Vow to his Friends.Không có hành động, chỉ có lời hứa suông.
There was no programme of action, only empty pledges.Theo lời hứa, ta sẽ thả ngươi ra.
As I promised, I will let you leave.Liệu Aguero có giữ được lời hứa cách đây 6 năm?
Has Bitcoin Kept the Promises It Made from 10 Years Ago?Lời hứa đó rất khích lệ với chúng ta.
This word of promise was very encouraging to us.Ngài đã giữ lời hứa với Tổ phụ chúng ta….
He has kept the promise he made to our ancestors….Lời hứa của tôi là củng cố nền dân chủ của Brazil".
My vow is to strengthen Brazil's democracy.'.Hôm nay Angel giữ lời hứa đó với mọi người.
So far Morales is sticking to his promises to his people.Lời hứa của cái chết và sự tái sinh.".
That's the promise of the cross and resurrection.”.Như vậy tất cả những lời hứa đều thiêng liêng và cần giữ cho đúng.
Therefore, all vows are holy and need to be kept.Những lời hứa đó cũng dành cho những người tin nhận Ngài.
That's a promise to those who place their trust in Him.Để có được lời hứa, bạn phải trải qua quá trình này.
To get to the promise, you have to go through the process.Chúng tôi nhớ lời hứa của năm thứ 10 trong lá thư,” Ken nói.
We remembered the 10th-year promise in the note,” Ken says.Và trung thành với lời hứa, ông lao ra khỏi căn phòng.
And faithful to the promise he had made, he rushed out of the apartment.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 6913, Thời gian: 0.0376 ![]()
![]()
lời hồi đáplời hứa ấy

Tiếng việt-Tiếng anh
lời hứa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Lời hứa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
giữ lời hứakeep his promisekept his promiseholds the promiselời hứa đóthat promiselà lời hứais the promiselời hứa nàythis promisethis pledgelời hứa hẹnpromisepromisespromisedlời hứa của ngàihis promisehis promiseslời hứa của chúagod's promisesgod's promiselời hứa của họtheir promisetheir promisesthực hiện lời hứamake promisesmaking promiseslà một lời hứais a promisewas a promiseđó là lời hứathat's a promisethat is a promiseđã giữ lời hứahas kept his promiseTừng chữ dịch
lờidanh từwordanswerspeechpromiselờiđộng từsayhứadanh từpromisepledgevowhứađộng từpledgedvowed STừ đồng nghĩa của Lời hứa
cam kết thề promise pledge nguyện vowTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Giữ đúng Lời Hứa Tiếng Anh Là Gì
-
Diễn đạt Lời Hứa Trong Tiếng Anh - IOE
-
GIỮ LỜI HỨA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
3 Cấu Trúc Diễn đạt Lời Hứa Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Lời Hứa Tiếng Anh: 3 Cấu Trúc Và Những Câu Nói Hay - Step Up English
-
LỜI HỨA TRONG TIẾNG ANH - KOS English Center - Facebook
-
GIỮ LỜI HỨA - Translation In English
-
ĐÚNG LỜI HỨA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Giữ Lời Hứa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Người Giữ Lời Hứa Tiếng Anh Là Gì - Marketing Blog
-
'giữ Lời' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'giữ Lời' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Nâng Cao Kỹ Năng Giao Tiếp Tự Nhiên Với Bộ Thành Ngữ Tiếng Anh Về ...
-
Những Câu Nói Hay Về Lời Hứa Trong Tình Yêu “thô Nhưng Thật”
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'thất Hứa' : NAVER Từ điển Hàn-Việt