Lòi - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tính từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Động từ
      • 1.6.1 Từ dẫn xuất
      • 1.6.2 Dịch
    • 1.7 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lɔ̤j˨˩lɔj˧˧lɔj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lɔj˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 㩡: rủi, ruổi, ruỗi, giồi, giội, lòi, trội, dủi, trói, lúi, trồi, rỏi, chọi, xói, giuỗi, giụi, giúi, giủi
  • 𡋃: truồi, lòi, lồi
  • 𤢗: lòi, sói
  • 磊: rủi, trọi, dội, lẫn, lòi, lọi, trỗi, lỏi, sỏi, giỏi, xổi, trổi, sói, sõi, lỗi, lối
  • 耒: rủi, nhồi, rỗi, rổi, rồi, lẫn, lòi, dồi, lọi, doi, ròi, lỗi, lồi, lội
  • 𦇒: nối, lòi, trói, rối
  • 𢬗: nhồi, chòi, giồi, giội, lòi, dồi, lúi, ròn, ròi, chùi, giụi, giúi, giủi
  • 𤞖: lòi, sói
  • 𦆹: lòi, trói, rối, đũi
  • 䋘: lòi, sồi
  • 𤢿: lòi, sói

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • lời
  • lội
  • lỗi
  • lôi
  • lõi
  • lỡi
  • lơi
  • lối
  • lồi
  • lọi
  • lỏi
  • lợi

Danh từ

lòi

  1. () Dây xâu tiền thời xưa.

Tính từ

lòi

  1. (Thông tục) Điếc đặc. Tai lòi hay sao mà không nghe thấy! Điếc lòi.

Dịch

  • Tiếng Anh: protruding

Động từ

lòi

  1. Lộ hẳn ra ngoài lớp bao bọc. Giày rách lòi cả ngón chân. Bị thương lòi ruột.
  2. (Ph.) Để lộ ra cái muốn giấu (thường là cái xấu, đáng chê). Càng nói càng lòi cái dốt ra.

Từ dẫn xuất

  • lòi ruột

Dịch

lộ hẳn ra ngoài

  • Tiếng Anh: (to) stick out, (to) hang out, (to) protrude
  • Tiếng Tây Ban Nha: sobresalir

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lòi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lòi&oldid=2274142” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục lòi 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nôi Ra Hay Lôi Ra