Lộn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| lo̰ʔn˨˩ | lo̰ŋ˨˨ | loŋ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| lon˨˨ | lo̰n˨˨ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 遁: nhộn, trộn, độn, tuần, trốn, đón, rộn, dọn, lộn
- : lộn
- 倫: lụm, luân, luồn, lộn, lùn
- 孵: phu, lộn
- 𣁔: lộn, lớn
- 論: luận, lấn, gọn, trọn, lẩn, lòn, trộn, lọn, giọn, chọn, lốn, luồn, lộn, lụn, tròn
- : lộn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- lớn
- lơn
- lồn
- lỏn
- lon
- lờn
- lơn
- lọn
- lòn
- lợn
Phó từ
lộn
- Từ chỉ quan hệ tương tác, tương hỗ; với nhau. Cãi lộn. Đánh lộn. Cự lộn.
Tính từ
lộn
- (Kết hợp hạn chế) Trơn lì đến mức bóng lộn. Đầu tóc chải bóng lộn.
Động từ
lộn
- Lật ngược, đảo ngược vị trí trong ra ngoài, trên xuống dưới. Lộn mặt trong ra ngoài. Lộn đầu xuống đất.
- Quay ngược lại hướng đang đi. Máy bay lộn vòng trở lại.
- (Động vật học) Biến đổi, hoá thành con vật khác trong quá trình sinh trưởng. Con tằm lộn ra con ngài.
- Đgt., đphg.
- Lẫn. Đổ lộn hai thứ gạo vô một thúng.
- Nhầm. Lấy lộn chiếc nón của ai.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lộn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Động vật học
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » đảo Lộn Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Đảo Lộn - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đảo Lộn" - Là Gì?
-
Đảo Lộn Nghĩa Là Gì?
-
Đảo Lộn
-
Từ Điển - Từ đảo Lộn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'đảo Lộn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Top 14 đảo Lộn Là Gì
-
ĐẢO LỘN - Translation In English
-
đảo Lộn Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
LÀM ĐẢO LỘN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đảo Lộn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Sự đảo Lộn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Bị Làm đảo Lộn Thành Tiếng Anh | Glosbe