Long Vowel Sound – Nguyên âm Dài /ɜ:/ - Tieng Anh AZ
Có thể bạn quan tâm
Để donate, bạn click vào đây.
Để nghe, tìm kiếm các giọng nói khác nhau, hãy viết từ, hoặc cụm từ và nhấn tìm kiếm:
Danh mục bài viết
- 1.Phát âm
- Phát âm cơ bản
- Phát âm nâng cao
- Tài liệu học phát âm
- 2.Chủ đề
- 3.Giao tiếp
- Giao tiếp cơ bản
- Giao tiếp nâng cao
- Idioms
- Tài liệu học giao tiếp
- Topics
- 4.Ngữ pháp
- Ngữ pháp cơ bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Ngữ pháp thông dụng
- Tài liệu ngữ pháp
- Tất tần tật cơ bản
- 5.IELTS
- Luyện IELTS
- 7. Video
- 8.Chia sẻ
- 9.A&Q
- Dành cho học viên
- Khác
- Khoá học
Bạn muốn tìm hiểu phương pháp Coaching tiếng Anh phải không?
Donate
Mỗi ngày là một ngày vui. Website tienganhaz vẫn sẽ hỗ trợ các bạn học tập với những bài học thực sự.
Nếu bạn muốn đóng góp cho web bằng các hình thức khác nhau, hãy click
TiengAnhAZ.com @2019 - All Right Reserved. Designed by piodio 2.Chủ đề3.Giao tiếpGiao tiếp cơ bảnCác dấu câu và ký tự đặc biệt phổ biến trong tiếng...
November 7, 2024 0 commentTừ vựng và câu tiếng Anh khi thưởng thức đồ ăn
October 21, 2024 0 commentVí dụ tình huống hỏi đường, chỉ đường trong giao thông bằng...
October 11, 2024 0 comment 1.Phát âm2.Chủ đề3.Giao tiếpGiao tiếp cơ bảnPhát âm cơ bảnHỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh: Từ vựng và câu thông...
October 11, 2024 0 commentNói về việc đi bộ, đi dạo bằng tiếng Anh như thế...
October 11, 2024 0 commentĐi trên đường: những từ vựng và câu cơ bản bằng tiếng...
October 11, 2024 0 comment Home 1.Phát âm Pronunciation | Long vowel sound – Nguyên âm dài /ɜ:/ 1.Phát âmPhát âm cơ bản Pronunciation | Long vowel sound – Nguyên âm dài /ɜ:/ by tienganhaz.com April 18, 2020 by tienganhaz.com April 18, 2020 2.7K Pronunciation | Long vowel sound – Nguyên âm dài /ɜ:/Cách phát âm: /ɜ:/ là nguyên âm dài, khi phát âm,miệng mở to vừa, lưỡi ở vị trí thấp. Âm này dài hơn âm ơ tiếng Việt thông thường.
Lưu ý: ở một số từ điển /ɜː/ được phiên âm là /əː/
Một số ví dụ Nguyên âm dài /ɜ:/ trong tiếng Anh
- bird /bɜːd/ con chim
- word /wɜːd/ từ, lời nói
- burst /bɜːst/ sự nổ tung, tiếng nổ
- fur /fɜː(r)/ lông thú
- burden /ˈbɜːdən/ gánh nặng
- herd /hɜːd/ bầy, đàn, bè lũ
- world /wɜːld/ thế giới
- were /wɜː(r)/ thì, là
- colonel /ˈkɜːnəl/ đại tá
- courtesy /ˈkɜːtəsɪ/ lịch sự, nhã nhặn
- curl /kɜːl/ quăn, sự uốn quăn
- girl /gɜːl/ cô gái
- early /ˈɜːli/ sớm
- search /sɜːtʃ/ tìm kiếm
- sir /sɜː(r)/ ngài
- surgeon /ˈsɜːdʒən/ bác sĩ phẫu thuật
- occur /əˈkɜː(r)/ xảy ra, xảy đến
- circuit /ˈsɜːkɪt/ chu vi
Nhận biết các âm được phát âm là /ɜː/ trong tiếng Anh
1. “o” trong một số trường hợp thường được phát âm là /ɜː/ Meaning
- word /wɜːd/ từ
- work /wɜːk/ công việc
- world /wɜːld/ thế giới
- worse /wɜːs/ xấu hơn
- worship /’wɜːʃip/ sự tôn sùng
2. “u” còn được phát âm là /ɜː/
- burn /bɜːn/ đốt cháy
- burglar /’bɜːglər/ kẻ trộm
- burly /’bɜːlɪ/ lực lưỡn, vạm vỡ
- curtain /’kɜːtən/ rèm cửa
3. “i”, “e”, “ea” và “ou” thỉnh thoảng cũng được phát âm là /ɜː/ khi trọng âm rơi vào âm này
- bird /bɜːd/ con chim
- herd /hɜːd/ bầy, đàn, bè lũ
- were /wɜː(r)/ thì, là
- courtesy /ˈkɜːtəsɪ/ lịch sự, nhã nhặn
- girl /gɜːl/ cô gái
- early /ˈɜːli/ sớm
- search /sɜːtʃ/ tìm kiếm
- sir /sɜː(r)/ ngài (trong xưng hô)
- circuit /ˈsɜːkɪt/ chu vi, mạch điện
Pronunciation | Long vowel sound – Nguyên âm dài /uː/
next postPronunciation | Short vowel sound – Nguyên âm ngắn /ə/
Leave a Comment Cancel Reply
Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.You may also like
Từ vựng và câu tiếng Anh khi thưởng...
October 21, 2024Ví dụ tình huống hỏi đường, chỉ đường...
October 11, 2024Hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh: Từ...
October 11, 2024Nói về việc đi bộ, đi dạo bằng...
October 11, 2024Đi trên đường: những từ vựng và câu...
October 11, 2024How to do: Diễn đạt, mô tả quá...
October 11, 2024Miêu tả hương vị bằng tiếng Anh: Từ...
October 10, 2024Gia vị và nguyên liệu nấu ăn trong...
October 10, 2024Từ vựng & câu nói về sở thích...
October 10, 2024Từ vựng nói về Châu lục và Lãnh...
August 20, 2024Donate
Click xem chi tiết
Today Idiom
-
Các Idioms về Dating phổ biến
March 2, 2024
Các dấu câu và ký tự đặc biệt...
Từ vựng và câu tiếng Anh khi thưởng...
Ví dụ tình huống hỏi đường, chỉ đường...
Hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh: Từ...
Nói về việc đi bộ, đi dạo bằng...
- 1
Topic 19: Cơ Thể Người (Body)
September 27, 2023 - 2
Topic 10: Thông Tin Cá Nhân (Personal Information)
August 12, 2021 - 3
Topic 9: Mô Tả Đồ Vật (Describing Things)
June 20, 2020 - 4
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề có phiên âm cho người mới bắt đầu
August 22, 2020 - 5
Topic 12: Quần Áo (Clothes)
June 20, 2020
Tìm hiểu Luyện khẩu hình tiếng Anh
Quote
Học thêm một ngoại ngữ, sống thêm một cuộc dời
Read alsox
INSPIRATIONAL QUOTES – CÂU NÓI TRUYỀN CẢM HỨNG (P1)
Pronunciation | Short vowel sound – Nguyên âm ngắn /ɒ/
[Daily idiom] Shake A Leg – Khẩn Trương Lên
error: Content is protected !!Từ khóa » Phiên âm ơ Dài
-
Long Vowel /ɜ:/ (Nguyên âm Dài /ɜ:/) » Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản
-
Bài 11- Nguyên âm Dài /ɜ:/ (Long Vowel /ɜ:/) - Tienganh123
-
Bài 11- Nguyên âm Dài /ɜ:/ (Long Vowel /ɜ:/) - Huy PTIT
-
Cách Phát âm /ə/ Và /ɜ:/ | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Bài 13 Nguyên âm Dài /ɜ:/ [Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản #1] - YouTube
-
Tập 4: Âm /ɜː/ & /ə/ [Phát âm Tiếng Anh Chuẩn #1] - YouTube
-
Bài 19: Phát âm Tiếng Anh - Cách Phát âm /ɜ:/ & /ə/ - Langmaster
-
Nguyên âm Và Các Quy Tắc Phát âm - Direct English Saigon
-
7 Nguyên Tắc Phát âm Có Thể Bạn Chưa Biết - VnExpress
-
BÀI 2: HƯỚNG DẪN PHÁT ÂM CÁC NGUYÊN ÂM ĐƠN DÀI ...
-
Bảng Phiên âm Tiếng Anh IPA - Cách Phát âm Chuẩn Quốc Tế
-
Top 15 Cách đọc âm ơ Dài Trong Tiếng Anh 2022
-
Cách Phát âm Nguyên âm Dài /ɜ:/ –