Looking Back Unit 3 Trang 34 SGK Tiếng Anh 9 Mới

Bài 1

Video hướng dẫn giải

1. Put yourself in these teens' shoes. Choose the TWO best words to describe your feelings in the following situations. 

(Đặt vị trí của bạn vào vị trí của những người trẻ. Chọn 2 từ tốt nhất để miêu tả cảm xúc của bạn trong những tình huống sau. )

1. You won an essay contest. (excited/delighted/tense)

2. Your parents misunderstood you. (calm/frustrated/ upset)

3. You stayed up late studying for an important exam. (relaxed/tense/ stressed)

4. You are left out by friends. You can't concentrate on your studies. (confident/ worried/tense)

5. Last week you had a presentation in class and you think it was very bad. (disappointed/delighted/ frustrated)

6. Your closest friend is moving to another city. (emotional/ depressed/ embarrassed)

Lời giải chi tiết:

1. A - excited / delighted

(Bạn đã thắng trong cuộc thi viết luận - vui mừng/ hài lòng)

2. B - frustrated / upset

(Bố mẹ của bạn không hiểu bạn. - bực bội/ buồn)

3. B - tense / stressed

(Bạn thức muộn cho kì thi quan trọng. - căng thẳng/ áp lực)

4. B - worried / tense

(Bạn bị bạn bè bỏ rơi. Bạn không thể tập trung vào việc học của bạn. - lo lắng / căng thẳng)

5. disappointed / frustrated

(Tuần trước bạn có một bài thuyết trình trên lớp và bạn nghĩ nó rất tệ. - thất vọng/ bực bội)

6. emotional / depressed

(Người bạn thân nhất của bạn đang chuyển tới một thành phố khác. - xúc động/ buồn bã)

Từ khóa » Tiếng Anh Lớp 9 Unit 3 Looking Back